Hạng Nhất Trung Quốc - 28/09/2024 11:30
SVĐ:
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.91 2.25 0.92
- - -
- - -
1.65 3.50 4.75
0.88 9.5 0.78
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.96 1.0 0.78
- - -
- - -
2.25 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Zhen Meng
-
Kudirat Ablet
Haixuan Zhang
46’ -
Pan Song
Weicheng Wang
62’ -
Yetong Chang
Stefan Vukić
63’ -
Đang cập nhật
Aleksandar Andrejević
67’ -
Serge Tabekou
Stefan Vukić
77’ -
80’
Honglin Dong
Liu Jiahui
-
Mingshi Liu
Jiwei Shi
86’ -
87’
Matheus Moresche
Hao Wang
-
90’
Shewketjan Tayir
Alexandre Dujardin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
50%
50%
2
0
11
10
384
384
9
5
2
2
1
4
Chongqing Tongliang Long Nanjing City
Chongqing Tongliang Long 4-4-2
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
4-4-2 Nanjing City
Huấn luyện viên: Zhang Xiaofeng
7
Yuwang Xiang
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
21
Pan Song
21
Pan Song
20
Moses Ogbu
7
Jefferson Nem
7
Jefferson Nem
7
Jefferson Nem
7
Jefferson Nem
28
Ling Jie
28
Ling Jie
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
9
He Yang
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền đạo |
49 | 25 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Zhenquan Li Tiền vệ |
47 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Pan Song Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Serge Tabekou Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Mingshi Liu Hậu vệ |
46 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Sun Xipeng Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Yaki Yen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Yetong Chang Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kudirat Ablet Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Xiao Kun Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moses Ogbu Tiền đạo |
22 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 He Yang Hậu vệ |
54 | 3 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Ling Jie Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
29 Honglin Dong Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jefferson Nem Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Zhen Meng Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Xiang Ji Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Enming Sun Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Xiaoheng Nan Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuxi Qi Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Shewketjan Tayir Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Hejing Zhao Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Xiangyu Tian Hậu vệ |
29 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Haixuan Zhang Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Jing Hu Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Zhao Chen Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yunyang Gong Tiền vệ |
50 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Stefan Vukić Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Hankui Gong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexandre Dujardin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Wei Yuren Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Shi Chenglong Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jinlin Gong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Liu Jiahui Hậu vệ |
26 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Matheus Moresche Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Zhenyu Xu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wang Haoran Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Hao Wang Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Yu Zhang Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chongqing Tongliang Long
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
1 : 2
(1-0)
Chongqing Tongliang Long
Chongqing Tongliang Long
Nanjing City
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chongqing Tongliang Long
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Suzhou Dongwu Chongqing Tongliang Long |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yunnan Yukun |
3 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dongguan United |
1 1 (1) (1) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Chongqing Tongliang Long |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yanbian Longding |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
X
|
Nanjing City
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Jiangxi Liansheng Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Nanjing City Wuxi Wugou |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Suzhou Dongwu Nanjing City |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Dongguan United Nanjing City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
25/08/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22