VĐQG Ấn Độ - 01/02/2025 11:30
SVĐ: Guru Nanak Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Minerva Punjab Bengaluru
Minerva Punjab 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Bengaluru
Huấn luyện viên:
99
Luka Majcen
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
27
Tekcham Abhishek Singh
27
Tekcham Abhishek Singh
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
24
Filip Mrzljak
11
Sunil Chhetri
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Luka Majcen Tiền đạo |
54 | 27 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Mrzljak Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tekcham Abhishek Singh Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Leon Agustine Asokan Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Asmir Suljić Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Nongmeikapam Suresh Meitei Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Ashish Pradhan Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricky John Shabong Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Muheet Shabir Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ivan Novoselec Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Muhammad Suhail F Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sunil Chhetri Tiền đạo |
101 | 25 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Edgar Antonio Méndez Ortega Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
95 | 3 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
7 Ryan Williams Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Roshan Singh Hậu vệ |
86 | 2 | 11 | 14 | 2 | Hậu vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
97 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandar Jovanović Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Konsham Chinglensana Singh Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohammed Salah Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Noguera Ripoll Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lalremtluanga Fanai Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Manglenthang Kipgen Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Nihal Sudeesh Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shami Singamayum Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nolberto Ezequiel Vidal Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Petros Giakoumakis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ravi Kumar Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Likmabam Rakesh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Melroy Melwin Assisi Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Vinit Rai Chamling Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nikhil Poojari Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Sivasakthi Narayanan Tiền đạo |
82 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Lalthuammawia Ralte Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Harsh Patre Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Rohit Danu Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Vinith Venkatesh Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Luis Capó Payeras Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Namgyal Bhutia Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Holi Charan Narzary Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Minerva Punjab
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
1 : 0
(1-0)
Minerva Punjab
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
3 : 1
(1-1)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
3 : 3
(2-3)
Minerva Punjab
Minerva Punjab
Bengaluru
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Minerva Punjab
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Minerva Punjab Jamshedpur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/01/2025 |
Minerva Punjab Mumbai City |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
NorthEast United Minerva Punjab |
1 1 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.83 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Minerva Punjab Kerala Blasters |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.75 0.86 |
0.81 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Minerva Punjab ATK Mohun Bagan |
1 3 (1) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Bengaluru
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.75 0.89 |
|||
22/01/2025 |
Bengaluru Odisha FC |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Hyderabad Bengaluru |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Jamshedpur Bengaluru |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.71 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
23 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 4
35 Tổng 22