GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 31/08/2024 11:30

SVĐ: Ruichang Sports Park Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.87

0.83 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.20 2.45

0.87 9.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.88

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Yan Yu

    Jiansheng Zhang

  • Đang cập nhật

    Yanjun Zhang

    53’
  • Zhenjie Kang

    Fábio Fortes

    62’
  • 77’

    Yujun Ma

    Jinpeng Wang

  • 83’

    Chengle Zhao

    Boyang Li

  • Sherzat Nur

    Ziwenhao Song

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 31/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ruichang Sports Park Stadium

  • Trọng tài chính:

    F. Mu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zheng Li

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    29 (T:6, H:7, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Xin Duan

  • Ngày sinh:

    17-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:15, H:20, B:23)

5

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

13

380

Tổng số đường chuyền

380

13

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

1

Jiangxi Liansheng Heilongjiang Lava Spring

Đội hình

Jiangxi Liansheng 5-4-1

Huấn luyện viên: Zheng Li

Jiangxi Liansheng VS Heilongjiang Lava Spring

5-4-1 Heilongjiang Lava Spring

Huấn luyện viên: Xin Duan

11

Thabiso Brown

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

10

Willie

11

Cortes

17

Yan Yu

17

Yan Yu

17

Yan Yu

17

Yan Yu

18

Bojian Fan

17

Yan Yu

17

Yan Yu

17

Yan Yu

17

Yan Yu

18

Bojian Fan

Đội hình xuất phát

Jiangxi Liansheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Thabiso Brown Tiền vệ

21 4 3 2 0 Tiền vệ

10

Willie Tiền vệ

17 4 0 0 1 Tiền vệ

4

Mingxin Zhu Tiền đạo

20 4 0 4 0 Tiền đạo

33

Zhenjie Kang Tiền vệ

48 2 2 8 0 Tiền vệ

17

Xu Dongdong Hậu vệ

21 1 0 6 0 Hậu vệ

13

Yanjun Zhang Hậu vệ

23 0 1 2 2 Hậu vệ

24

Junpeng Du Hậu vệ

19 0 0 4 2 Hậu vệ

37

Wang Jianwen Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sherzat Nur Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Junzhe Zhang Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Qi Wang Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Heilongjiang Lava Spring

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cortes Tiền đạo

18 6 3 4 0 Tiền đạo

18

Bojian Fan Tiền vệ

51 5 5 4 0 Tiền vệ

22

Yujun Ma Tiền vệ

21 2 3 1 0 Tiền vệ

6

Jiaxuan Zhu Tiền vệ

51 2 1 9 0 Tiền vệ

17

Yan Yu Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Chengle Zhao Hậu vệ

47 1 0 11 1 Hậu vệ

28

Shuai Shao Hậu vệ

43 0 3 6 0 Hậu vệ

1

Ning Lu Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

27

Wu Yen-shu Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hui Xu Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Yujie Zhang Hậu vệ

50 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Jiangxi Liansheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Linfeng Wu Tiền đạo

19 0 1 2 0 Tiền đạo

25

Hongbin Wang Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ziwenhao Song Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

26

Xiang Zhang Hậu vệ

52 2 1 6 0 Hậu vệ

35

Jiahao Li Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Jiaqi Hu Tiền vệ

22 2 1 2 0 Tiền vệ

28

Muzapar Muhta Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Junxu Chen Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

14

Chen Yunhha Tiền vệ

21 0 0 5 0 Tiền vệ

30

Mingyi Gao Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Zixuan Yao Tiền vệ

38 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Fábio Fortes Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

Heilongjiang Lava Spring

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jiansheng Zhang Hậu vệ

20 3 0 0 0 Hậu vệ

14

Boris Palacios Arco Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Zimin Zhang Tiền vệ

49 3 2 4 0 Tiền vệ

15

Subi Ablimit Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jinpeng Wang Hậu vệ

41 0 1 2 0 Hậu vệ

7

Piao Taoyu Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Boyang Li Hậu vệ

44 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Chen Yang Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Pinxi Zhou Tiền vệ

20 1 1 3 0 Tiền vệ

Jiangxi Liansheng

Heilongjiang Lava Spring

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jiangxi Liansheng: 1T - 4H - 0B) (Heilongjiang Lava Spring: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Heilongjiang Lava Spring

0 : 0

(0-0)

Jiangxi Liansheng

06/08/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Heilongjiang Lava Spring

1 : 2

(0-0)

Jiangxi Liansheng

30/04/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Jiangxi Liansheng

2 : 2

(1-1)

Heilongjiang Lava Spring

15/09/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Jiangxi Liansheng

1 : 1

(1-1)

Heilongjiang Lava Spring

30/08/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Heilongjiang Lava Spring

2 : 2

(1-2)

Jiangxi Liansheng

Phong độ gần nhất

Jiangxi Liansheng

Phong độ

Heilongjiang Lava Spring

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jiangxi Liansheng

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Yunnan Yukun

Jiangxi Liansheng

3 0

(2) (0)

- - -

0.85 3.5 0.85

X

Hạng Nhất Trung Quốc

17/08/2024

Jiangxi Liansheng

Chongqing Tongliang Long

1 0

(1) (0)

0.95 +1.75 0.85

0.88 3.0 0.92

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

21/07/2024

Shijiazhuang Kungfu

Jiangxi Liansheng

2 1

(1) (1)

0.87 -1.5 0.91

0.83 2.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

13/07/2024

Shanghai Jiading

Jiangxi Liansheng

3 1

(2) (0)

0.84 -0.5 0.94

0.83 2.25 0.83

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

06/07/2024

Jiangxi Liansheng

Guangxi Baoyun

0 1

(0) (0)

0.80 +1.25 1.00

0.75 2.75 0.92

T
X

Heilongjiang Lava Spring

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

25/08/2024

Heilongjiang Lava Spring

Nanjing City

2 1

(1) (0)

0.87 +0 0.87

0.81 2.25 0.85

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

18/08/2024

Heilongjiang Lava Spring

Dalian Zhixing

1 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.92 2.25 0.91

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

20/07/2024

Heilongjiang Lava Spring

Yunnan Yukun

0 0

(0) (0)

0.96 +1.25 0.83

0.83 2.75 0.83

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

13/07/2024

Heilongjiang Lava Spring

Chongqing Tongliang Long

0 0

(0) (0)

0.83 +1 0.94

0.86 2.5 0.86

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

06/07/2024

Heilongjiang Lava Spring

Guangzhou Evergrande

1 3

(0) (1)

0.91 +0.25 0.93

0.85 2.75 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 13

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 23

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 0

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất