GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 07/09/2024 11:00

SVĐ: Changzhou Olympic Sports Center

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

-0.99 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.00 2.20

0.86 9.75 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.75 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Wu Yen-shu

    7’
  • 25’

    Raphaël Messi Bouli

    Erikys

  • 38’

    Đang cập nhật

    Huan Liu

  • Đang cập nhật

    Daciel Santos

    64’
  • Yan Yu

    Jiansheng Zhang

    71’
  • Yujun Ma

    Jinpeng Wang

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Erikys

  • 79’

    Omer Abdukerim

    Abdusalam Ablikim

  • 80’

    José Ayoví

    Yunqi Nan

  • Đang cập nhật

    Jiaxuan Zhu

    82’
  • 89’

    Erikys

    Shang Fu

  • 90’

    Đang cập nhật

    Sipeng Zhang

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 07/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Changzhou Olympic Sports Center

  • Trọng tài chính:

    T. Wan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xin Duan

  • Ngày sinh:

    17-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:15, H:20, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zoran Janković

  • Ngày sinh:

    08-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    50 (T:24, H:15, B:11)

5

Phạt góc

7

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

17

319

Tổng số đường chuyền

319

8

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

0

Heilongjiang Lava Spring Shijiazhuang Kungfu

Đội hình

Heilongjiang Lava Spring 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Xin Duan

Heilongjiang Lava Spring VS Shijiazhuang Kungfu

4-1-4-1 Shijiazhuang Kungfu

Huấn luyện viên: Zoran Janković

11

Cortes

31

Daciel Santos

31

Daciel Santos

31

Daciel Santos

31

Daciel Santos

18

Bojian Fan

31

Daciel Santos

31

Daciel Santos

31

Daciel Santos

31

Daciel Santos

18

Bojian Fan

28

Raphaël Messi Bouli

33

Nelson Videla

33

Nelson Videla

33

Nelson Videla

33

Nelson Videla

33

Nelson Videla

33

Nelson Videla

33

Nelson Videla

33

Nelson Videla

8

José Ayoví

8

José Ayoví

Đội hình xuất phát

Heilongjiang Lava Spring

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cortes Tiền đạo

19 6 3 4 0 Tiền đạo

18

Bojian Fan Tiền vệ

52 5 5 4 0 Tiền vệ

22

Yujun Ma Tiền vệ

22 2 3 1 0 Tiền vệ

6

Jiaxuan Zhu Tiền vệ

52 2 1 9 0 Tiền vệ

31

Daciel Santos Hậu vệ

13 2 0 3 1 Hậu vệ

17

Yan Yu Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Chengle Zhao Hậu vệ

48 1 0 11 1 Hậu vệ

2

Yujie Zhang Hậu vệ

51 0 0 6 0 Hậu vệ

19

Hui Xu Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Wu Yen-shu Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Ning Lu Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Raphaël Messi Bouli Tiền đạo

22 10 4 2 0 Tiền đạo

2

Chenliang Zhang Hậu vệ

48 7 3 7 0 Hậu vệ

8

José Ayoví Tiền vệ

47 5 3 2 0 Tiền vệ

10

Yifei An Tiền vệ

54 4 2 5 0 Tiền vệ

33

Nelson Videla Tiền vệ

24 2 7 0 0 Tiền vệ

5

Zhiwei Song Hậu vệ

23 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Le Liu Hậu vệ

22 0 1 3 0 Hậu vệ

31

Guanxi Li Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

38

Erikys Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Huan Liu Hậu vệ

21 0 0 5 0 Hậu vệ

25

Omer Abdukerim Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Heilongjiang Lava Spring

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Piao Taoyu Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Boris Palacios Arco Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Zimin Zhang Tiền vệ

50 3 2 4 0 Tiền vệ

20

Jiansheng Zhang Hậu vệ

21 3 0 0 0 Hậu vệ

3

Boyang Li Hậu vệ

45 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Jinpeng Wang Hậu vệ

42 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Shuai Shao Hậu vệ

44 0 3 6 0 Hậu vệ

42

Peiwen Liang Hậu vệ

39 1 1 2 0 Hậu vệ

24

Chen Yang Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

16

Pinxi Zhou Tiền vệ

21 1 1 3 0 Tiền vệ

15

Subi Ablimit Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Yangyang Zhou Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ma Shuai Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Nie Xuran Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

16

Haochen Wang Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Abdusalam Ablikim Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Yue Xu Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

14

Ma Chongchong Hậu vệ

21 0 0 6 0 Hậu vệ

32

Yunqi Nan Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

37

Sipeng Zhang Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kui Pan Tiền vệ

53 1 0 8 2 Tiền vệ

29

Shang Fu Tiền vệ

30 0 2 0 0 Tiền vệ

Heilongjiang Lava Spring

Shijiazhuang Kungfu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Heilongjiang Lava Spring: 0T - 1H - 4B) (Shijiazhuang Kungfu: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

1 : 0

(1-0)

Heilongjiang Lava Spring

18/10/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

1 : 0

(1-0)

Heilongjiang Lava Spring

01/07/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Heilongjiang Lava Spring

2 : 3

(2-1)

Shijiazhuang Kungfu

25/11/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

1 : 0

(1-0)

Heilongjiang Lava Spring

31/10/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Heilongjiang Lava Spring

1 : 1

(0-0)

Shijiazhuang Kungfu

Phong độ gần nhất

Heilongjiang Lava Spring

Phong độ

Shijiazhuang Kungfu

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Heilongjiang Lava Spring

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

31/08/2024

Jiangxi Liansheng

Heilongjiang Lava Spring

0 0

(0) (0)

0.98 +0 0.87

0.83 2.5 0.91

H
X

Hạng Nhất Trung Quốc

25/08/2024

Heilongjiang Lava Spring

Nanjing City

2 1

(1) (0)

0.87 +0 0.87

0.81 2.25 0.85

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

18/08/2024

Heilongjiang Lava Spring

Dalian Zhixing

1 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.92 2.25 0.91

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

20/07/2024

Heilongjiang Lava Spring

Yunnan Yukun

0 0

(0) (0)

0.96 +1.25 0.83

0.83 2.75 0.83

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

13/07/2024

Heilongjiang Lava Spring

Chongqing Tongliang Long

0 0

(0) (0)

0.83 +1 0.94

0.86 2.5 0.86

T
X

Shijiazhuang Kungfu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Shijiazhuang Kungfu

Yanbian Longding

0 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.86 2.5 0.86

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Guangxi Baoyun

Shijiazhuang Kungfu

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.80

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

18/08/2024

Qingdao Red Lions

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(0) (0)

1.10 +0 0.74

0.91 2.25 0.91

H
X

Hạng Nhất Trung Quốc

21/07/2024

Shijiazhuang Kungfu

Jiangxi Liansheng

2 1

(1) (1)

0.87 -1.5 0.91

0.83 2.75 0.83

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

14/07/2024

Shijiazhuang Kungfu

Guangzhou Evergrande

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.75 0.99

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất