Hạng Nhất Trung Quốc - 26/10/2024 06:30
SVĐ: Jiading Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 1/4 0.74
0.78 2.0 1.0
- - -
- - -
3.63 3.04 1.95
0.84 9.25 0.82
- - -
- - -
0.73 1/4 -0.93
0.76 0.75 1.0
- - -
- - -
4.50 1.92 2.65
- - -
- - -
- - -
-
-
Ruiyue Li
Evans Etti
46’ -
68’
Đang cập nhật
Erikys da Silva Ferreira
-
72’
Xu Junchi
Chen Zhexuan
-
76’
Đang cập nhật
Yue Xu
-
Chunjie Gong
Ababekri Erkin
85’ -
86’
Erikys da Silva Ferreira
Abdusalam Ablikim
-
88’
Đang cập nhật
José Ayoví
-
Đang cập nhật
Wang Hanyu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
39%
61%
4
3
2
3
315
492
4
13
4
5
2
2
Shanghai Jiading Shijiazhuang Kungfu
Shanghai Jiading 5-4-1
Huấn luyện viên: Lin Yang
5-4-1 Shijiazhuang Kungfu
Huấn luyện viên: Zoran Janković
31
Dominic Vinicius
35
Guiyan Yang
35
Guiyan Yang
35
Guiyan Yang
35
Guiyan Yang
35
Guiyan Yang
8
Chunjie Gong
8
Chunjie Gong
8
Chunjie Gong
8
Chunjie Gong
4
Bao Shengxin
28
Raphaël Messi Bouli
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
8
José Ayoví
8
José Ayoví
Shanghai Jiading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Dominic Vinicius Tiền đạo |
27 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Bao Shengxin Tiền vệ |
42 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Magno Cruz Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Shuai Liu Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Chunjie Gong Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Guiyan Yang Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Ben Yao Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Ruiyue Li Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Li Suda Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Jinfeng Lai Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Liu Boyang Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Shijiazhuang Kungfu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Raphaël Messi Bouli Tiền đạo |
27 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Chenliang Zhang Hậu vệ |
55 | 7 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 José Ayoví Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Yifei An Tiền vệ |
60 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Erikys da Silva Ferreira Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Yue Xu Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Zhiwei Song Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Le Liu Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Xu Junchi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Huan Liu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Guanxi Li Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Shanghai Jiading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Yan Li Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Longyun Yu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ababekri Erkin Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Evans Etti Tiền đạo |
58 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Xinlei Qi Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Xinan Li Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Xiang Lin Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
32 Hanyi Wang Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Yiming Yan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Wang Hanyu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shijiazhuang Kungfu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Le Sun Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Omer Abdukerim Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdusalam Ablikim Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ma Shuai Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Yunqi Nan Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Shang Fu Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Chen Zhexuan Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Haochen Wang Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Yixuan Zhang Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nie Xuran Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kui Pan Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
Shanghai Jiading
Shijiazhuang Kungfu
Hạng Nhất Trung Quốc
Shijiazhuang Kungfu
0 : 0
(0-0)
Shanghai Jiading
Hạng Nhất Trung Quốc
Shanghai Jiading
1 : 1
(0-1)
Shijiazhuang Kungfu
Hạng Nhất Trung Quốc
Shijiazhuang Kungfu
2 : 0
(0-0)
Shanghai Jiading
Hạng Nhất Trung Quốc
Shanghai Jiading
4 : 2
(2-0)
Shijiazhuang Kungfu
Hạng Nhất Trung Quốc
Shijiazhuang Kungfu
2 : 0
(2-0)
Shanghai Jiading
Shanghai Jiading
Shijiazhuang Kungfu
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Jiading
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Chongqing Tongliang Long Shanghai Jiading |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Shanghai Jiading Dongguan United |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Yunnan Yukun Shanghai Jiading |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Shanghai Jiading Wuxi Wugou |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Guangxi Baoyun Shanghai Jiading |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Shijiazhuang Kungfu
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Yunnan Yukun |
3 2 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Chongqing Tongliang Long |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Nanjing City Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Dongguan United Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.90 |
X
|
||
22/09/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Shenyang Urban |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.84 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 28