Hạng Nhất Trung Quốc - 16/09/2024 11:30
SVĐ: Qingdao Tiantai Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.75 3.20 4.33
0.94 9 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.84 1.0 0.88
- - -
- - -
2.40 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Mingxin Zhu
-
26’
Đang cập nhật
Zhenjie Kang
-
Đang cập nhật
Xuheng Huang
33’ -
34’
Đang cập nhật
Junpeng Du
-
Đang cập nhật
Sun Weijia
44’ -
45’
Fábio Fortes
Thabiso Brown
-
46’
Wang Jianwen
Xu Dongdong
-
Đang cập nhật
Aoshuang Nie
52’ -
Chen Long
Guihao Li
60’ -
71’
Qaharman Abdukerim
Hongbin Wang
-
Chen Hao-Wei
Ziyang Pi
72’ -
84’
Willie
Jiaqi Hu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
50%
50%
1
2
13
11
329
329
10
12
4
3
3
1
Qingdao Red Lions Jiangxi Liansheng
Qingdao Red Lions 4-4-2
Huấn luyện viên: Yongkang Ma
4-4-2 Jiangxi Liansheng
Huấn luyện viên: Zheng Li
33
Sun Weijia
13
Zanhar Beshathan
13
Zanhar Beshathan
13
Zanhar Beshathan
13
Zanhar Beshathan
13
Zanhar Beshathan
13
Zanhar Beshathan
13
Zanhar Beshathan
13
Zanhar Beshathan
37
Chen Hao-Wei
37
Chen Hao-Wei
11
Thabiso Brown
33
Zhenjie Kang
33
Zhenjie Kang
33
Zhenjie Kang
33
Zhenjie Kang
33
Zhenjie Kang
33
Zhenjie Kang
33
Zhenjie Kang
33
Zhenjie Kang
4
Mingxin Zhu
4
Mingxin Zhu
Qingdao Red Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Sun Weijia Tiền vệ |
42 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Samuel Asamoah Tiền vệ |
19 | 3 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Chen Hao-Wei Tiền vệ |
23 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Xuheng Huang Hậu vệ |
44 | 3 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Zanhar Beshathan Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Jia Xiaochen Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
35 Zhang Shuai Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Chen Long Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Zhang Liang Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Aoshuang Nie Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Zhu Quan Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Jiangxi Liansheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Thabiso Brown Tiền vệ |
23 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Willie Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Mingxin Zhu Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Qaharman Abdukerim Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Zhenjie Kang Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Yanjun Zhang Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
29 Fábio Fortes Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Wang Jianwen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Junxu Chen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Junzhe Zhang Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Junpeng Du Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
Qingdao Red Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 He Youzu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Guihao Li Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
6 Zheng Haokun Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Ziyang Pi Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jimmy Emmanuel Mwanga Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Yixuan Tang Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Hai Xiaorui Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Wu Junhao Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lian Chen Tiền đạo |
43 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Ren Lihao Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Li Tongrui Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Bowei Dai Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jiangxi Liansheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ziwenhao Song Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Kunyue Ma Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Hongbin Wang Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Xiang Zhang Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Muzapar Muhta Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jiaqi Hu Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Xu Dongdong Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Sherzat Nur Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Chen Yunhha Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Jiahao Li Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mingyi Gao Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qingdao Red Lions
Jiangxi Liansheng
Hạng Nhất Trung Quốc
Jiangxi Liansheng
1 : 2
(1-1)
Qingdao Red Lions
Qingdao Red Lions
Jiangxi Liansheng
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Qingdao Red Lions
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Qingdao Red Lions Shanghai Jiading |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Guangxi Baoyun Qingdao Red Lions |
3 2 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
24/08/2024 |
Qingdao Red Lions Wuxi Wugou |
1 2 (0) (0) |
0.69 +0 1.08 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Qingdao Red Lions Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (0) (0) |
1.10 +0 0.74 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
21/07/2024 |
Chongqing Tongliang Long Qingdao Red Lions |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Jiangxi Liansheng
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Jiangxi Liansheng Shenyang Urban |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.90 |
X
|
||
31/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Heilongjiang Lava Spring |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.87 |
0.83 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Yunnan Yukun Jiangxi Liansheng |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 3.5 0.85 |
X
|
||
17/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Chongqing Tongliang Long |
1 0 (1) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Jiangxi Liansheng |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.5 0.91 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11