GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 28/09/2024 11:00

SVĐ: Beijing National Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.99 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 4.33 9.00

0.81 9 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.78 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.37 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yu Fei

    34’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Junzhe Zhang

  • 39’

    Đang cập nhật

    Qaharman Abdukerim

  • Đang cập nhật

    Sun Bo

    45’
  • Zhu Pengyu

    Fernando Karanga

    46’
  • Fernando Karanga

    Andrej Kotnik

    58’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Yanjun Zhang

  • 65’

    Qaharman Abdukerim

    Sherzat Nur

  • 70’

    Willie

    Chen Yunhha

  • Yu Fei

    Huang Shan

    76’
  • Andrej Kotnik

    Yan Peng

    81’
  • Mao Weijie

    Fernando Karanga

    83’
  • Peng Lü

    Qu Geping

    86’
  • 87’

    Thabiso Brown

    Jiaqi Hu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Beijing National Stadium

  • Trọng tài chính:

    Q. Xing

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Guoxu Li

  • Ngày sinh:

    11-04-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    54 (T:32, H:10, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zheng Li

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    29 (T:6, H:7, B:16)

5

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

7

18

Phạm lỗi

18

386

Tổng số đường chuyền

386

17

Dứt điểm

6

9

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Dalian Zhixing Jiangxi Liansheng

Đội hình

Dalian Zhixing 4-4-2

Huấn luyện viên: Guoxu Li

Dalian Zhixing VS Jiangxi Liansheng

4-4-2 Jiangxi Liansheng

Huấn luyện viên: Zheng Li

44

Andrej Kotnik

29

Sun Bo

29

Sun Bo

29

Sun Bo

29

Sun Bo

29

Sun Bo

29

Sun Bo

29

Sun Bo

29

Sun Bo

38

Lü Zhuoyi

38

Lü Zhuoyi

11

Thabiso Brown

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

17

Xu Dongdong

44

Qaharman Abdukerim

44

Qaharman Abdukerim

Đội hình xuất phát

Dalian Zhixing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Andrej Kotnik Tiền đạo

18 7 1 2 0 Tiền đạo

16

Zhu Pengyu Tiền đạo

22 4 2 1 0 Tiền đạo

38

Lü Zhuoyi Hậu vệ

25 4 2 1 0 Hậu vệ

28

Yu Fei Tiền vệ

20 4 1 0 0 Tiền vệ

29

Sun Bo Tiền vệ

43 3 7 7 0 Tiền vệ

22

Mao Weijie Tiền vệ

45 3 4 4 0 Tiền vệ

18

He Xiaoqiang Hậu vệ

25 1 1 3 0 Hậu vệ

21

Peng Lü Tiền vệ

25 0 2 4 0 Tiền vệ

6

Róbson Hậu vệ

22 0 1 4 0 Hậu vệ

5

Pengxiang Jin Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Sui Weijie Thủ môn

20 0 0 4 0 Thủ môn

Jiangxi Liansheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Thabiso Brown Tiền vệ

25 6 3 2 0 Tiền vệ

4

Mingxin Zhu Tiền đạo

24 5 0 4 0 Tiền đạo

44

Qaharman Abdukerim Tiền vệ

23 4 0 3 0 Tiền vệ

10

Willie Tiền vệ

21 4 0 0 1 Tiền vệ

17

Xu Dongdong Hậu vệ

24 2 1 6 0 Hậu vệ

29

Fábio Fortes Tiền đạo

8 1 3 0 0 Tiền đạo

13

Yanjun Zhang Hậu vệ

27 0 1 3 2 Hậu vệ

24

Junpeng Du Hậu vệ

23 0 0 6 2 Hậu vệ

37

Wang Jianwen Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Junxu Chen Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

36

Junzhe Zhang Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dalian Zhixing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Yan Xiangchuang Tiền đạo

24 3 4 0 0 Tiền đạo

4

Zhao Xuebin Tiền đạo

42 10 3 1 0 Tiền đạo

23

Huang Shan Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Zhao Mingjian Tiền vệ

9 1 1 1 0 Tiền vệ

26

Cui Zhongkai Hậu vệ

37 1 1 4 0 Hậu vệ

10

Wang Xuanhong Tiền vệ

22 3 2 8 2 Tiền vệ

8

Qu Geping Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Yan Peng Tiền đạo

46 9 3 2 0 Tiền đạo

2

Zhang Zhen Hậu vệ

45 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Oliver Gerbig Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Ge Peng Thủ môn

47 0 0 3 0 Thủ môn

40

Fernando Karanga Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

Jiangxi Liansheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Hongbin Wang Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sherzat Nur Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Zhenjie Kang Tiền đạo

52 2 3 9 0 Tiền đạo

30

Mingyi Gao Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Zixuan Yao Tiền vệ

41 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Jiaqi Hu Tiền vệ

26 2 1 2 0 Tiền vệ

14

Chen Yunhha Tiền vệ

25 0 0 5 0 Tiền vệ

26

Xiang Zhang Hậu vệ

56 2 1 6 0 Hậu vệ

35

Jiahao Li Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Ziwenhao Song Tiền vệ

26 0 1 3 0 Tiền vệ

34

Kunyue Ma Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

Dalian Zhixing

Jiangxi Liansheng

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dalian Zhixing: 1T - 0H - 0B) (Jiangxi Liansheng: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/05/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Jiangxi Liansheng

0 : 3

(0-1)

Dalian Zhixing

Phong độ gần nhất

Dalian Zhixing

Phong độ

Jiangxi Liansheng

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dalian Zhixing

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

21/09/2024

Guangzhou Evergrande

Dalian Zhixing

2 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.91 2.5 0.89

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Dalian Zhixing

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.25 0.82

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

08/09/2024

Yanbian Longding

Dalian Zhixing

2 2

(2) (2)

1.05 +0.75 0.75

0.90 2.25 0.92

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Shenyang Urban

Dalian Zhixing

2 1

(1) (0)

0.86 +0 0.87

0.84 2.25 0.98

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

25/08/2024

Dalian Zhixing

Dongguan United

3 1

(2) (1)

0.77 -1.25 1.02

0.85 2.5 0.85

T
T

Jiangxi Liansheng

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Jiangxi Liansheng

Nanjing City

2 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.86 2.25 0.94

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

16/09/2024

Qingdao Red Lions

Jiangxi Liansheng

1 2

(1) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

07/09/2024

Jiangxi Liansheng

Shenyang Urban

1 1

(0) (0)

- - -

0.90 2.75 0.90

X

Hạng Nhất Trung Quốc

31/08/2024

Jiangxi Liansheng

Heilongjiang Lava Spring

0 0

(0) (0)

0.98 +0 0.87

0.83 2.5 0.91

H
X

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Yunnan Yukun

Jiangxi Liansheng

3 0

(2) (0)

- - -

0.85 3.5 0.85

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất