Hạng Nhất Trung Quốc - 08/09/2024 11:30
SVĐ: Kunshan Sports Center Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.93 2.25 0.90
- - -
- - -
2.10 2.90 3.40
0.91 9.5 0.88
- - -
- - -
- - -
-0.94 1.0 0.78
- - -
- - -
2.75 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Shichao Jiang
Moses Ogbu
-
Đang cập nhật
Yakubu Nassam Ibrahim
32’ -
Dezhi Duan
Wu Xu
34’ -
Đang cập nhật
Joao Leonardo
40’ -
58’
Ling Jie
Menghui Yu
-
Yakubu Nassam Ibrahim
Fuyu Ma
67’ -
70’
Enming Sun
Qiwen Zhu
-
Đang cập nhật
Shang Jin
81’ -
Naldo
Liang Weipeng
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
50%
50%
5
4
6
14
373
373
7
13
4
7
0
1
Suzhou Dongwu Nanjing City
Suzhou Dongwu 3-4-3
Huấn luyện viên: Dae-Eui Kim
3-4-3 Nanjing City
Huấn luyện viên: Fábio Cortez Torres
9
Naldo
11
Jingzhe Zhang
11
Jingzhe Zhang
11
Jingzhe Zhang
28
Deng Yubiao
28
Deng Yubiao
28
Deng Yubiao
28
Deng Yubiao
11
Jingzhe Zhang
11
Jingzhe Zhang
11
Jingzhe Zhang
20
Moses Ogbu
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
9
He Yang
9
He Yang
Suzhou Dongwu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Naldo Tiền đạo |
22 | 12 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Liang Weipeng Tiền đạo |
35 | 9 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Zhang Lingfeng Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Jingzhe Zhang Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Deng Yubiao Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Je-min Yeon Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Rongjun Xiang Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Dezhi Duan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Xinyu Li Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Xijie Wang Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moses Ogbu Tiền đạo |
19 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Peng Huang Tiền vệ |
54 | 4 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 He Yang Hậu vệ |
52 | 3 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Liu Jiahui Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Shichao Jiang Tiền đạo |
56 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Ling Jie Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Matheus Moresche Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Jefferson Nem Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Shewketjan Tayir Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yuxi Qi Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Enming Sun Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Suzhou Dongwu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Yu Liu Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Fuyu Ma Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Chunqing Xu Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
39 Jiayi Ren Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Wu Xu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jiajun Xu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Tong Guo Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jiajun Huang Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Ye Daoxin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dalun Gao Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Shang Jin Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Menghui Yu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Shi Chenglong Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hankui Gong Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Hao Wang Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Wei Yuren Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wang Haoran Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Zhen Meng Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Alexandre Dujardin Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Xiang Ji Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Qiwen Zhu Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Xiaoheng Nan Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
2 : 2
(1-2)
Suzhou Dongwu
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
2 : 1
(0-0)
Suzhou Dongwu
Hạng Nhất Trung Quốc
Suzhou Dongwu
1 : 1
(0-0)
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
1 : 2
(0-1)
Suzhou Dongwu
Hạng Nhất Trung Quốc
Suzhou Dongwu
0 : 0
(0-0)
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Suzhou Dongwu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Shanghai Jiading Suzhou Dongwu |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Suzhou Dongwu Shenyang Urban |
2 2 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Dongguan United Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/07/2024 |
Suzhou Dongwu Wuxi Wugou |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Dalian Zhixing Suzhou Dongwu |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.86 |
0.85 2.25 0.99 |
B
|
X
|
Nanjing City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Dongguan United Nanjing City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
25/08/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
21/08/2024 |
Nanjing City Chengdu Rongcheng |
1 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.88 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Shenyang Urban Nanjing City |
5 1 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.88 |
- - - |
B
|
||
20/07/2024 |
Yanbian Longding Nanjing City |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 19