GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 02/01/2025 14:00

SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/2 0.80

0.81 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 8.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

-0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Stefan Šapić

    9’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Abdul Rabeeh

  • Đang cập nhật

    Tom Aldred

    43’
  • Jamie MacLaren

    Jason Cummings

    51’
  • 59’

    Joseph Sunny

    Ayush Adhikari

  • Sahal Abdul Samad

    Suhail Ahmed Bhatt

    69’
  • Đang cập nhật

    Tom Aldred

    71’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Stefan Šapić

  • Jason Cummings

    Greg Stewart

    78’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Ayush Adhikari

  • Ashish Rai

    Saurabh Bhanwala

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 02/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Kundu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Francisco Molina Jiménez

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:12, H:11, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shameel Chembakath

  • Ngày sinh:

    12-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:1, B:1)

6

Phạt góc

2

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

7

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

6

368

Tổng số đường chuyền

457

16

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

0

ATK Mohun Bagan Hyderabad

Đội hình

ATK Mohun Bagan 4-4-2

Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez

ATK Mohun Bagan VS Hyderabad

4-4-2 Hyderabad

Huấn luyện viên: Shameel Chembakath

35

Jason Cummings

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

15

Subhasish Bose

15

Subhasish Bose

4

Alex Saji

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

41

Manoj Mohammed

11

Cy Goddard

11

Cy Goddard

65

Stefan Šapić

65

Stefan Šapić

65

Stefan Šapić

10

Ramhlunchhunga

Đội hình xuất phát

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Jason Cummings Tiền đạo

45 17 3 3 0 Tiền đạo

17

Liston Colaco Tiền vệ

66 7 8 6 1 Tiền vệ

15

Subhasish Bose Hậu vệ

68 4 1 12 0 Hậu vệ

18

Sahal Abdul Samad Tiền vệ

37 3 6 3 0 Tiền vệ

44

Ashish Rai Hậu vệ

65 2 1 6 1 Hậu vệ

22

Deepak Tangri Tiền vệ

47 2 0 13 0 Tiền vệ

6

Anirudh Thapa Tiền vệ

45 2 0 4 0 Tiền vệ

29

Jamie MacLaren Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Alberto Rodríguez Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Vishal Kaith Thủ môn

70 0 0 6 0 Thủ môn

5

Tom Aldred Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Hyderabad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Alex Saji Hậu vệ

32 1 1 7 1 Hậu vệ

10

Ramhlunchhunga Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

11

Cy Goddard Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

65

Stefan Šapić Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

41

Manoj Mohammed Hậu vệ

35 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Abdul Rabeeh Hậu vệ

65 0 4 2 0 Hậu vệ

5

Andrei Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Arshdeep Singh Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

28

Issac Vanmalsawma Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Edmilson Indjai Correia Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Joseph Sunny Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Glan Martins Tiền vệ

30 0 0 6 0 Tiền vệ

63

Saurabh Bhanwala Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Suhail Ahmed Bhatt Tiền đạo

34 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Abhishek Suryavanshi Tiền vệ

51 0 0 3 0 Tiền vệ

32

Dippendu Biswas Hậu vệ

28 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Greg Stewart Tiền vệ

9 1 3 2 0 Tiền vệ

11

Manvir Singh Tiền vệ

61 6 14 5 0 Tiền vệ

31

Arsh Anwer Shaikh Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

36

Amandeep Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

Hyderabad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Lenny Rodrigues Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Allan Paulista Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Mohammed Rafi Hậu vệ

32 0 0 3 1 Hậu vệ

17

Abhijith Pa Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Parag Srivas Hậu vệ

12 1 1 1 1 Hậu vệ

29

Devendra Dhaku Murgaokar Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ayush Adhikari Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sourav K Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Karanjit Singh Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ATK Mohun Bagan: 4T - 1H - 0B) (Hyderabad: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/10/2024

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

0 : 2

(0-1)

ATK Mohun Bagan

10/02/2024

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

2 : 0

(2-0)

Hyderabad

02/12/2023

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

0 : 2

(0-0)

ATK Mohun Bagan

13/03/2023

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

0 : 0

(0-0)

Hyderabad

09/03/2023

VĐQG Ấn Độ

Hyderabad

0 : 0

(0-0)

ATK Mohun Bagan

Phong độ gần nhất

ATK Mohun Bagan

Phong độ

Hyderabad

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ATK Mohun Bagan

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

26/12/2024

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

1 3

(1) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

20/12/2024

Goa

ATK Mohun Bagan

2 1

(1) (0)

1.02 +0 0.84

0.86 2.5 0.86

B
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

ATK Mohun Bagan

Kerala Blasters

3 2

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.91

T
T

VĐQG Ấn Độ

08/12/2024

NorthEast United

ATK Mohun Bagan

0 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.96 3.0 0.88

T
X

Cúp Châu Á

04/12/2024

ATK Mohun Bagan

Tractor Sazi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hyderabad

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X

VĐQG Ấn Độ

23/12/2024

Hyderabad

NorthEast United

2 5

(2) (1)

0.80 +0.75 0.96

0.84 3.0 0.78

B
T

VĐQG Ấn Độ

11/12/2024

Chennaiyin

Hyderabad

1 0

(1) (0)

0.96 -0.75 0.80

0.83 2.75 0.95

B
X

VĐQG Ấn Độ

04/12/2024

Hyderabad

Goa

0 2

(0) (2)

0.77 +1.0 1.02

0.85 2.75 0.93

B
X

VĐQG Ấn Độ

30/11/2024

Mumbai City

Hyderabad

1 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.92

0.75 3.0 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất