GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Shanghai Jiading

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Lin Yang

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/11

10-4

03/11

Dalian Zhixing

Dalian Zhixing

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

2 : 1

1 : 0

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

10-4

0.85 -1.5 0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

26/10

2-5

26/10

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

0 : 1

0 : 0

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

2-5

-0.94 0.25 0.74

0.78 2.0 1.0

0.78 2.0 1.0

19/10

7-1

19/10

Chongqing Tongliang Long

Chongqing Tongliang Long

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

1 : 1

1 : 0

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

7-1

0.87 -1.5 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

13/10

4-4

13/10

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

Dongguan United

Dongguan United

0 : 0

0 : 0

Dongguan United

Dongguan United

4-4

-0.98 -0.25 0.77

0.80 2.0 0.78

0.80 2.0 0.78

06/10

18-0

06/10

Yunnan Yukun

Yunnan Yukun

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

2 : 0

1 : 0

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

18-0

0.85 -2.25 0.95

0.81 3.25 0.81

0.81 3.25 0.81

29/09

1-5

29/09

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

2 : 0

1 : 0

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

1-5

0.88 +0 0.96

-0.99 2.25 0.81

-0.99 2.25 0.81

21/09

8-10

21/09

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

2 : 2

1 : 1

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

8-10

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.25 0.82

0.83 2.25 0.82

17/09

4-1

17/09

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

0 : 0

0 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

4-1

0.92 -0.25 0.87

0.89 2.0 0.89

0.89 2.0 0.89

06/09

3-1

06/09

Qingdao Red Lions

Qingdao Red Lions

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

0 : 0

0 : 0

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

3-1

0.85 -0.75 0.95

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

31/08

2-5

31/08

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

Suzhou Dongwu

Suzhou Dongwu

1 : 1

1 : 1

Suzhou Dongwu

Suzhou Dongwu

2-5

0.95 +0.25 0.85

0.91 2.25 0.76

0.91 2.25 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

31

Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu Tiền đạo

29 9 2 3 0 30 Tiền đạo

10

Evans Etti Tiền đạo

60 6 3 1 0 24 Tiền đạo

4

Shengxin Bao Tiền vệ

43 4 3 4 0 22 Tiền vệ

20

Xinlei Qi Hậu vệ

81 2 0 10 0 26 Hậu vệ

14

Shuai Liu Hậu vệ

80 1 1 15 0 36 Hậu vệ

9

Jian Shi Tiền đạo

19 1 0 1 1 26 Tiền đạo

1

Xiang Lin Thủ môn

58 0 0 4 0 34 Thủ môn

35

Guiyan Yang Hậu vệ

51 0 0 11 0 32 Hậu vệ

15

Le Gao Hậu vệ

17 0 0 0 0 19 Hậu vệ

5

Tianyi Qiu Hậu vệ

28 0 0 2 0 36 Hậu vệ