GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 29/09/2024 11:30

SVĐ: Jiading Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.96

-0.99 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.70 2.87

0.83 9.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 0.87

0.78 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.95 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Li Boxi

  • Đang cập nhật

    Xin Bu

    29’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Ahmat Tursunjan

  • Evans Etti

    Dominic Vinicius

    49’
  • 61’

    Wei He

    Liang Jinhu

  • Đang cập nhật

    Bao Shengxin

    66’
  • 69’

    Joel Nouble

    Staniša Mandić

  • Xin Bu

    Yan Li

    70’
  • 75’

    Tong Le

    Tang Qirun

  • Ben Yao

    Guiyan Yang

    80’
  • Chunjie Gong

    Ruiyue Li

    81’
  • Evans Etti

    Li Suda

    83’
  • Đang cập nhật

    Li Suda

    88’
  • Đang cập nhật

    Xiang Lin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 29/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jiading Stadium

  • Trọng tài chính:

    C. Ding

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lin Yang

  • Ngày sinh:

    14-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    48 (T:11, H:24, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kai Qin

  • Ngày sinh:

    26-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    7 (T:1, H:0, B:6)

1

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

15

376

Tổng số đường chuyền

376

7

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

1

5

Việt vị

2

Shanghai Jiading Wuxi Wugou

Đội hình

Shanghai Jiading 5-4-1

Huấn luyện viên: Lin Yang

Shanghai Jiading VS Wuxi Wugou

5-4-1 Wuxi Wugou

Huấn luyện viên: Kai Qin

31

Dominic Vinicius

8

Chunjie Gong

8

Chunjie Gong

8

Chunjie Gong

8

Chunjie Gong

8

Chunjie Gong

20

Xinlei Qi

20

Xinlei Qi

20

Xinlei Qi

20

Xinlei Qi

10

Evans Etti

7

Guo Song

20

Joel Nouble

20

Joel Nouble

20

Joel Nouble

20

Joel Nouble

19

Li Boxi

19

Li Boxi

19

Li Boxi

19

Li Boxi

19

Li Boxi

19

Li Boxi

Đội hình xuất phát

Shanghai Jiading

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Dominic Vinicius Tiền đạo

23 6 2 3 0 Tiền đạo

10

Evans Etti Tiền vệ

54 6 2 1 0 Tiền vệ

4

Bao Shengxin Tiền vệ

41 4 3 3 0 Tiền vệ

14

Shuai Liu Hậu vệ

49 1 1 9 0 Hậu vệ

20

Xinlei Qi Hậu vệ

45 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Chunjie Gong Tiền vệ

25 0 2 2 0 Tiền vệ

25

Xin Bu Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Shihao Su Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

3

Ben Yao Hậu vệ

24 0 0 6 0 Hậu vệ

5

Tianyi Qiu Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Xiang Lin Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

Wuxi Wugou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Guo Song Tiền đạo

54 5 4 3 2 Tiền đạo

10

Tong Le Tiền vệ

48 4 2 7 0 Tiền vệ

5

Lin Jiahao Hậu vệ

33 4 0 8 0 Hậu vệ

19

Li Boxi Tiền đạo

37 3 1 3 0 Tiền đạo

20

Joel Nouble Tiền đạo

10 2 1 0 0 Tiền đạo

21

He Mingli Hậu vệ

24 2 0 0 0 Hậu vệ

38

Haiwei Zhu Tiền vệ

9 1 1 2 0 Tiền vệ

28

Wai-Lim Yu Hậu vệ

9 0 1 3 0 Hậu vệ

15

Ahmat Tursunjan Tiền vệ

26 0 0 2 1 Tiền vệ

1

Jianxiang Sun Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

27

Wei He Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Shanghai Jiading

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Yan Li Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Le Gao Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jinfeng Lai Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

29

Yiming Yan Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Li Suda Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Hanyi Wang Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ababekri Erkin Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Ruiyue Li Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Guiyan Yang Hậu vệ

45 0 0 9 0 Hậu vệ

7

Magno Cruz Tiền đạo

22 4 1 2 1 Tiền đạo

Wuxi Wugou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Zhang Jinyi Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

30

Yuan Zheng Tiền đạo

25 0 0 2 0 Tiền đạo

45

Zhao Ziye Tiền đạo

9 1 0 3 0 Tiền đạo

18

Yue Zhilei Tiền vệ

52 2 2 8 0 Tiền vệ

4

Liang Jinhu Hậu vệ

56 1 2 4 0 Hậu vệ

8

Zhang Yuanshu Tiền vệ

36 7 2 4 0 Tiền vệ

6

Tang Qirun Tiền đạo

46 2 2 1 0 Tiền đạo

17

Hu Shengjia Tiền đạo

50 0 0 4 0 Tiền đạo

39

Fu Hao Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Zhao Shuhao Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Yubo Zhao Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Staniša Mandić Tiền vệ

25 3 0 3 0 Tiền vệ

Shanghai Jiading

Wuxi Wugou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shanghai Jiading: 2T - 1H - 0B) (Wuxi Wugou: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Wuxi Wugou

0 : 1

(0-0)

Shanghai Jiading

05/08/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Shanghai Jiading

2 : 1

(1-1)

Wuxi Wugou

30/04/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Wuxi Wugou

0 : 0

(0-0)

Shanghai Jiading

Phong độ gần nhất

Shanghai Jiading

Phong độ

Wuxi Wugou

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shanghai Jiading

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

21/09/2024

Guangxi Baoyun

Shanghai Jiading

2 2

(1) (1)

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.25 0.82

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

17/09/2024

Shanghai Jiading

Heilongjiang Lava Spring

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.89 2.0 0.89

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

06/09/2024

Qingdao Red Lions

Shanghai Jiading

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.88 2.25 0.96

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

31/08/2024

Shanghai Jiading

Suzhou Dongwu

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.85

0.91 2.25 0.76

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Shanghai Jiading

Guangzhou Evergrande

0 2

(0) (0)

1.16 +0 0.71

0.82 2.25 0.84

B
X

Wuxi Wugou

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Wuxi Wugou

Dongguan United

4 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

- - -

T

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Nanjing City

Wuxi Wugou

1 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

08/09/2024

Wuxi Wugou

Guangzhou Evergrande

1 4

(1) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Wuxi Wugou

Yunnan Yukun

0 4

(0) (2)

0.82 +1.75 0.97

0.94 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Qingdao Red Lions

Wuxi Wugou

1 2

(0) (0)

0.69 +0 1.08

0.83 2.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất