Hạng Nhất Trung Quốc - 15/09/2024 11:30
SVĐ: Youth Olympic Sports Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.72 3.75 3.75
0.82 9.75 0.84
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.93 1.0 0.88
- - -
- - -
2.37 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Enming Sun
31’ -
37’
Haiwei Zhu
Joel Nouble
-
Hankui Gong
Matheus Moresche
46’ -
Đang cập nhật
Matheus Moresche
49’ -
58’
Đang cập nhật
Haiwei Zhu
-
66’
Haiwei Zhu
Staniša Mandić
-
Zhen Meng
Xiaoheng Nan
68’ -
72’
Đang cập nhật
Yue Zhilei
-
77’
Đang cập nhật
Lin Jiahao
-
Xiang Ji
Ahmat Tursunjan
78’ -
83’
Wei He
Zhao Shuhao
-
90’
Li Boxi
Tang Qirun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
50%
50%
3
8
18
18
384
384
13
7
8
4
1
1
Nanjing City Wuxi Wugou
Nanjing City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Cortez Torres
4-2-3-1 Wuxi Wugou
Huấn luyện viên: Hui Zhang
20
Moses Ogbu
27
Hao Wang
27
Hao Wang
27
Hao Wang
27
Hao Wang
28
Ling Jie
28
Ling Jie
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
26
Liu Jiahui
7
Guo Song
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
10
Tong Le
10
Tong Le
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moses Ogbu Tiền đạo |
20 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Liu Jiahui Hậu vệ |
24 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Ling Jie Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Honglin Dong Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Hao Wang Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Jefferson Nem Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuxi Qi Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Hankui Gong Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Xiang Ji Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Zhen Meng Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Enming Sun Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Wuxi Wugou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guo Song Hậu vệ |
52 | 5 | 3 | 3 | 2 | Hậu vệ |
5 Lin Jiahao Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Tong Le Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Yue Zhilei Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 He Mingli Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joel Nouble Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Li Boxi Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Haiwei Zhu Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Wai-Lim Yu Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Wei He Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jianxiang Sun Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Menghui Yu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Shewketjan Tayir Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Qiwen Zhu Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Zhenyu Xu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wei Yuren Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexandre Dujardin Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Wang Haoran Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Yu Zhang Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jinlin Gong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xiaoheng Nan Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Moresche Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Shi Chenglong Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wuxi Wugou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Zhao Ziye Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Hong Gui Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Fu Hao Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Staniša Mandić Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Zhang Jinyi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Yuan Zheng Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Zhang Yuanshu Tiền vệ |
34 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Tang Qirun Tiền đạo |
44 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Song Xintao Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Zhao Shuhao Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Liang Jinhu Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmat Tursunjan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Nanjing City
Wuxi Wugou
Hạng Nhất Trung Quốc
Wuxi Wugou
1 : 1
(0-0)
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Wuxi Wugou
1 : 1
(0-0)
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
5 : 0
(3-0)
Wuxi Wugou
Nanjing City
Wuxi Wugou
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nanjing City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Suzhou Dongwu Nanjing City |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Dongguan United Nanjing City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
25/08/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
21/08/2024 |
Nanjing City Chengdu Rongcheng |
1 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.88 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Shenyang Urban Nanjing City |
5 1 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.88 |
- - - |
B
|
Wuxi Wugou
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Wuxi Wugou Guangzhou Evergrande |
1 4 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Wuxi Wugou Yunnan Yukun |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Qingdao Red Lions Wuxi Wugou |
1 2 (0) (0) |
0.69 +0 1.08 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Wuxi Wugou Guangxi Baoyun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.25 0.85 |
X
|
||
21/07/2024 |
Suzhou Dongwu Wuxi Wugou |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17