VĐQG Ấn Độ - 23/01/2025 14:00
SVĐ: GMC Balayogi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 1/4 -0.98
0.92 2.75 0.90
- - -
- - -
2.90 3.25 2.35
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.95 0 0.73
-0.93 1.25 0.75
- - -
- - -
3.40 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hyderabad Jamshedpur
Hyderabad 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thangboi Singto
4-2-3-1 Jamshedpur
Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil
9
Allan de Souza Miranda
77
Abdul Rabeeh
77
Abdul Rabeeh
77
Abdul Rabeeh
77
Abdul Rabeeh
65
Stefan Šapić
65
Stefan Šapić
41
Manoj Mohammed
41
Manoj Mohammed
41
Manoj Mohammed
10
Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga
17
Jordan Murray
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
7
Imran Khan
7
Imran Khan
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
6
Stephen Eze
Hyderabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Allan de Souza Miranda Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
65 Stefan Šapić Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Manoj Mohammed Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdul Rabeeh Hậu vệ |
68 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Andrei Alba Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Arshdeep Singh Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohammed Rafi Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Issac Vanmalsawma Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Devendra Dhaku Murgaokar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Joseph Sunny Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jordan Murray Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Stephen Eze Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Imran Khan Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Sanan K Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Francisco Javier Hernández González Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikhil Barla Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Muhammed Uvais Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Albino Gomes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pratik Prabhakar Chowdhary Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Sourav Das Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lazar Ćirković Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hyderabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ayush Adhikari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aron Vanlalrinchhana Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Leander D'Cunha Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Abhijith PA Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Parag Satish Shrivas Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Lenny Rodrigues Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Soyal Joshy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sourav Sourav Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Karanjit Singh Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Shubham Sarangi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pronay Halder Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammad Mobashir Rahman Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Wungngayam Muirang Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Amrit Gope Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rei Tachikawa Tiền vệ |
37 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Seminlen Doungel Tiền đạo |
85 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Ritwik Kumar Das Tiền đạo |
49 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Siverio Toro Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Hyderabad
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
2 : 1
(2-0)
Hyderabad
VĐQG Ấn Độ
Hyderabad
0 : 5
(0-2)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
1 : 0
(0-0)
Hyderabad
VĐQG Ấn Độ
Hyderabad
2 : 3
(1-3)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
0 : 1
(0-0)
Hyderabad
Hyderabad
Jamshedpur
40% 60% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hyderabad
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Hyderabad Bengaluru |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Goa Hyderabad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Hyderabad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Hyderabad East Bengal |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.79 2.75 0.84 |
H
|
X
|
|
23/12/2024 |
Hyderabad NorthEast United |
2 5 (2) (1) |
0.80 +0.75 0.96 |
0.84 3.0 0.78 |
B
|
T
|
Jamshedpur
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Jamshedpur ATK Mohun Bagan |
1 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Mumbai City Jamshedpur |
0 3 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Jamshedpur Bengaluru |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.71 |
T
|
H
|
|
29/12/2024 |
Jamshedpur Kerala Blasters |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
East Bengal Jamshedpur |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 23