Heilongjiang Lava Spring
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Xin Duan
Sân vận động: Changzhou Olympic Sports Center
03/11
Heilongjiang Lava Spring
Qingdao Red Lions
2 : 1
1 : 0
Qingdao Red Lions
0.87 -0.75 0.92
0.89 2.5 0.83
0.89 2.5 0.83
26/10
Guangxi Baoyun
Heilongjiang Lava Spring
1 : 0
0 : 0
Heilongjiang Lava Spring
0.87 -0.25 0.93
0.81 2.5 0.97
0.81 2.5 0.97
20/10
Suzhou Dongwu
Heilongjiang Lava Spring
0 : 0
0 : 0
Heilongjiang Lava Spring
0.92 -1.0 0.87
0.92 2.5 0.91
0.92 2.5 0.91
13/10
Heilongjiang Lava Spring
Wuxi Wugou
0 : 1
0 : 0
Wuxi Wugou
0.75 +0.25 -0.95
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
05/10
Dongguan United
Heilongjiang Lava Spring
5 : 1
2 : 1
Heilongjiang Lava Spring
0.88 2.25 0.74
0.88 2.25 0.74
28/09
Shenyang Urban
Heilongjiang Lava Spring
3 : 0
1 : 0
Heilongjiang Lava Spring
0.99 -1.25 0.81
0.90 2.75 0.90
0.90 2.75 0.90
21/09
Heilongjiang Lava Spring
Yanbian Longding
0 : 1
0 : 1
Yanbian Longding
0.75 +0 -0.87
0.85 2.25 0.80
0.85 2.25 0.80
17/09
Shanghai Jiading
Heilongjiang Lava Spring
0 : 0
0 : 0
Heilongjiang Lava Spring
0.92 -0.25 0.87
0.89 2.0 0.89
0.89 2.0 0.89
07/09
Heilongjiang Lava Spring
Shijiazhuang Kungfu
0 : 1
0 : 1
Shijiazhuang Kungfu
0.85 +0.25 0.95
-0.99 2.25 0.80
-0.99 2.25 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Ítalo Montano Cortés Tiền đạo |
28 | 6 | 3 | 5 | 0 | 26 | Tiền đạo |
10 Shi Tang Tiền đạo |
42 | 5 | 4 | 0 | 0 | 30 | Tiền đạo |
33 Zimin Zhang Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 5 | 0 | 25 | Tiền vệ |
6 Jiaxuan Zhu Tiền vệ |
76 | 3 | 1 | 14 | 0 | 26 | Tiền vệ |
42 Peiwen Liang Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 2 | 0 | 24 | Hậu vệ |
4 Chengle Zhao Hậu vệ |
111 | 2 | 0 | 18 | 1 | 30 | Hậu vệ |
3 Boyang Li Hậu vệ |
136 | 2 | 0 | 3 | 0 | 32 | Hậu vệ |
44 Jialong Wen Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 24 | Tiền đạo |
28 Shuai Shao Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 7 | 0 | 28 | Hậu vệ |
8 Jinpeng Wang Hậu vệ |
83 | 0 | 1 | 3 | 0 | 22 | Hậu vệ |