VĐQG Ấn Độ - 10/01/2025 14:00
SVĐ: Indira Gandhi Athletic Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/2 0.83
0.82 2.75 0.81
- - -
- - -
1.80 3.60 4.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.40 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mashoor Shereef Thangalakath
-5’ -
Đang cập nhật
Alaeddine Ajaray
24’ -
Đang cập nhật
Asheer Akhtar
31’ -
Đang cập nhật
Jithin MS
43’ -
45’
Đang cập nhật
Pramveer
-
46’
Ezequiel Vidal
Filip Mrzljak
-
Jithin MS
Parthib Gogoi
59’ -
64’
Đang cập nhật
Nikhil Prabhu
-
Guillermo
Nestor
72’ -
75’
Nikhil Prabhu
Muhammad Suhail F
-
81’
Leon Augustine
Likmabam Rakesh
-
82’
Đang cập nhật
Khaiminthang Lhungdim
-
Macarton Louis Nickson
Huidrom Thoi Singh
85’ -
Đang cập nhật
Gurmeet Singh
86’ -
90’
Đang cập nhật
Khaiminthang Lhungdim
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
50%
50%
1
3
17
11
364
365
11
7
4
2
1
2
NorthEast United Minerva Punjab
NorthEast United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Juan Pedro Benali
4-2-3-1 Minerva Punjab
Huấn luyện viên: Panagiotis Dilberis
14
Alaedine Ajaray
12
Asheer Akhtar
12
Asheer Akhtar
12
Asheer Akhtar
12
Asheer Akhtar
6
Mohammed Ali Bemammer
6
Mohammed Ali Bemammer
4
Miguel Zabaco Tomé
4
Miguel Zabaco Tomé
4
Miguel Zabaco Tomé
18
Jithin MS
99
Luka Majcen
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
10
Nolberto Ezequiel Vidal
10
Nolberto Ezequiel Vidal
10
Nolberto Ezequiel Vidal
10
Nolberto Ezequiel Vidal
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
NorthEast United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alaedine Ajaray Tiền vệ |
14 | 9 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jithin MS Tiền vệ |
53 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohammed Ali Bemammer Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Miguel Zabaco Tomé Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Asheer Akhtar Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Macarton Louis Nickson Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Guillermo Fernández Hierro Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Redeem Tlang Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Buanthanglun Samte Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Gurmeet Singh Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Muthu Irulandi Mayakkannan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Luka Majcen Tiền đạo |
52 | 27 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Melroy Melwin Assisi Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Nikhil Prabhu Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Leon Agustine Asokan Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nolberto Ezequiel Vidal Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Asmir Suljić Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Khaiminthang Lhungdim Tiền vệ |
46 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricky John Shabong Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Muheet Shabir Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ivan Novoselec Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Pramveer Singh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
NorthEast United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Parthib Gogoi Tiền đạo |
53 | 7 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
66 Fredy Chawngthansanga Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Soraisham Dinesh Singh Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Robin Yadav Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Bekey Oram Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Ngasepam Tondonba Singh Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Néstor Albiach Roger Tiền vệ |
34 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Mirshad Michu Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Huidrom Thoi Singh Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Vinit Rai Chamling Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nihal Sudeesh Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Muhammad Suhail F Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Khumanthem Ninthoinganba Meetei Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ashish Pradhan Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Ayush Deshwal Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Mrzljak Tiền vệ |
10 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Nongmeikapam Suresh Meitei Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Likmabam Rakesh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
NorthEast United
Minerva Punjab
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
1 : 2
(0-2)
NorthEast United
VĐQG Ấn Độ
NorthEast United
0 : 1
(0-0)
Minerva Punjab
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
1 : 1
(0-1)
NorthEast United
NorthEast United
Minerva Punjab
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
NorthEast United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
NorthEast United Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.5 0.90 |
0.94 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Mumbai City NorthEast United |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Hyderabad NorthEast United |
2 5 (2) (1) |
0.80 +0.75 0.96 |
0.84 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
NorthEast United ATK Mohun Bagan |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
East Bengal NorthEast United |
1 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Minerva Punjab
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Minerva Punjab Kerala Blasters |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.75 0.86 |
0.81 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Minerva Punjab ATK Mohun Bagan |
1 3 (1) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
East Bengal Minerva Punjab |
4 2 (0) (2) |
0.71 +0.25 0.66 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Jamshedpur Minerva Punjab |
2 1 (1) (0) |
0.87 0.0 0.91 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Minerva Punjab Mohammedan |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 23
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 34