Hạng Nhất Trung Quốc - 06/10/2024 07:30
SVĐ: Jiujiang Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 0 0.96
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.37 3.10 2.70
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
0.87 0 0.94
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
3.00 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Ronan
Chengkuai Wang
-
Đang cập nhật
Junzhe Zhang
14’ -
35’
Wang Bohao
Xuan Zhijian
-
46’
Dong Jialin
Li Ya'nan
-
Zhenjie Kang
Muzapar Muhta
62’ -
63’
Victor Arboleda
Aokai Zhang
-
Đang cập nhật
Xu Dongdong
68’ -
80’
Chengkuai Wang
Xu Wenguang
-
90’
Đang cập nhật
Ronan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
50%
50%
1
0
13
14
333
333
19
5
3
2
1
1
Jiangxi Liansheng Yanbian Longding
Jiangxi Liansheng 4-4-2
Huấn luyện viên: Zheng Li
4-4-2 Yanbian Longding
Huấn luyện viên: Ki-Hyung Lee
11
Thabiso Brown
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
10
Willie
10
Willie
9
Ronan
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
23
Chengkuai Wang
23
Chengkuai Wang
23
Chengkuai Wang
23
Chengkuai Wang
15
Xu Jizu
Jiangxi Liansheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Thabiso Brown Tiền vệ |
26 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mingxin Zhu Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Willie Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
33 Zhenjie Kang Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Xu Dongdong Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Fábio Fortes Tiền đạo |
9 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Junzhe Zhang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Junxu Chen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sherzat Nur Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Chen Yunhha Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Junpeng Du Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Yanbian Longding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronan Tiền đạo |
25 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Xu Jizu Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Qiang Li Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Taiyan Jin Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Chengkuai Wang Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Li Long Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wang Peng Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Li Da Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Wang Bohao Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Victor Arboleda Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dong Jialin Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Jiangxi Liansheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mingyi Gao Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Kunyue Ma Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
35 Jiahao Li Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Muzapar Muhta Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Linfeng Wu Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jiaqi Hu Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Weichao Xie Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Wang Jianwen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Zixuan Yao Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ziwenhao Song Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Xiang Zhang Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Hongbin Wang Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yanbian Longding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Xuan Zhijian Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Junhua Ren Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lobsang Khedrup Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Wang Binhan Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Xu Wenguang Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Zhang Hao Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Li Ya'nan Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Li Jinyu Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Hu Ziqian Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Huang Yuxuan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Aokai Zhang Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Qian Changjie Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Jiangxi Liansheng
Yanbian Longding
Hạng Nhất Trung Quốc
Yanbian Longding
2 : 1
(1-1)
Jiangxi Liansheng
Hạng Nhất Trung Quốc
Yanbian Longding
1 : 1
(0-1)
Jiangxi Liansheng
Hạng Nhất Trung Quốc
Jiangxi Liansheng
0 : 2
(0-1)
Yanbian Longding
Jiangxi Liansheng
Yanbian Longding
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jiangxi Liansheng
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Dalian Zhixing Jiangxi Liansheng |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
||
22/09/2024 |
Jiangxi Liansheng Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Qingdao Red Lions Jiangxi Liansheng |
1 2 (1) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Jiangxi Liansheng Shenyang Urban |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.90 |
X
|
||
31/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Heilongjiang Lava Spring |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.87 |
0.83 2.5 0.91 |
H
|
X
|
Yanbian Longding
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Yanbian Longding Yunnan Yukun |
1 3 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Yanbian Longding |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 1.15 |
0.85 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Shenyang Urban Yanbian Longding |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Yanbian Longding Dalian Zhixing |
2 2 (2) (2) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Yanbian Longding |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19