GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

ATK Mohun Bagan

Thuộc giải đấu: VĐQG Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

Odisha FC

Odisha FC

0 : 0

0 : 0

Odisha FC

Odisha FC

0-0

15/02

0-0

15/02

Kerala Blasters

Kerala Blasters

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0 : 0

0 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0-0

05/02

0-0

05/02

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0 : 0

0 : 0

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0-0

01/02

0-0

01/02

Mohammedan

Mohammedan

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0 : 0

0 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0-0

27/01

0-0

27/01

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

Bengaluru

Bengaluru

0 : 0

0 : 0

Bengaluru

Bengaluru

0-0

0.76 2.5 0.96

0.76 2.5 0.96

21/01

3-3

21/01

Chennaiyin

Chennaiyin

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0 : 0

0 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

3-3

0.92 +0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

17/01

3-6

17/01

Jamshedpur

Jamshedpur

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

1 : 1

0 : 1

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

3-6

0.82 +1.0 0.97

0.86 2.75 0.96

0.86 2.75 0.96

11/01

6-4

11/01

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

East Bengal

East Bengal

1 : 0

1 : 0

East Bengal

East Bengal

6-4

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

02/01

6-2

02/01

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

Hyderabad

3 : 0

2 : 0

Hyderabad

Hyderabad

6-2

1.00 -1.5 0.80

0.81 2.75 0.82

0.81 2.75 0.82

26/12

3-11

26/12

Minerva Punjab

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

1 : 3

1 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

3-11

0.77 +1.0 -0.98

0.81 2.75 0.82

0.81 2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Dimitri Petratos Tiền vệ

67 26 16 4 0 33 Tiền vệ

11

Manvir Singh Tiền đạo

116 20 20 6 0 30 Tiền đạo

17

Liston Colaco Tiền đạo

98 19 15 6 1 27 Tiền đạo

15

Subashish Bose Hậu vệ

120 6 4 20 0 30 Hậu vệ

22

Deepak Tangri Tiền vệ

77 2 1 20 1 26 Tiền vệ

19

Ashique Kuruniyan Tiền đạo

29 0 1 4 1 28 Tiền đạo

31

Arsh Anwer Shaikh Thủ môn

81 0 0 0 0 23 Thủ môn

77

Ravi Bamadur Rana Hậu vệ

50 0 0 1 0 23 Hậu vệ

2

Sumit Rathi Hậu vệ

82 0 0 3 0 24 Hậu vệ

1

Vishal Kaith Thủ môn

75 0 0 6 0 29 Thủ môn