Hạng Nhất Trung Quốc - 20/10/2024 07:30
SVĐ: Guangxi Sports Center Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 3/4 0.77
0.85 2.25 0.95
- - -
- - -
5.25 3.60 1.57
0.88 8.25 0.78
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.89 1.0 0.87
- - -
- - -
5.50 2.20 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tong Le
43’ -
Đang cập nhật
Lin Jiahao
46’ -
57’
Sun Bo
Yan Xiangchuang
-
70’
Mao Weijie
Zhu Pengyu
-
Staniša Mandić
Zhao Shuhao
73’ -
Zhao Shuhao
Zhao Ziye
74’ -
Zhao Ziye
He Mingli
78’ -
81’
Lü Zhuoyi
Wang Xuanhong
-
Zhao Shuhao
Haiwei Zhu
84’ -
90’
Zhu Pengyu
Róbson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
50%
50%
2
0
2
0
354
354
5
13
1
5
2
2
Wuxi Wugou Dalian Zhixing
Wuxi Wugou 4-4-2
Huấn luyện viên: Kai Qin
4-4-2 Dalian Zhixing
Huấn luyện viên: Guoxu Li
7
Guo Song
18
Yue Zhilei
18
Yue Zhilei
18
Yue Zhilei
18
Yue Zhilei
18
Yue Zhilei
18
Yue Zhilei
18
Yue Zhilei
18
Yue Zhilei
10
Tong Le
10
Tong Le
44
Andrej Kotnik
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
38
Lü Zhuoyi
38
Lü Zhuoyi
Wuxi Wugou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guo Song Tiền đạo |
57 | 5 | 4 | 3 | 2 | Tiền đạo |
5 Lin Jiahao Hậu vệ |
36 | 5 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Tong Le Tiền vệ |
51 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Staniša Mandić Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Yue Zhilei Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Joel Nouble Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Liang Jinhu Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Zhao Ziye Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Zhu Yueqi Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Wei He Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmat Tursunjan Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Andrej Kotnik Tiền đạo |
21 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Sun Bo Tiền vệ |
46 | 4 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
38 Lü Zhuoyi Hậu vệ |
28 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mao Weijie Tiền vệ |
48 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Fernando Karanga Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Zhao Mingjian Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 He Xiaoqiang Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Róbson Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Peng Lü Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Sui Weijie Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Pengxiang Jin Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Wuxi Wugou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Zhang Yuanshu Tiền vệ |
38 | 8 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Yuan Zheng Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Jianxiang Sun Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Zhang Jinyi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Haiwei Zhu Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Fu Hao Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Zhao Shuhao Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Yubo Zhao Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hu Shengjia Tiền đạo |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 He Mingli Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Song Xintao Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tang Qirun Tiền đạo |
49 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Yu Fei Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Zhu Pengyu Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Yan Peng Tiền đạo |
49 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Yan Xiangchuang Tiền đạo |
27 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ge Peng Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Qu Geping Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fu Yuncheng Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Zhang Zhen Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Cui Zhongkai Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Oliver Gerbig Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Wang Xuanhong Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
23 Huang Shan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wuxi Wugou
Dalian Zhixing
Hạng Nhất Trung Quốc
Dalian Zhixing
2 : 1
(1-1)
Wuxi Wugou
Wuxi Wugou
Dalian Zhixing
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wuxi Wugou
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Wuxi Wugou |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Wuxi Wugou Shenyang Urban |
1 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Shanghai Jiading Wuxi Wugou |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Wuxi Wugou Dongguan United |
4 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
15/09/2024 |
Nanjing City Wuxi Wugou |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Dalian Zhixing
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Dalian Zhixing Nanjing City |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dalian Zhixing |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Dalian Zhixing Jiangxi Liansheng |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
||
21/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Dalian Zhixing |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Dalian Zhixing Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 22