GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 15/01/2025 14:00

SVĐ: Kishore Bharati Krirangan (Kalkātā (Kolkata))

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.10 2.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.77

0.83 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Connor Shields

    Laldinpuia PC

  • Đang cập nhật

    Mirjalol Kasimov

    27’
  • Mirjalol Kasimov

    Mirjalol Kasimov

    28’
  • Ankit Mukherjee

    Laldinliana Renthlei

    46’
  • 49’

    Connor Shields

    Lukas Pivetta Brambilla

  • Đang cập nhật

    Florent Ogier

    55’
  • Sagolsem Bikash Singh

    Manvir Singh

    56’
  • 67’

    Jitendra Singh

    Kiyan Nassiri

  • 81’

    Bikash Yumnam

    Vignesh Dakshinamurthy

  • 82’

    Lukas Pivetta Brambilla

    Daniel Chima Chukwu

  • 90’

    Irfan Yadwad

    Gurkirat Singh

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kishore Bharati Krirangan (Kalkātā (Kolkata))

  • Trọng tài chính:

    M. Amatya

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andrey Chernyshov

  • Ngày sinh:

    07-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    86 (T:34, H:23, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Owen Coyle

  • Ngày sinh:

    14-07-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    125 (T:53, H:29, B:43)

5

Phạt góc

3

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

12

380

Tổng số đường chuyền

295

14

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Mohammedan Chennaiyin

Đội hình

Mohammedan 4-3-3

Huấn luyện viên: Andrey Chernyshov

Mohammedan VS Chennaiyin

4-3-3 Chennaiyin

Huấn luyện viên: Owen Coyle

29

Lalremsanga Fanai

1

Padam Chettri

1

Padam Chettri

1

Padam Chettri

1

Padam Chettri

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

9

Wilmar Jordán Gil

19

Irfan Yadwad

19

Irfan Yadwad

19

Irfan Yadwad

19

Irfan Yadwad

19

Irfan Yadwad

19

Irfan Yadwad

19

Irfan Yadwad

19

Irfan Yadwad

6

Ankit Mukherjee

6

Ankit Mukherjee

Đội hình xuất phát

Mohammedan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Lalremsanga Fanai Tiền đạo

35 5 4 1 0 Tiền đạo

4

Mirjalol Qosimov Tiền vệ

34 4 0 8 1 Tiền vệ

22

Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo

38 2 3 1 0 Tiền đạo

14

Zodingliana Ralte Hậu vệ

37 1 2 5 0 Hậu vệ

1

Padam Chettri Thủ môn

36 0 1 0 0 Thủ môn

34

Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ

48 0 1 8 0 Hậu vệ

24

Joe Zoherliana Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Florent Ogier Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohammed Irshad Tiền vệ

34 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Carlos Henrique França Freires Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

Chennaiyin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Wilmar Jordán Gil Tiền đạo

14 5 0 0 0 Tiền đạo

10

Connor Shields Tiền đạo

34 3 5 3 0 Tiền đạo

6

Ankit Mukherjee Hậu vệ

27 2 1 5 1 Hậu vệ

70

Lukas Pivetta Bambilla Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

19

Irfan Yadwad Tiền vệ

37 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Mohammad Nawaz Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

33

Bikash Yumnam Hậu vệ

37 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Elson José Dias Júnior Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

P. Laldinpuia Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Jitendra Singh Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Lalrinliana Hnamte Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mohammedan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Sajad Hussain Parray Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ

39 1 3 2 0 Tiền vệ

55

Mohammed Jassim Hậu vệ

24 1 1 2 0 Hậu vệ

19

Makan Winkle Chote Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gaurav Bora Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Bhaskar Roy Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

62

Thokchom Adison Singh Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

K Lalrinfela Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Manvir Singh Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Chennaiyin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Laldinliana Renthlei Hậu vệ

14 0 1 1 1 Hậu vệ

47

Vincy Barretto Tiền đạo

53 4 2 3 0 Tiền đạo

27

Daniel Chima Chukwu Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

1

Samik Mitra Thủ môn

55 0 0 4 0 Thủ môn

7

Kiyan Nassiri Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

77

Gurkirat Singh Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ

43 0 1 4 0 Tiền vệ

17

Mandar Rao Desai Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Mohammedan

Chennaiyin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mohammedan: 1T - 0H - 0B) (Chennaiyin: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/09/2024

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

0 : 1

(0-1)

Mohammedan

Phong độ gần nhất

Mohammedan

Phong độ

Chennaiyin

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mohammedan

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

Bengaluru

Mohammedan

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.72 2.5 1.07

T
X

VĐQG Ấn Độ

03/01/2025

NorthEast United

Mohammedan

0 0

(0) (0)

0.81 -1.5 0.90

0.94 3.25 0.88

T
X

VĐQG Ấn Độ

27/12/2024

Mohammedan

Odisha FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

22/12/2024

Kerala Blasters

Mohammedan

3 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

15/12/2024

Mohammedan

Mumbai City

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.92 2.75 0.91

B
X

Chennaiyin

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

09/01/2025

Chennaiyin

Odisha FC

2 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.75 0.96

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Chennaiyin

Bengaluru

2 4

(2) (2)

0.92 +0 0.93

0.82 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

Mumbai City

Chennaiyin

1 0

(1) (0)

0.98 -1 0.94

0.90 2.75 0.88

H
X

VĐQG Ấn Độ

11/12/2024

Chennaiyin

Hyderabad

1 0

(1) (0)

0.96 -0.75 0.80

0.83 2.75 0.95

T
X

VĐQG Ấn Độ

07/12/2024

Chennaiyin

East Bengal

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất