GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Minerva Punjab

Thuộc giải đấu: VĐQG Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Panagiotis Dilberis

Sân vận động: Guru Nanak Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Chennaiyin

Chennaiyin

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0 : 0

0 : 0

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0-0

10/02

0-0

10/02

Odisha FC

Odisha FC

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0 : 0

0 : 0

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0-0

05/02

0-0

05/02

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0 : 0

0 : 0

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0-0

01/02

0-0

01/02

Minerva Punjab

Minerva Punjab

Bengaluru

Bengaluru

0 : 0

0 : 0

Bengaluru

Bengaluru

0-0

28/01

0-0

28/01

Minerva Punjab

Minerva Punjab

Jamshedpur

Jamshedpur

0 : 0

0 : 0

Jamshedpur

Jamshedpur

0-0

16/01

6-4

16/01

Minerva Punjab

Minerva Punjab

Mumbai City

Mumbai City

1 : 1

1 : 0

Mumbai City

Mumbai City

6-4

1.00 +0.25 0.80

0.78 2.0 1.00

0.78 2.0 1.00

10/01

4-1

10/01

NorthEast United

NorthEast United

Minerva Punjab

Minerva Punjab

1 : 1

1 : 0

Minerva Punjab

Minerva Punjab

4-1

0.93 -0.5 0.83

0.82 2.75 0.81

0.82 2.75 0.81

05/01

4-8

05/01

Minerva Punjab

Minerva Punjab

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0 : 1

0 : 1

Kerala Blasters

Kerala Blasters

4-8

0.92 0.75 0.86

0.81 2.5 0.95

0.81 2.5 0.95

26/12

3-11

26/12

Minerva Punjab

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

1 : 3

1 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

3-11

0.77 +1.0 -0.98

0.81 2.75 0.82

0.81 2.75 0.82

17/12

2-6

17/12

East Bengal

East Bengal

Minerva Punjab

Minerva Punjab

4 : 2

0 : 2

Minerva Punjab

Minerva Punjab

2-6

0.71 +0.25 0.66

0.84 2.5 0.84

0.84 2.5 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Maheson Tongbram Singh Tiền vệ

54 2 4 1 0 21 Tiền vệ

2

Tekcham Abhishek Singh Hậu vệ

47 1 2 5 0 20 Hậu vệ

16

Kiran Chemzong Kumar Limbu Thủ môn

66 1 1 2 0 35 Thủ môn

4

Nikhil Prabhu Hậu vệ

34 1 0 8 0 25 Hậu vệ

34

Melroy Melwin Assisi Hậu vệ

27 1 0 1 1 27 Hậu vệ

12

Khaiminthang Lhungdim Hậu vệ

47 0 5 7 0 25 Hậu vệ

23

Ashish Pradhan Tiền vệ

52 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Ravi Kumar Thủ môn

56 1 0 4 0 32 Thủ môn

45

Nitesh Darjee Hậu vệ

16 0 0 2 0 21 Hậu vệ

30

Kingslee Fernandes Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ