VĐQG Ấn Độ - 08/02/2025 11:30
SVĐ: GMC Balayogi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hyderabad Mohammedan
Hyderabad 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Mohammedan
Huấn luyện viên:
9
Allan de Souza Miranda
77
Abdul Rabeeh
77
Abdul Rabeeh
77
Abdul Rabeeh
77
Abdul Rabeeh
65
Stefan Šapić
65
Stefan Šapić
41
Manoj Mohammed
41
Manoj Mohammed
41
Manoj Mohammed
10
Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
29
Lalremsanga Fanai
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
Hyderabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Allan de Souza Miranda Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
65 Stefan Šapić Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Manoj Mohammed Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdul Rabeeh Hậu vệ |
68 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Andrei Alba Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Arshdeep Singh Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohammed Rafi Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Issac Vanmalsawma Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Devendra Dhaku Murgaokar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Joseph Sunny Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lalremsanga Fanai Tiền đạo |
36 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Mirjalol Qosimov Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Zodingliana Ralte Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Padam Chettri Thủ môn |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Joe Zoherliana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Florent Ogier Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohammed Irshad Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carlos Henrique França Freires Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hyderabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Aron Vanlalrinchhana Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Leander D'Cunha Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Abhijith PA Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Parag Satish Shrivas Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Lenny Rodrigues Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Soyal Joshy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sourav Sourav Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Karanjit Singh Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ayush Adhikari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Bhaskar Roy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Thokchom Adison Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 K Lalrinfela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Manvir Singh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Sajad Hussain Parray Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammed Jassim Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Makan Winkle Chote Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaurav Bora Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hyderabad
Mohammedan
VĐQG Ấn Độ
Mohammedan
0 : 4
(0-3)
Hyderabad
Hyderabad
Mohammedan
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hyderabad
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
NorthEast United Hyderabad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Hyderabad Jamshedpur |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Hyderabad Bengaluru |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Goa Hyderabad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Hyderabad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Mohammedan
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Mohammedan ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Mumbai City Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.96 2.75 0.80 |
|||
15/01/2025 |
Mohammedan Chennaiyin |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
NorthEast United Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.5 0.90 |
0.94 3.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14