GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 29/01/2025 14:00

SVĐ: Indira Gandhi Athletic Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Indira Gandhi Athletic Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Pedro Benali

  • Ngày sinh:

    25-03-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:19, H:28, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thangboi Singto

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    38 (T:3, H:10, B:25)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

NorthEast United Hyderabad

Đội hình

NorthEast United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Juan Pedro Benali

NorthEast United VS Hyderabad

4-2-3-1 Hyderabad

Huấn luyện viên: Thangboi Singto

14

Alaedine Ajaray

4

Miguel Zabaco Tomé

4

Miguel Zabaco Tomé

4

Miguel Zabaco Tomé

4

Miguel Zabaco Tomé

18

Jithin MS

18

Jithin MS

6

Mohammed Ali Bemammer

6

Mohammed Ali Bemammer

6

Mohammed Ali Bemammer

10

Néstor Albiach Roger

9

Allan de Souza Miranda

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

77

Abdul Rabeeh

65

Stefan Šapić

65

Stefan Šapić

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

10

Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga

Đội hình xuất phát

NorthEast United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alaedine Ajaray Tiền đạo

17 9 4 0 0 Tiền đạo

10

Néstor Albiach Roger Tiền vệ

37 8 3 1 0 Tiền vệ

18

Jithin MS Tiền vệ

56 3 6 2 0 Tiền vệ

6

Mohammed Ali Bemammer Tiền vệ

36 2 0 9 0 Tiền vệ

4

Miguel Zabaco Tomé Hậu vệ

35 1 2 2 0 Hậu vệ

12

Asheer Akhtar Hậu vệ

37 1 1 7 1 Hậu vệ

15

Macarton Louis Nickson Tiền vệ

31 1 0 5 0 Tiền vệ

22

Redeem Tlang Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

77

Buanthanglun Samte Hậu vệ

34 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Gurmeet Singh Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

23

Bekey Oram Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

Hyderabad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Allan de Souza Miranda Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Ramhlunchhunga Ramhlunchhunga Tiền vệ

33 1 1 2 0 Tiền vệ

65

Stefan Šapić Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

41

Manoj Mohammed Hậu vệ

38 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Abdul Rabeeh Hậu vệ

68 0 4 2 0 Hậu vệ

5

Andrei Alba Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Arshdeep Singh Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mohammed Rafi Hậu vệ

34 0 0 3 1 Hậu vệ

28

Issac Vanmalsawma Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Devendra Dhaku Murgaokar Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Joseph Sunny Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

NorthEast United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Parthib Gogoi Tiền đạo

56 7 7 5 1 Tiền đạo

17

Robin Yadav Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

5

Hamza Regragui Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

2

Soraisham Dinesh Singh Hậu vệ

34 0 1 9 0 Hậu vệ

32

Mirshad Michu Thủ môn

75 0 0 4 0 Thủ môn

3

Ngasepam Tondonba Singh Hậu vệ

64 0 0 4 1 Hậu vệ

19

Huidrom Thoi Singh Tiền đạo

29 0 1 0 0 Tiền đạo

9

Guillermo Fernández Hierro Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

66

Fredy Chawngthansanga Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Hyderabad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ayush Adhikari Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Aron Vanlalrinchhana Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Leander D'Cunha Hậu vệ

10 0 0 1 1 Hậu vệ

17

Abhijith PA Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Parag Satish Shrivas Hậu vệ

15 1 1 1 1 Hậu vệ

24

Lenny Rodrigues Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Soyal Joshy Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sourav Sourav Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Karanjit Singh Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

NorthEast United

Hyderabad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (NorthEast United: 1T - 2H - 2B) (Hyderabad: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/12/2024

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

2 : 5

(2-1)

NorthEast United

04/03/2024

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

2 : 2

(0-1)

NorthEast United

10/12/2023

VĐQG Ấn Độ

NorthEast United

1 : 1

(1-1)

Hyderabad

29/12/2022

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

6 : 1

(3-1)

NorthEast United

13/10/2022

VĐQG Ấn Độ

NorthEast United

0 : 3

(0-1)

Hyderabad

Phong độ gần nhất

NorthEast United

Phong độ

Hyderabad

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

NorthEast United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

18/01/2025

Kerala Blasters

NorthEast United

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Ấn Độ

14/01/2025

NorthEast United

Goa

1 1

(0) (0)

0.98 -0.25 1.12

0.91 2.75 0.91

B
X

VĐQG Ấn Độ

10/01/2025

NorthEast United

Minerva Punjab

1 1

(1) (0)

0.93 -0.5 0.83

0.82 2.75 0.81

B
X

VĐQG Ấn Độ

03/01/2025

NorthEast United

Mohammedan

0 0

(0) (0)

0.81 -1.5 0.90

0.94 3.25 0.88

B
X

VĐQG Ấn Độ

30/12/2024

Mumbai City

NorthEast United

0 3

(0) (1)

0.89 -0.5 1.03

0.82 2.75 0.82

T
T

Hyderabad

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

23/01/2025

Hyderabad

Jamshedpur

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.75

0.88 2.75 0.88

VĐQG Ấn Độ

18/01/2025

Hyderabad

Bengaluru

1 1

(1) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.83 2.75 0.95

T
X

VĐQG Ấn Độ

08/01/2025

Goa

Hyderabad

1 1

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 3.0 0.76

T
X

VĐQG Ấn Độ

02/01/2025

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

3 0

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 3

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

14 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất