Hạng Nhất Trung Quốc - 01/09/2024 11:30
SVĐ: Jiangyin Sports Park Stadium
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 3/4 0.97
0.94 2.75 0.88
- - -
- - -
10.00 5.25 1.22
0.86 9.5 0.80
- - -
- - -
0.77 3/4 -0.98
0.74 1.0 -0.93
- - -
- - -
10.00 2.50 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Nyasha Mushekwi
Han Zilong
-
35’
Dilmurat Mawlanyaz
Nyasha Liberty Mushekwi
-
Đang cập nhật
Yu Wai Lim
44’ -
45’
Đang cập nhật
Jiang Jihong
-
Zhao Shuhao
Staniša Mandić
46’ -
Yue Zhilei
Tong Le
58’ -
64’
Han Zilong
Nyasha Liberty Mushekwi
-
66’
Zang Yifeng
Li Biao
-
Guo Song
Hong Gui
73’ -
78’
Jihong Jiang
Yi Liu
-
82’
Alexandru Ioniță
Luo Jing
-
87’
Yuhao Zhao
Shi Zhe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
50%
50%
1
1
17
8
345
345
5
10
1
6
1
3
Wuxi Wugou Yunnan Yukun
Wuxi Wugou 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hui Zhang
4-2-3-1 Yunnan Yukun
Huấn luyện viên: Jørn Andersen
8
Zhang Yuanshu
20
Joel Nouble
20
Joel Nouble
20
Joel Nouble
20
Joel Nouble
18
Yue Zhilei
18
Yue Zhilei
4
Liang Jinhu
4
Liang Jinhu
4
Liang Jinhu
7
Guo Song
27
Han Zilong
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
9
Zakaria Labyad
9
Zakaria Labyad
9
Zakaria Labyad
9
Zakaria Labyad
9
Zakaria Labyad
9
Zakaria Labyad
Wuxi Wugou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Zhang Yuanshu Tiền vệ |
32 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Guo Song Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 3 | 2 | Tiền vệ |
18 Yue Zhilei Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Liang Jinhu Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Joel Nouble Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yang Wenji Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Zhao Ziye Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Song Xintao Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Wai-Lim Yu Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Jianxiang Sun Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Zhao Shuhao Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yunnan Yukun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Han Zilong Tiền đạo |
43 | 25 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo |
20 | 16 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Zang Yifeng Tiền đạo |
31 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Zakaria Labyad Tiền vệ |
21 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexandru Ioniță Tiền vệ |
21 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jihong Jiang Hậu vệ |
39 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Haiqing Cao Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Yuhao Zhao Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Teng Yi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yao Haoyang Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wuxi Wugou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Li Boxi Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 He Mingli Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Hong Gui Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Zhang Jinyi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Yuan Zheng Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Tong Le Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmat Tursunjan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Staniša Mandić Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Fu Hao Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Wei He Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Hu Shengjia Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Tang Qirun Tiền đạo |
42 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Yunnan Yukun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Liu Yi I Tiền vệ |
44 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Qiu Shengjun Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Liu Yuhao Tiền đạo |
42 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Li Biao Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ming’an Cui Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yu Jianxian Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Haoran Zhong Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Shi Zhe Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jianan Zhao Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Peng Li Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Luo Jing Tiền vệ |
22 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wuxi Wugou
Yunnan Yukun
Hạng Nhất Trung Quốc
Yunnan Yukun
2 : 0
(0-0)
Wuxi Wugou
Wuxi Wugou
Yunnan Yukun
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Wuxi Wugou
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Qingdao Red Lions Wuxi Wugou |
1 2 (0) (0) |
0.69 +0 1.08 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Wuxi Wugou Guangxi Baoyun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.25 0.85 |
X
|
||
21/07/2024 |
Suzhou Dongwu Wuxi Wugou |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
17/07/2024 |
Wuxi Wugou Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.86 +2.25 0.87 |
0.83 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Yanbian Longding Wuxi Wugou |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Yunnan Yukun
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Yunnan Yukun Jiangxi Liansheng |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 3.5 0.85 |
X
|
||
17/08/2024 |
Yunnan Yukun Guangzhou Evergrande |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Yunnan Yukun |
0 0 (0) (0) |
0.96 +1.25 0.83 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Nanjing City Yunnan Yukun |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
Yunnan Yukun Dongguan United |
2 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 0.99 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11