Hạng Nhất Trung Quốc - 13/10/2024 07:30
SVĐ: Jinzhou Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.82
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.50 3.70 5.50
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
2.10 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
He Yang
-
46’
Xiang Ji
Honglin Dong
-
Đang cập nhật
Sun Bo
47’ -
Sun Bo
Yan Xiangchuang
54’ -
Zhao Mingjian
Hao Wang
62’ -
Đang cập nhật
Pengxiang Jin
70’ -
Zhao Mingjian
Yu Fei
77’ -
79’
Enming Sun
Alexandre Dujardin
-
He Xiaoqiang
Cui Zhongkai
83’ -
Andrej Kotnik
Yan Peng
84’ -
Đang cập nhật
Mao Weijie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
50%
50%
4
0
17
22
385
385
11
8
4
4
1
0
Dalian Zhixing Nanjing City
Dalian Zhixing 4-4-2
Huấn luyện viên: Guoxu Li
4-4-2 Nanjing City
Huấn luyện viên: Zhang Xiaofeng
44
Andrej Kotnik
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
40
Fernando Karanga
38
Lü Zhuoyi
38
Lü Zhuoyi
20
Moses Ogbu
27
Hao Wang
27
Hao Wang
27
Hao Wang
31
Qiwen Zhu
31
Qiwen Zhu
31
Qiwen Zhu
31
Qiwen Zhu
27
Hao Wang
27
Hao Wang
27
Hao Wang
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Andrej Kotnik Tiền đạo |
20 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Sun Bo Tiền vệ |
45 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Lü Zhuoyi Hậu vệ |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mao Weijie Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Fernando Karanga Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Zhao Mingjian Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 He Xiaoqiang Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Peng Lü Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Róbson Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Sui Weijie Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Pengxiang Jin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moses Ogbu Tiền đạo |
24 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Liu Jiahui Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 He Yang Tiền đạo |
56 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Hao Wang Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Qiwen Zhu Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jefferson Nem Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Menghui Yu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Enming Sun Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Shewketjan Tayir Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Yuxi Qi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
45 Xiang Ji Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Fu Yuncheng Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Zhao Xuebin Tiền đạo |
43 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Yan Peng Tiền đạo |
48 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Wang Xuanhong Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
42 Yu Zhuowei Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Yu Fei Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Wang Shengbo Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Cui Zhongkai Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Yan Xiangchuang Tiền đạo |
26 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ge Peng Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Zhang Zhen Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Xiao Zhiren Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Xiaoheng Nan Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Zhenyu Xu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wei Yuren Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Honglin Dong Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Hankui Gong Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Yu Zhang Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Zhen Meng Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 Shi Chenglong Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alexandre Dujardin Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jinlin Gong Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dalian Zhixing
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
2 : 0
(1-0)
Dalian Zhixing
Dalian Zhixing
Nanjing City
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dalian Zhixing
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dalian Zhixing |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Dalian Zhixing Jiangxi Liansheng |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
||
21/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Dalian Zhixing |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Dalian Zhixing Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Yanbian Longding Dalian Zhixing |
2 2 (2) (2) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Nanjing City
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Nanjing City Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Nanjing City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Jiangxi Liansheng Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Nanjing City Wuxi Wugou |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Suzhou Dongwu Nanjing City |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24