Hyderabad
Thuộc giải đấu: VĐQG Ấn Độ
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Thangboi Singto
Sân vận động:
23/01
Hyderabad
Jamshedpur
0 : 0
0 : 0
Jamshedpur
0.77 +0.25 -0.98
0.83 2.75 0.80
0.83 2.75 0.80
18/01
Hyderabad
Bengaluru
1 : 1
1 : 0
Bengaluru
0.82 +0.75 0.97
0.83 2.75 0.95
0.83 2.75 0.95
02/01
ATK Mohun Bagan
Hyderabad
3 : 0
2 : 0
Hyderabad
1.00 -1.5 0.80
0.81 2.75 0.82
0.81 2.75 0.82
28/12
Hyderabad
East Bengal
1 : 1
0 : 0
East Bengal
0.91 +0 0.83
0.79 2.75 0.84
0.79 2.75 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 João Victor de Albuquerque Bruno Tiền vệ |
72 | 12 | 3 | 13 | 1 | 37 | Tiền vệ |
12 Aaren D'Silva Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | 28 | Tiền đạo |
44 Alex Saji Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 7 | 1 | 25 | Hậu vệ |
46 Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | 24 | Tiền đạo |
41 Manoj Mohammed Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | 26 | Hậu vệ |
6 Sajad Hussain Parray Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | 22 | Hậu vệ |
19 Makan Winkle Chote Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |
25 Laxmikant Kattimani Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | 36 | Thủ môn |
40 Aman Kumar Sahni Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
3 Mohammed Rafi Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 1 | 24 | Hậu vệ |