Hạng Nhất Trung Quốc - 19/10/2024 11:30
SVĐ:
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/2 0.92
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.25 4.75 10.00
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
1.72 2.30 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Guiyan Yang
-
Yuwang Xiang
Xiyang Huang
39’ -
45’
Đang cập nhật
Liu Boyang
-
46’
Evans Etti
Xin Bu
-
73’
Chunjie Gong
Ababekri Erkin
-
Pan Song
Yetong Chang
75’ -
83’
Shihao Su
Wang Hanyu
-
85’
Xinan Li
Dominic Vinicius
-
Shiqin Wang
Stefan Vukić
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
54%
46%
2
7
0
2
381
324
21
3
7
3
2
0
Chongqing Tongliang Long Shanghai Jiading
Chongqing Tongliang Long 4-3-3
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
4-3-3 Shanghai Jiading
Huấn luyện viên: Yujian Liu
7
Yuwang Xiang
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
21
Pan Song
21
Pan Song
21
Pan Song
21
Pan Song
21
Pan Song
21
Pan Song
31
Dominic Vinicius
5
Tianyi Qiu
5
Tianyi Qiu
5
Tianyi Qiu
5
Tianyi Qiu
5
Tianyi Qiu
26
Shihao Su
26
Shihao Su
26
Shihao Su
26
Shihao Su
10
Evans Etti
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền đạo |
52 | 27 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Xiyang Huang Tiền vệ |
52 | 9 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Zhenquan Li Tiền vệ |
50 | 6 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Pan Song Tiền đạo |
50 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Serge Tabekou Tiền đạo |
28 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Hejing Zhao Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Yaki Yen Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Kudirat Ablet Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Xiao Kun Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Jiading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Dominic Vinicius Tiền đạo |
26 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Evans Etti Tiền vệ |
57 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Magno Cruz Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Chunjie Gong Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Shihao Su Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tianyi Qiu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Ruiyue Li Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Xiang Lin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Ben Yao Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Guiyan Yang Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Liu Boyang Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Zhao Chen Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Sun Xipeng Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mingshi Liu Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Xiangyu Tian Hậu vệ |
31 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Stefan Vukić Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Yunyang Gong Tiền vệ |
53 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Jing Hu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Yetong Chang Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
55 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Jiading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jinfeng Lai Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ababekri Erkin Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Xinan Li Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Li Suda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Xin Bu Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Shuai Liu Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
24 Wang Hanyu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chongqing Tongliang Long
Shanghai Jiading
Hạng Nhất Trung Quốc
Shanghai Jiading
0 : 3
(0-1)
Chongqing Tongliang Long
Chongqing Tongliang Long
Shanghai Jiading
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chongqing Tongliang Long
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Chongqing Tongliang Long |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dalian Zhixing |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Nanjing City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Suzhou Dongwu Chongqing Tongliang Long |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yunnan Yukun |
3 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Shanghai Jiading
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Shanghai Jiading Dongguan United |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Yunnan Yukun Shanghai Jiading |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Shanghai Jiading Wuxi Wugou |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Guangxi Baoyun Shanghai Jiading |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
Shanghai Jiading Heilongjiang Lava Spring |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 28