GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Chennaiyin

Thuộc giải đấu: VĐQG Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Owen Coyle

Sân vận động: Jawaharlal Nehru Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Bengaluru

Bengaluru

Chennaiyin

Chennaiyin

0 : 0

0 : 0

Chennaiyin

Chennaiyin

0-0

15/02

0-0

15/02

Chennaiyin

Chennaiyin

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0 : 0

0 : 0

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0-0

08/02

0-0

08/02

East Bengal

East Bengal

Chennaiyin

Chennaiyin

0 : 0

0 : 0

Chennaiyin

Chennaiyin

0-0

30/01

0-0

30/01

Chennaiyin

Chennaiyin

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0 : 0

0 : 0

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0-0

25/01

0-0

25/01

Goa

Goa

Chennaiyin

Chennaiyin

0 : 0

0 : 0

Chennaiyin

Chennaiyin

0-0

0.93 -0.75 0.78

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

21/01

3-3

21/01

Chennaiyin

Chennaiyin

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0 : 0

0 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

3-3

0.92 +0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

15/01

5-3

15/01

Mohammedan

Mohammedan

Chennaiyin

Chennaiyin

2 : 2

0 : 1

Chennaiyin

Chennaiyin

5-3

0.82 +0.25 0.97

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

09/01

2-8

09/01

Chennaiyin

Chennaiyin

Odisha FC

Odisha FC

2 : 2

0 : 0

Odisha FC

Odisha FC

2-8

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.75 0.96

0.88 2.75 0.96

28/12

4-5

28/12

Chennaiyin

Chennaiyin

Bengaluru

Bengaluru

2 : 4

2 : 2

Bengaluru

Bengaluru

4-5

0.92 +0 0.93

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

21/12

3-8

21/12

Mumbai City

Mumbai City

Chennaiyin

Chennaiyin

1 : 0

1 : 0

Chennaiyin

Chennaiyin

3-8

0.98 -1 0.94

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Rahim Ali Tiền đạo

69 10 6 11 0 25 Tiền đạo

47

Vincy Barretto Tiền đạo

55 4 2 3 0 26 Tiền đạo

10

Connor Shields Tiền đạo

36 3 5 3 0 28 Tiền đạo

7

Khumanthem Ninthoinganba Meetei Tiền đạo

53 3 2 1 0 24 Tiền đạo

71

Farukh Choudhary Tiền đạo

36 3 2 3 0 29 Tiền đạo

37

Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ

45 0 1 4 0 24 Tiền vệ

1

Samik Mitra Thủ môn

57 0 0 4 0 25 Thủ môn

14

Alexander Romario Jesuraj Tiền đạo

20 0 0 1 0 29 Tiền đạo

8

Mohammed Rafique Tiền vệ

26 0 0 0 0 34 Tiền vệ

33

Bikash Yumnam Hậu vệ

38 0 0 4 0 22 Hậu vệ