GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 18/01/2025 11:30

SVĐ: GMC Balayogi Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 0.97

0.83 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.75 1.75

0.83 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.97 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.30 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ramhlunchhunga

    Devendra Dhaku Murgaokar

    22’
  • 46’

    Harsh Patre

    Chinglensana Singh Konsham

  • Devendra Dhaku Murgaokar

    Sourav K

    61’
  • Đang cập nhật

    Manoj Mohammed

    63’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Rahul Bheke

  • 78’

    Nikhil Poojary

    Mohammed Salah

  • 79’

    Ryan Williams

    Sunil Chhetri

  • Đang cập nhật

    Joseph Sunny

    84’
  • Issac Vanmalsawma

    Ayush Adhikari

    87’
  • Joseph Sunny

    Parag Srivas

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GMC Balayogi Stadium

  • Trọng tài chính:

    P. Banerji

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thangboi Singto

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    38 (T:3, H:10, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gerard Zaragoza Mulet

  • Ngày sinh:

    20-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:20, H:18, B:16)

6

Phạt góc

6

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

0

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

10

299

Tổng số đường chuyền

492

14

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

6

Hyderabad Bengaluru

Đội hình

Hyderabad 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thangboi Singto

Hyderabad VS Bengaluru

4-2-3-1 Bengaluru

Huấn luyện viên: Gerard Zaragoza Mulet

9

Allan de Souza Miranda

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

65

Stefan Šapić

65

Stefan Šapić

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

10

Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga

11

Sunil Chhetri

5

Aleksandar Jovanović

5

Aleksandar Jovanović

5

Aleksandar Jovanović

5

Aleksandar Jovanović

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

Đội hình xuất phát

Hyderabad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Allan de Souza Miranda Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

65

Stefan Šapić Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

41

Manoj Mohammed Hậu vệ

37 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Abdul Rabeeh Hậu vệ

67 0 4 2 0 Hậu vệ

5

Andrei Alba Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Arshdeep Singh Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mohammed Rafi Hậu vệ

33 0 0 3 1 Hậu vệ

28

Issac Vanmalsawma Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Devendra Dhaku Murgaokar Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Joseph Sunny Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sunil Chhetri Tiền đạo

99 25 7 8 0 Tiền đạo

32

Roshan Singh Hậu vệ

84 2 11 14 2 Hậu vệ

2

Rahul Bheke Hậu vệ

30 2 1 5 0 Hậu vệ

1

Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn

95 0 1 7 0 Thủ môn

5

Aleksandar Jovanović Hậu vệ

56 1 1 5 0 Hậu vệ

29

Shivaldo Chingambam Singh Tiền đạo

18 1 1 3 0 Tiền đạo

6

Harsh Patre Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

30

Jorge Rolando Pereyra Díaz Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

27

Nikhil Poojari Hậu vệ

23 0 1 5 0 Hậu vệ

10

Alberto Noguera Ripoll Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Pedro Luis Capó Payeras Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hyderabad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Soyal Joshy Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sourav Sourav Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Karanjit Singh Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ayush Adhikari Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Aron Vanlalrinchhana Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Leander D'Cunha Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

17

Abhijith PA Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Parag Satish Shrivas Hậu vệ

14 1 1 1 1 Hậu vệ

24

Lenny Rodrigues Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Lalremtluanga Fanai Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ

31

Vinith Venkatesh Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Edgar Antonio Méndez Ortega Tiền đạo

14 3 2 3 0 Tiền đạo

4

Konsham Chinglensana Singh Hậu vệ

24 0 1 4 1 Hậu vệ

9

Sivasakthi Narayanan Tiền đạo

80 8 3 1 0 Tiền đạo

28

Lalthuammawia Ralte Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

8

Suresh Singh Wangjam Tiền vệ

93 3 1 18 3 Tiền vệ

7

Ryan Williams Tiền đạo

27 3 0 1 0 Tiền đạo

12

Mohammed Salah Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

Hyderabad

Bengaluru

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hyderabad: 2T - 1H - 2B) (Bengaluru: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/09/2024

VĐQG Ấn Độ

Bengaluru

3 : 0

(1-0)

Hyderabad

24/02/2024

VĐQG Ấn Độ

Bengaluru

2 : 1

(0-0)

Hyderabad

04/11/2023

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

1 : 1

(1-0)

Bengaluru

23/12/2022

VĐQG Ấn Độ

Bengaluru

0 : 3

(0-2)

Hyderabad

22/10/2022

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

1 : 0

(0-0)

Bengaluru

Phong độ gần nhất

Hyderabad

Phong độ

Bengaluru

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.2
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hyderabad

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

08/01/2025

Goa

Hyderabad

1 1

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 3.0 0.76

T
X

VĐQG Ấn Độ

02/01/2025

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

3 0

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X

VĐQG Ấn Độ

23/12/2024

Hyderabad

NorthEast United

2 5

(2) (1)

0.80 +0.75 0.96

0.84 3.0 0.78

B
T

VĐQG Ấn Độ

11/12/2024

Chennaiyin

Hyderabad

1 0

(1) (0)

0.96 -0.75 0.80

0.83 2.75 0.95

B
X

Bengaluru

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

Bengaluru

Mohammedan

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.72 2.5 1.07

B
X

VĐQG Ấn Độ

04/01/2025

Jamshedpur

Bengaluru

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.71

B
H

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Chennaiyin

Bengaluru

2 4

(2) (2)

0.92 +0 0.93

0.82 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

Bengaluru

Goa

2 2

(0) (1)

0.85 +0 0.91

0.95 2.5 0.85

H
T

VĐQG Ấn Độ

07/12/2024

Bengaluru

Kerala Blasters

4 2

(2) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất