GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 03/11/2024 06:30

SVĐ: Jinzhou Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/2 0.95

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 4.75 13.00

0.88 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.80 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.30 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Lü Zhuoyi

    Fernando Karanga

    14’
  • Fernando Karanga

    Fernando Karanga

    43’
  • Sun Bo

    Zhu Pengyu

    57’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Dominic Vinicius

  • 61’

    Evans Etti

    Xinan Li

  • 62’

    Li Suda

    Ababekri Erkin

  • Róbson

    Oliver Gerbig

    68’
  • Mao Weijie

    Wang Xuanhong

    70’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Ruiyue Li

  • 78’

    Longyun Yu

    Chunjie Gong

  • 84’

    Magno Cruz

    Xin Bu

  • Đang cập nhật

    Peng Lü

    86’
  • Đang cập nhật

    Zhu Pengyu

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:30 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jinzhou Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Ahmat

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Guoxu Li

  • Ngày sinh:

    11-04-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    54 (T:32, H:10, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lin Yang

  • Ngày sinh:

    14-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    48 (T:11, H:24, B:13)

10

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

6

2

Phạm lỗi

2

378

Tổng số đường chuyền

335

17

Dứt điểm

6

7

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Dalian Zhixing Shanghai Jiading

Đội hình

Dalian Zhixing 4-4-2

Huấn luyện viên: Guoxu Li

Dalian Zhixing VS Shanghai Jiading

4-4-2 Shanghai Jiading

Huấn luyện viên: Lin Yang

44

Andrej Kotnik

22

Mao Weijie

22

Mao Weijie

22

Mao Weijie

22

Mao Weijie

22

Mao Weijie

22

Mao Weijie

22

Mao Weijie

22

Mao Weijie

38

Lü Zhuoyi

38

Lü Zhuoyi

31

Dominic Vinicius

14

Shuai Liu

14

Shuai Liu

14

Shuai Liu

28

Ruiyue Li

28

Ruiyue Li

28

Ruiyue Li

28

Ruiyue Li

7

Magno Cruz

7

Magno Cruz

10

Evans Etti

Đội hình xuất phát

Dalian Zhixing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Andrej Kotnik Tiền đạo

23 8 2 2 0 Tiền đạo

29

Sun Bo Tiền vệ

48 4 7 8 0 Tiền vệ

38

Lü Zhuoyi Hậu vệ

30 4 2 1 0 Hậu vệ

40

Fernando Karanga Tiền đạo

10 4 1 3 0 Tiền đạo

22

Mao Weijie Tiền vệ

50 3 5 5 0 Tiền vệ

6

Róbson Hậu vệ

27 2 1 4 0 Hậu vệ

34

Zhao Mingjian Tiền vệ

14 1 2 1 0 Tiền vệ

18

He Xiaoqiang Hậu vệ

30 1 1 3 0 Hậu vệ

21

Peng Lü Tiền vệ

30 0 2 4 0 Tiền vệ

5

Pengxiang Jin Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Sui Weijie Thủ môn

25 0 0 4 0 Thủ môn

Shanghai Jiading

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Dominic Vinicius Tiền đạo

28 8 2 3 0 Tiền đạo

10

Evans Etti Tiền vệ

59 6 3 1 0 Tiền vệ

7

Magno Cruz Tiền vệ

27 4 1 2 1 Tiền vệ

14

Shuai Liu Hậu vệ

54 1 1 11 0 Hậu vệ

28

Ruiyue Li Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Liu Boyang Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Longyun Yu Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

35

Guiyan Yang Hậu vệ

50 0 0 11 0 Hậu vệ

3

Ben Yao Hậu vệ

29 0 0 8 0 Hậu vệ

1

Xiang Lin Thủ môn

57 0 0 4 0 Thủ môn

38

Li Suda Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dalian Zhixing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Yu Fei Tiền vệ

25 4 1 1 0 Tiền vệ

26

Cui Zhongkai Hậu vệ

42 1 1 4 0 Hậu vệ

39

Yan Xiangchuang Tiền đạo

29 3 4 0 0 Tiền đạo

12

Wang Shengbo Tiền đạo

36 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Oliver Gerbig Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Wang Xuanhong Tiền vệ

27 3 2 8 2 Tiền vệ

1

Ge Peng Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

9

Yan Peng Tiền đạo

51 9 3 2 0 Tiền đạo

2

Zhang Zhen Hậu vệ

50 0 0 5 0 Hậu vệ

15

Fu Yuncheng Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Huang Shan Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Zhu Pengyu Tiền đạo

26 4 4 1 0 Tiền đạo

Shanghai Jiading

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Chaocan Lin Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Xin Bu Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Chunjie Gong Hậu vệ

29 0 2 2 0 Hậu vệ

11

Yanheng Qu Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Xinan Li Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

32

Hanyi Wang Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ababekri Erkin Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Yiming Yan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Xinlei Qi Hậu vệ

48 1 0 5 0 Hậu vệ

33

Yan Li Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

Dalian Zhixing

Shanghai Jiading

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dalian Zhixing: 0T - 1H - 0B) (Shanghai Jiading: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Shanghai Jiading

0 : 0

(0-0)

Dalian Zhixing

Phong độ gần nhất

Dalian Zhixing

Phong độ

Shanghai Jiading

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dalian Zhixing

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

26/10/2024

Yunnan Yukun

Dalian Zhixing

2 0

(2) (0)

1.04 -0.5 0.76

1.04 2.75 0.74

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

20/10/2024

Wuxi Wugou

Dalian Zhixing

1 2

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.25 0.95

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

13/10/2024

Dalian Zhixing

Nanjing City

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

06/10/2024

Chongqing Tongliang Long

Dalian Zhixing

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.83

- - -

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

28/09/2024

Dalian Zhixing

Jiangxi Liansheng

3 0

(1) (0)

- - -

0.99 2.75 0.85

T

Shanghai Jiading

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

26/10/2024

Shanghai Jiading

Shijiazhuang Kungfu

0 1

(0) (0)

1.06 0.25 0.74

0.78 2.0 1.0

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

19/10/2024

Chongqing Tongliang Long

Shanghai Jiading

1 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

13/10/2024

Shanghai Jiading

Dongguan United

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.80 2.0 0.78

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

06/10/2024

Yunnan Yukun

Shanghai Jiading

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.81 3.25 0.81

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

29/09/2024

Shanghai Jiading

Wuxi Wugou

2 0

(1) (0)

0.88 +0 0.96

1.01 2.25 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 17

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất