GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 05/10/2024 11:30

SVĐ: Youth Olympic Sports Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.81 2.0 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.00 3.50

0.87 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.84

0.76 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.95 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Xu Junchi

  • 31’

    Đang cập nhật

    Erikys da Silva Ferreira

  • Đang cập nhật

    Liu Jiahui

    34’
  • Đang cập nhật

    Liu Jiahui

    43’
  • Shewketjan Tayir

    Qiwen Zhu

    55’
  • Đang cập nhật

    Qiwen Zhu

    57’
  • 62’

    Xu Junchi

    Raphaël Messi Bouli

  • Liu Jiahui

    Honglin Dong

    67’
  • Đang cập nhật

    Matheus Moresche

    69’
  • 79’

    Yifei An

    Yunqi Nan

  • 86’

    Đang cập nhật

    Chen Zhexuan

  • Matheus Moresche

    Xiaoheng Nan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Youth Olympic Sports Park

  • Trọng tài chính:

    L. Han

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zhang Xiaofeng

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    29 (T:12, H:7, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zoran Janković

  • Ngày sinh:

    08-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    50 (T:24, H:15, B:11)

1

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

0

17

Phạm lỗi

16

383

Tổng số đường chuyền

383

6

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Nanjing City Shijiazhuang Kungfu

Đội hình

Nanjing City 4-4-2

Huấn luyện viên: Zhang Xiaofeng

Nanjing City VS Shijiazhuang Kungfu

4-4-2 Shijiazhuang Kungfu

Huấn luyện viên: Zoran Janković

20

Moses Ogbu

28

Ling Jie

28

Ling Jie

28

Ling Jie

28

Ling Jie

28

Ling Jie

28

Ling Jie

28

Ling Jie

28

Ling Jie

26

Liu Jiahui

26

Liu Jiahui

2

Chenliang Zhang

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

8

José Ayoví

38

Erikys da Silva Ferreira

38

Erikys da Silva Ferreira

38

Erikys da Silva Ferreira

10

Yifei An

10

Yifei An

Đội hình xuất phát

Nanjing City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Moses Ogbu Tiền đạo

23 10 2 4 0 Tiền đạo

9

He Yang Hậu vệ

55 3 8 5 0 Hậu vệ

26

Liu Jiahui Hậu vệ

27 3 1 3 0 Hậu vệ

11

Matheus Moresche Tiền vệ

28 3 1 3 0 Tiền vệ

28

Ling Jie Tiền vệ

26 2 1 10 1 Tiền vệ

7

Jefferson Nem Tiền đạo

11 0 2 0 0 Tiền đạo

21

Yuxi Qi Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

17

Zhen Meng Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Xiang Ji Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Shewketjan Tayir Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Enming Sun Tiền vệ

25 0 0 8 0 Tiền vệ

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Chenliang Zhang Hậu vệ

52 7 3 7 0 Hậu vệ

8

José Ayoví Tiền vệ

51 5 4 3 0 Tiền vệ

10

Yifei An Tiền vệ

57 4 2 6 0 Tiền vệ

38

Erikys da Silva Ferreira Tiền đạo

11 3 0 2 0 Tiền đạo

5

Zhiwei Song Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

39

Xu Junchi Tiền đạo

10 0 1 2 0 Tiền đạo

15

Yue Xu Tiền vệ

26 0 1 5 0 Tiền vệ

20

Le Liu Tiền vệ

25 0 1 4 0 Tiền vệ

19

Huan Liu Hậu vệ

24 0 0 8 0 Hậu vệ

14

Ma Chongchong Hậu vệ

25 0 0 6 0 Hậu vệ

31

Guanxi Li Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Nanjing City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Honglin Dong Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

38

Zhenyu Xu Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Hao Wang Tiền vệ

27 2 0 4 0 Tiền vệ

24

Yu Zhang Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Qiwen Zhu Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Xiaoheng Nan Tiền đạo

28 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Alexandre Dujardin Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Hankui Gong Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Wei Yuren Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Menghui Yu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jinlin Gong Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Shi Chenglong Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Kaixuan Wang Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Zepeng Liu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Haochen Wang Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Chen Zhexuan Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Yunqi Nan Tiền đạo

24 0 0 2 0 Tiền đạo

28

Raphaël Messi Bouli Tiền đạo

24 10 5 2 0 Tiền đạo

1

Nie Xuran Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Le Sun Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

4

Kui Pan Tiền vệ

57 1 0 8 2 Tiền vệ

17

Abdusalam Ablikim Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Shang Fu Tiền vệ

34 0 2 1 0 Tiền vệ

37

Sipeng Zhang Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

Nanjing City

Shijiazhuang Kungfu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nanjing City: 2T - 2H - 1B) (Shijiazhuang Kungfu: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

3 : 1

(2-1)

Nanjing City

16/09/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Nanjing City

1 : 1

(1-1)

Shijiazhuang Kungfu

11/06/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

0 : 2

(0-1)

Nanjing City

07/12/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

1 : 3

(0-2)

Nanjing City

12/11/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Nanjing City

0 : 0

(0-0)

Shijiazhuang Kungfu

Phong độ gần nhất

Nanjing City

Phong độ

Shijiazhuang Kungfu

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nanjing City

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

28/09/2024

Chongqing Tongliang Long

Nanjing City

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.91 2.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Jiangxi Liansheng

Nanjing City

2 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.86 2.25 0.94

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Nanjing City

Wuxi Wugou

1 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

08/09/2024

Suzhou Dongwu

Nanjing City

2 1

(1) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.93 2.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

31/08/2024

Dongguan United

Nanjing City

0 0

(0) (0)

- - -

0.79 2.25 0.87

X

Shijiazhuang Kungfu

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

29/09/2024

Dongguan United

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(1) (0)

- - -

0.92 2.25 0.90

X

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Shijiazhuang Kungfu

Shenyang Urban

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.84 2.25 0.96

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Dalian Zhixing

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.25 0.82

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

07/09/2024

Heilongjiang Lava Spring

Shijiazhuang Kungfu

0 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

1.01 2.25 0.80

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Shijiazhuang Kungfu

Yanbian Longding

0 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.86 2.5 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 20

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất