GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Heilongjiang Lava Spring

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Xin Duan

Sân vận động: Changzhou Olympic Sports Center

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/11

6-2

03/11

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

Qingdao Red Lions

Qingdao Red Lions

2 : 1

1 : 0

Qingdao Red Lions

Qingdao Red Lions

6-2

0.87 -0.75 0.92

0.89 2.5 0.83

0.89 2.5 0.83

26/10

4-4

26/10

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

1 : 0

0 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

4-4

0.87 -0.25 0.93

0.81 2.5 0.97

0.81 2.5 0.97

20/10

3-7

20/10

Suzhou Dongwu

Suzhou Dongwu

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

0 : 0

0 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

3-7

0.92 -1.0 0.87

0.92 2.5 0.91

0.92 2.5 0.91

13/10

3-5

13/10

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

0 : 1

0 : 0

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

3-5

0.75 +0.25 -0.95

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

05/10

4-7

05/10

Dongguan United

Dongguan United

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

5 : 1

2 : 1

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

4-7

0.88 2.25 0.74

0.88 2.25 0.74

28/09

6-3

28/09

Shenyang Urban

Shenyang Urban

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

3 : 0

1 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

6-3

0.99 -1.25 0.81

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

21/09

5-2

21/09

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

Yanbian Longding

Yanbian Longding

0 : 1

0 : 1

Yanbian Longding

Yanbian Longding

5-2

0.75 +0 -0.87

0.85 2.25 0.80

0.85 2.25 0.80

17/09

4-1

17/09

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

0 : 0

0 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

4-1

0.92 -0.25 0.87

0.89 2.0 0.89

0.89 2.0 0.89

07/09

5-7

07/09

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

0 : 1

0 : 1

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

5-7

0.85 +0.25 0.95

-0.99 2.25 0.80

-0.99 2.25 0.80

31/08

5-4

31/08

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

0 : 0

0 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

5-4

0.98 +0 0.87

0.83 2.5 0.91

0.83 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Ítalo Montano Cortés Tiền đạo

28 6 3 5 0 26 Tiền đạo

10

Shi Tang Tiền đạo

42 5 4 0 0 30 Tiền đạo

33

Zimin Zhang Tiền vệ

59 3 2 5 0 25 Tiền vệ

6

Jiaxuan Zhu Tiền vệ

76 3 1 14 0 26 Tiền vệ

42

Peiwen Liang Hậu vệ

63 2 1 2 0 24 Hậu vệ

4

Chengle Zhao Hậu vệ

111 2 0 18 1 30 Hậu vệ

3

Boyang Li Hậu vệ

136 2 0 3 0 32 Hậu vệ

44

Jialong Wen Tiền đạo

18 2 0 1 0 24 Tiền đạo

28

Shuai Shao Hậu vệ

58 0 3 7 0 28 Hậu vệ

8

Jinpeng Wang Hậu vệ

83 0 1 3 0 22 Hậu vệ