GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 23/01/2025 14:00

SVĐ: GMC Balayogi Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.92 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.25 2.35

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.73

-0.93 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.25 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GMC Balayogi Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thangboi Singto

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    38 (T:3, H:10, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Khalid Ahmed Jamil

  • Ngày sinh:

    21-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    58 (T:21, H:16, B:21)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hyderabad Jamshedpur

Đội hình

Hyderabad 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thangboi Singto

Hyderabad VS Jamshedpur

4-2-3-1 Jamshedpur

Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil

9

Allan de Souza Miranda

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

65

Stefan Šapić

65

Stefan Šapić

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

10

Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga

17

Jordan Murray

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

7

Imran Khan

7

Imran Khan

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

6

Stephen Eze

Đội hình xuất phát

Hyderabad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Allan de Souza Miranda Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga Tiền vệ

33 1 1 2 0 Tiền vệ

65

Stefan Šapić Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

41

Manoj Mohammed Hậu vệ

38 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Abdul Rabeeh Hậu vệ

68 0 4 2 0 Hậu vệ

5

Andrei Alba Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Arshdeep Singh Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mohammed Rafi Hậu vệ

34 0 0 3 1 Hậu vệ

28

Issac Vanmalsawma Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Devendra Dhaku Murgaokar Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Joseph Sunny Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jordan Murray Tiền đạo

32 7 0 1 0 Tiền đạo

6

Stephen Eze Hậu vệ

33 4 0 5 1 Hậu vệ

7

Imran Khan Tiền vệ

34 2 3 2 0 Tiền vệ

11

Mohammed Sanan K Tiền vệ

36 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Francisco Javier Hernández González Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

77

Nikhil Barla Hậu vệ

43 0 4 5 0 Hậu vệ

23

Muhammed Uvais Hậu vệ

48 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Albino Gomes Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

4

Pratik Prabhakar Chowdhary Hậu vệ

55 0 0 13 0 Hậu vệ

20

Sourav Das Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Lazar Ćirković Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hyderabad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ayush Adhikari Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Aron Vanlalrinchhana Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Leander D'Cunha Hậu vệ

10 0 0 1 1 Hậu vệ

17

Abhijith PA Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Parag Satish Shrivas Hậu vệ

15 1 1 1 1 Hậu vệ

24

Lenny Rodrigues Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Soyal Joshy Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sourav Sourav Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Karanjit Singh Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Shubham Sarangi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pronay Halder Tiền vệ

39 1 0 9 0 Tiền vệ

15

Mohammad Mobashir Rahman Tiền vệ

50 1 4 2 1 Tiền vệ

21

Wungngayam Muirang Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Amrit Gope Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

8

Rei Tachikawa Tiền vệ

37 7 0 4 0 Tiền vệ

12

Seminlen Doungel Tiền đạo

85 5 2 6 0 Tiền đạo

18

Ritwik Kumar Das Tiền đạo

49 10 1 1 0 Tiền đạo

9

Javier Siverio Toro Tiền đạo

23 4 0 3 0 Tiền đạo

Hyderabad

Jamshedpur

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hyderabad: 1T - 0H - 4B) (Jamshedpur: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

2 : 1

(2-0)

Hyderabad

21/12/2023

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

0 : 5

(0-2)

Jamshedpur

05/10/2023

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

1 : 0

(0-0)

Hyderabad

18/02/2023

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

2 : 3

(1-3)

Jamshedpur

09/11/2022

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

0 : 1

(0-0)

Hyderabad

Phong độ gần nhất

Hyderabad

Phong độ

Jamshedpur

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hyderabad

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

18/01/2025

Hyderabad

Bengaluru

1 1

(1) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.83 2.75 0.95

T
X

VĐQG Ấn Độ

08/01/2025

Goa

Hyderabad

1 1

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 3.0 0.76

T
X

VĐQG Ấn Độ

02/01/2025

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

3 0

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X

VĐQG Ấn Độ

23/12/2024

Hyderabad

NorthEast United

2 5

(2) (1)

0.80 +0.75 0.96

0.84 3.0 0.78

B
T

Jamshedpur

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

17/01/2025

Jamshedpur

ATK Mohun Bagan

1 1

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.86 2.75 0.96

T
X

VĐQG Ấn Độ

12/01/2025

Mumbai City

Jamshedpur

0 3

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.80 2.75 0.83

T
T

VĐQG Ấn Độ

04/01/2025

Jamshedpur

Bengaluru

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.71

T
H

VĐQG Ấn Độ

29/12/2024

Jamshedpur

Kerala Blasters

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

T
X

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

East Bengal

Jamshedpur

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.91 3.0 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất