GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 21/01/2025 14:00

SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.87

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.60 1.90

0.84 9.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.89 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.10 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Greg Stewart

  • 58’

    Đang cập nhật

    Ashish Rai

  • Vignesh Dakshinamurthy

    Laldinliana Renthlei

    60’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Deepak Tangri

  • 70’

    Suhail Ahmed Bhatt

    Liston Colaco

  • Đang cập nhật

    Mohammad Nawaz

    71’
  • 77’

    Dimitri Petratos

    Jamie MacLaren

  • Kiyan Nassiri

    Vincy Barretto

    82’
  • Irfan Yadwad

    Farukh Choudhary

    85’
  • 87’

    Abhishek Suryavanshi

    Sahal Abdul Samad

  • 90’

    Đang cập nhật

    Sahal Abdul Samad

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jawaharlal Nehru Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Owen Coyle

  • Ngày sinh:

    14-07-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    125 (T:53, H:29, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Francisco Molina Jiménez

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:12, H:11, B:3)

3

Phạt góc

3

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

2

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

17

212

Tổng số đường chuyền

526

8

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Chennaiyin ATK Mohun Bagan

Đội hình

Chennaiyin 4-4-2

Huấn luyện viên: Owen Coyle

Chennaiyin VS ATK Mohun Bagan

4-4-2 ATK Mohun Bagan

Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez

9

Wilmar Jordán Gil

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

3

Ryan Edwards

3

Ryan Edwards

9

Dimitri Petratos

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

22

Deepak Tangri

22

Deepak Tangri

22

Deepak Tangri

15

Subashish Bose

Đội hình xuất phát

Chennaiyin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Wilmar Jordán Gil Tiền đạo

15 5 0 0 0 Tiền đạo

10

Connor Shields Tiền đạo

35 3 5 3 0 Tiền đạo

3

Ryan Edwards Hậu vệ

35 2 0 5 1 Hậu vệ

19

Irfan Yadwad Tiền vệ

38 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Mohammad Nawaz Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

20

Pritam Kotal Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Elson José Dias Júnior Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kiyan Nassiri Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jitendra Singh Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Lalrinliana Hnamte Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dimitri Petratos Tiền vệ

66 26 16 4 0 Tiền vệ

15

Subashish Bose Hậu vệ

71 4 1 12 0 Hậu vệ

44

Ashish Rai Hậu vệ

68 2 1 6 1 Hậu vệ

22

Deepak Tangri Tiền vệ

50 2 0 13 0 Tiền vệ

10

Greg Stewart Tiền vệ

12 1 3 2 0 Tiền vệ

21

Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Vishal Kaith Thủ môn

73 0 0 6 0 Thủ môn

5

Tom Aldred Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

16

Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ

54 0 0 3 0 Tiền vệ

72

Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo

37 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Chennaiyin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Laldinliana Renthlei Hậu vệ

15 0 1 1 1 Hậu vệ

71

Farukh Choudhary Tiền vệ

35 3 2 3 0 Tiền vệ

27

Daniel Chima Chukwu Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

1

Samik Mitra Thủ môn

56 0 0 4 0 Thủ môn

77

Gurkirat Singh Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ

44 0 1 4 0 Tiền vệ

17

Mandar Rao Desai Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Edwin Sydney Vanspaul Hậu vệ

63 1 3 4 0 Hậu vệ

47

Vincy Barretto Tiền đạo

54 4 2 3 0 Tiền đạo

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Arsh Anwer Shaikh Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

32

Dippendu Biswas Hậu vệ

31 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Glan Martins Tiền vệ

33 0 0 6 0 Tiền vệ

17

Liston Colaco Tiền vệ

69 7 8 6 1 Tiền vệ

63

Saurabh Bhanwala Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jamie MacLaren Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

11

Manvir Singh Tiền vệ

64 6 14 5 0 Tiền vệ

35

Jason Cummings Tiền đạo

48 17 3 3 0 Tiền đạo

18

Sahal Abdul Samad Tiền vệ

39 3 6 3 0 Tiền vệ

Chennaiyin

ATK Mohun Bagan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chennaiyin: 2T - 1H - 2B) (ATK Mohun Bagan: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

1 : 0

(0-0)

Chennaiyin

31/03/2024

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

2 : 3

(1-0)

Chennaiyin

07/10/2023

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

1 : 3

(0-2)

ATK Mohun Bagan

21/01/2023

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

0 : 0

(0-0)

ATK Mohun Bagan

10/10/2022

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

1 : 2

(1-0)

Chennaiyin

Phong độ gần nhất

Chennaiyin

Phong độ

ATK Mohun Bagan

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chennaiyin

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

15/01/2025

Mohammedan

Chennaiyin

2 2

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

1.07 2.5 0.72

B
T

VĐQG Ấn Độ

09/01/2025

Chennaiyin

Odisha FC

2 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.75 0.96

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Chennaiyin

Bengaluru

2 4

(2) (2)

0.92 +0 0.93

0.82 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

Mumbai City

Chennaiyin

1 0

(1) (0)

0.98 -1 0.94

0.90 2.75 0.88

H
X

VĐQG Ấn Độ

11/12/2024

Chennaiyin

Hyderabad

1 0

(1) (0)

0.96 -0.75 0.80

0.83 2.75 0.95

T
X

ATK Mohun Bagan

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

17/01/2025

Jamshedpur

ATK Mohun Bagan

1 1

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.86 2.75 0.96

B
X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

ATK Mohun Bagan

East Bengal

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

H
X

VĐQG Ấn Độ

02/01/2025

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

3 0

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

26/12/2024

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

1 3

(1) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

20/12/2024

Goa

ATK Mohun Bagan

2 1

(1) (0)

1.02 +0 0.84

0.86 2.5 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất