GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Mohammedan

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1891

Huấn luyện viên: Andrey Chernyshov

Sân vận động: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/02

0-0

20/02

Mohammedan

Mohammedan

Jamshedpur

Jamshedpur

0 : 0

0 : 0

Jamshedpur

Jamshedpur

0-0

16/02

0-0

16/02

Mohammedan

Mohammedan

East Bengal

East Bengal

0 : 0

0 : 0

East Bengal

East Bengal

0-0

08/02

0-0

08/02

Hyderabad

Hyderabad

Mohammedan

Mohammedan

0 : 0

0 : 0

Mohammedan

Mohammedan

0-0

01/02

0-0

01/02

Mohammedan

Mohammedan

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0 : 0

0 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0-0

26/01

0-0

26/01

Mumbai City

Mumbai City

Mohammedan

Mohammedan

0 : 0

0 : 0

Mohammedan

Mohammedan

0-0

0.87 -1.25 0.89

0.96 2.75 0.80

0.96 2.75 0.80

15/01

5-3

15/01

Mohammedan

Mohammedan

Chennaiyin

Chennaiyin

2 : 2

0 : 1

Chennaiyin

Chennaiyin

5-3

0.82 +0.25 0.97

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

11/01

10-1

11/01

Bengaluru

Bengaluru

Mohammedan

Mohammedan

0 : 1

0 : 0

Mohammedan

Mohammedan

10-1

0.95 -1.0 0.85

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

03/01

8-4

03/01

NorthEast United

NorthEast United

Mohammedan

Mohammedan

0 : 0

0 : 0

Mohammedan

Mohammedan

8-4

0.81 -1.5 0.90

0.94 3.25 0.88

0.94 3.25 0.88

27/12

12-5

27/12

Mohammedan

Mohammedan

Odisha FC

Odisha FC

0 : 0

0 : 0

Odisha FC

Odisha FC

12-5

-0.97 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

22/12

9-1

22/12

Kerala Blasters

Kerala Blasters

Mohammedan

Mohammedan

3 : 0

0 : 0

Mohammedan

Mohammedan

9-1

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.75 0.82

0.81 2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Sheikh Faiaz Tiền đạo

74 6 4 3 0 30 Tiền đạo

0

Mirjalol Qosimov Tiền vệ

35 4 0 8 1 30 Tiền vệ

0

Zodingliana Ralte Hậu vệ

38 1 2 5 0 30 Hậu vệ

0

Padam Chettri Thủ môn

37 0 1 0 0 28 Thủ môn

0

Abhisek Halder Tiền vệ

36 0 2 4 1 26 Tiền vệ

0

Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ

49 0 1 8 0 27 Hậu vệ

0

Dipu Halder Hậu vệ

11 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Lalbiakhlua Jongte Thủ môn

24 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Dettol Moirangthem Hậu vệ

8 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Karandeep Singh Hậu vệ

19 0 0 0 0 26 Hậu vệ