- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ATK Mohun Bagan Minerva Punjab
ATK Mohun Bagan 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Minerva Punjab
Huấn luyện viên:
9
Dimitri Petratos
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
15
Subashish Bose
99
Luka Majcen
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
27
Tekcham Abhishek Singh
27
Tekcham Abhishek Singh
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
24
Filip Mrzljak
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dimitri Petratos Tiền vệ |
67 | 26 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Subashish Bose Hậu vệ |
72 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Greg Stewart Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Luka Majcen Tiền đạo |
54 | 27 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Mrzljak Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tekcham Abhishek Singh Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Leon Agustine Asokan Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Asmir Suljić Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Nongmeikapam Suresh Meitei Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Ashish Pradhan Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricky John Shabong Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Muheet Shabir Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ivan Novoselec Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Muhammad Suhail F Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Jason Cummings Tiền đạo |
49 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Liston Colaco Tiền vệ |
70 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
33 Glan Martins Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
65 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Vinit Rai Chamling Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Manglenthang Kipgen Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Nihal Sudeesh Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shami Singamayum Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nolberto Ezequiel Vidal Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Petros Giakoumakis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ravi Kumar Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Likmabam Rakesh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Melroy Melwin Assisi Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
ATK Mohun Bagan
Minerva Punjab
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
1 : 3
(1-0)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
0 : 1
(0-1)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
3 : 1
(2-0)
Minerva Punjab
ATK Mohun Bagan
Minerva Punjab
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ATK Mohun Bagan
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Mohammedan ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.75 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Chennaiyin ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Jamshedpur ATK Mohun Bagan |
1 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
ATK Mohun Bagan East Bengal |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
H
|
X
|
Minerva Punjab
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Minerva Punjab Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Minerva Punjab Jamshedpur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/01/2025 |
Minerva Punjab Mumbai City |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
NorthEast United Minerva Punjab |
1 1 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.83 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Minerva Punjab Kerala Blasters |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.75 0.86 |
0.81 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 30