VĐQG Ấn Độ - 15/01/2025 14:00
SVĐ: Kishore Bharati Krirangan (Kalkātā (Kolkata))
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.97
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
3.30 3.10 2.25
- - -
- - -
- - -
-0.99 0 0.77
0.83 1.0 0.92
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Connor Shields
Laldinpuia PC
-
Đang cập nhật
Mirjalol Kasimov
27’ -
Mirjalol Kasimov
Mirjalol Kasimov
28’ -
Ankit Mukherjee
Laldinliana Renthlei
46’ -
49’
Connor Shields
Lukas Pivetta Brambilla
-
Đang cập nhật
Florent Ogier
55’ -
Sagolsem Bikash Singh
Manvir Singh
56’ -
67’
Jitendra Singh
Kiyan Nassiri
-
81’
Bikash Yumnam
Vignesh Dakshinamurthy
-
82’
Lukas Pivetta Brambilla
Daniel Chima Chukwu
-
90’
Irfan Yadwad
Gurkirat Singh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
57%
43%
1
3
14
12
380
295
14
11
5
3
0
1
Mohammedan Chennaiyin
Mohammedan 4-3-3
Huấn luyện viên: Andrey Chernyshov
4-3-3 Chennaiyin
Huấn luyện viên: Owen Coyle
29
Lalremsanga Fanai
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
9
Wilmar Jordán Gil
19
Irfan Yadwad
19
Irfan Yadwad
19
Irfan Yadwad
19
Irfan Yadwad
19
Irfan Yadwad
19
Irfan Yadwad
19
Irfan Yadwad
19
Irfan Yadwad
6
Ankit Mukherjee
6
Ankit Mukherjee
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lalremsanga Fanai Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Mirjalol Qosimov Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo |
38 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Zodingliana Ralte Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Padam Chettri Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Joe Zoherliana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Florent Ogier Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohammed Irshad Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carlos Henrique França Freires Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wilmar Jordán Gil Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Connor Shields Tiền đạo |
34 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ankit Mukherjee Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
70 Lukas Pivetta Bambilla Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Irfan Yadwad Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohammad Nawaz Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Bikash Yumnam Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Elson José Dias Júnior Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 P. Laldinpuia Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jitendra Singh Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lalrinliana Hnamte Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Sajad Hussain Parray Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammed Jassim Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Makan Winkle Chote Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaurav Bora Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Bhaskar Roy Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Thokchom Adison Singh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 K Lalrinfela Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Manvir Singh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Laldinliana Renthlei Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
47 Vincy Barretto Tiền đạo |
53 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Daniel Chima Chukwu Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Samik Mitra Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
7 Kiyan Nassiri Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Gurkirat Singh Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Mandar Rao Desai Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mohammedan
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
0 : 1
(0-1)
Mohammedan
Mohammedan
Chennaiyin
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mohammedan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
NorthEast United Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.5 0.90 |
0.94 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Mohammedan Odisha FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kerala Blasters Mohammedan |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Mohammedan Mumbai City |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Chennaiyin
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Chennaiyin Odisha FC |
2 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Chennaiyin Bengaluru |
2 4 (2) (2) |
0.92 +0 0.93 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Mumbai City Chennaiyin |
1 0 (1) (0) |
0.98 -1 0.94 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
11/12/2024 |
Chennaiyin Hyderabad |
1 0 (1) (0) |
0.96 -0.75 0.80 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Chennaiyin East Bengal |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 23