GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 13/10/2024 07:00

SVĐ: Harbin International Conference Exhibition and Sports Center

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.20 2.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.00 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hui Xu

    37’
  • 40’

    Đang cập nhật

    He Mingli

  • 61’

    Zhao Shuhao

    Lin Jiahao

  • 68’

    Li Boxi

    Tang Qirun

  • 73’

    Zhao Shuhao

    Wei He

  • Yan Yu

    Shi Tang

    74’
  • 80’

    Haiwei Zhu

    Yue Zhilei

  • Bojian Fan

    Jialong Wen

    81’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Ahmat Tursunjan

  • Zimin Zhang

    Piao Taoyu

    87’
  • 88’

    Tong Le

    Staniša Mandić

  • 90’

    Đang cập nhật

    Zhu Yueqi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Harbin International Conference Exhibition and Sports Center

  • Trọng tài chính:

    S. Sun

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xin Duan

  • Ngày sinh:

    17-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:15, H:20, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kai Qin

  • Ngày sinh:

    26-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    7 (T:1, H:0, B:6)

3

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

3

330

Tổng số đường chuyền

330

6

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Heilongjiang Lava Spring Wuxi Wugou

Đội hình

Heilongjiang Lava Spring 4-3-3

Huấn luyện viên: Xin Duan

Heilongjiang Lava Spring VS Wuxi Wugou

4-3-3 Wuxi Wugou

Huấn luyện viên: Kai Qin

18

Bojian Fan

6

Jiaxuan Zhu

6

Jiaxuan Zhu

6

Jiaxuan Zhu

6

Jiaxuan Zhu

22

Yujun Ma

22

Yujun Ma

22

Yujun Ma

22

Yujun Ma

22

Yujun Ma

22

Yujun Ma

7

Guo Song

20

Joel Nouble

20

Joel Nouble

20

Joel Nouble

20

Joel Nouble

19

Li Boxi

19

Li Boxi

19

Li Boxi

19

Li Boxi

19

Li Boxi

19

Li Boxi

Đội hình xuất phát

Heilongjiang Lava Spring

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Bojian Fan Tiền vệ

57 5 5 5 0 Tiền vệ

33

Zimin Zhang Tiền đạo

55 3 2 4 0 Tiền đạo

20

Jiansheng Zhang Hậu vệ

24 3 0 0 0 Hậu vệ

22

Yujun Ma Tiền đạo

27 2 3 1 0 Tiền đạo

6

Jiaxuan Zhu Tiền vệ

56 2 1 10 0 Tiền vệ

31

Daciel Santos Hậu vệ

18 2 0 4 1 Hậu vệ

17

Yan Yu Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

28

Shuai Shao Hậu vệ

49 0 3 7 0 Hậu vệ

27

Wu Yen-shu Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

24

Chen Yang Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

19

Hui Xu Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

Wuxi Wugou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Guo Song Tiền vệ

56 5 4 3 2 Tiền vệ

10

Tong Le Tiền đạo

50 4 2 7 0 Tiền đạo

5

Lin Jiahao Hậu vệ

35 4 0 9 0 Hậu vệ

19

Li Boxi Tiền đạo

39 3 1 4 0 Tiền đạo

20

Joel Nouble Tiền đạo

11 2 1 0 0 Tiền đạo

21

He Mingli Hậu vệ

26 2 0 0 0 Hậu vệ

38

Haiwei Zhu Tiền vệ

11 1 1 3 0 Tiền vệ

28

Wai-Lim Yu Hậu vệ

11 0 1 3 0 Hậu vệ

15

Ahmat Tursunjan Tiền vệ

28 0 0 2 1 Tiền vệ

36

Zhao Shuhao Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Zhu Yueqi Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Heilongjiang Lava Spring

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Shengmin Li Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Piao Taoyu Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

42

Peiwen Liang Hậu vệ

44 1 1 2 0 Hậu vệ

2

Yujie Zhang Hậu vệ

52 0 0 6 0 Hậu vệ

16

Pinxi Zhou Tiền vệ

23 1 1 3 0 Tiền vệ

3

Boyang Li Hậu vệ

50 1 0 1 0 Hậu vệ

44

Jialong Wen Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

15

Subi Ablimit Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Cortes Tiền đạo

24 6 3 5 0 Tiền đạo

8

Jinpeng Wang Hậu vệ

47 0 1 2 0 Hậu vệ

4

Chengle Zhao Hậu vệ

52 1 0 13 1 Hậu vệ

Wuxi Wugou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Yubo Zhao Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Zhang Jinyi Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

12

Song Xintao Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Jianxiang Sun Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

11

Staniša Mandić Tiền vệ

27 3 0 3 0 Tiền vệ

4

Liang Jinhu Hậu vệ

58 1 2 4 0 Hậu vệ

17

Hu Shengjia Tiền đạo

52 0 0 4 0 Tiền đạo

30

Yuan Zheng Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

39

Fu Hao Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Wei He Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Yue Zhilei Tiền vệ

54 2 2 8 0 Tiền vệ

6

Tang Qirun Tiền đạo

48 2 2 1 0 Tiền đạo

Heilongjiang Lava Spring

Wuxi Wugou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Heilongjiang Lava Spring: 2T - 0H - 1B) (Wuxi Wugou: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Wuxi Wugou

0 : 1

(0-0)

Heilongjiang Lava Spring

22/10/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Wuxi Wugou

2 : 1

(1-1)

Heilongjiang Lava Spring

09/07/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Heilongjiang Lava Spring

6 : 2

(2-0)

Wuxi Wugou

Phong độ gần nhất

Heilongjiang Lava Spring

Phong độ

Wuxi Wugou

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Heilongjiang Lava Spring

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

05/10/2024

Dongguan United

Heilongjiang Lava Spring

5 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.74

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

28/09/2024

Shenyang Urban

Heilongjiang Lava Spring

3 0

(1) (0)

0.99 -1.25 0.81

0.90 2.75 0.90

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

21/09/2024

Heilongjiang Lava Spring

Yanbian Longding

0 1

(0) (1)

0.75 +0 1.15

0.85 2.25 0.80

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

17/09/2024

Shanghai Jiading

Heilongjiang Lava Spring

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.89 2.0 0.89

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

07/09/2024

Heilongjiang Lava Spring

Shijiazhuang Kungfu

0 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

1.01 2.25 0.80

B
X

Wuxi Wugou

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

05/10/2024

Wuxi Wugou

Shenyang Urban

1 2

(0) (1)

0.94 +0.5 0.86

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

29/09/2024

Shanghai Jiading

Wuxi Wugou

2 0

(1) (0)

0.88 +0 0.96

1.01 2.25 0.81

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Wuxi Wugou

Dongguan United

4 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

- - -

T

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Nanjing City

Wuxi Wugou

1 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

08/09/2024

Wuxi Wugou

Guangzhou Evergrande

1 4

(1) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 18

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 16

12 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất