VĐQG Ấn Độ - 26/01/2025 14:00
SVĐ: Mumbai Football Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -2 3/4 0.89
0.96 2.75 0.80
- - -
- - -
1.40 4.20 7.00
- - -
- - -
- - -
- - -
0.73 1.0 -0.96
- - -
- - -
1.86 2.31 6.70
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mumbai City Mohammedan
Mumbai City 4-3-3
Huấn luyện viên: Petr Kratky
4-3-3 Mohammedan
Huấn luyện viên: Andrey Chernyshov
29
Th. Bipin Singh
5
Mehtab Singh
5
Mehtab Singh
5
Mehtab Singh
5
Mehtab Singh
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
29
Lalremsanga Fanai
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
Mumbai City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Th. Bipin Singh Tiền đạo |
74 | 11 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vikram Pratap Singh Tiền đạo |
70 | 10 | 4 | 15 | 1 | Tiền đạo |
9 Nikolaos Karelis Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yoëll van Nieff Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 15 | 1 | Tiền vệ |
5 Mehtab Singh Hậu vệ |
71 | 3 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Thaer Krouma Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Nathan Asher Rodrigues Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jayesh Rane Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Rehnesh Thumbirumbu Paramba Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hmingthan Mawia Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Brandon Fernandes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lalremsanga Fanai Tiền đạo |
36 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Mirjalol Qosimov Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Zodingliana Ralte Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Padam Chettri Thủ môn |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Joe Zoherliana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Florent Ogier Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohammed Irshad Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carlos Henrique França Freires Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Mumbai City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Prabir Das Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hitesh Sharma Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Sahil Panwar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Phurba Tempa Lachenpa Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
28 Ayush Chhikara Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Gyamar Nikum Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Franklin Robin Nazareth Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jon Miquel Toral Harper Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Noufal Noufal Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammed Jassim Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Makan Winkle Chote Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaurav Bora Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Bhaskar Roy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Thokchom Adison Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 K Lalrinfela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Manvir Singh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Sajad Hussain Parray Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mumbai City
Mohammedan
VĐQG Ấn Độ
Mohammedan
0 : 1
(0-0)
Mumbai City
Mumbai City
Mohammedan
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mumbai City
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Minerva Punjab Mumbai City |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Mumbai City Jamshedpur |
0 3 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
East Bengal Mumbai City |
2 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Mumbai City NorthEast United |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Mumbai City Chennaiyin |
1 0 (1) (0) |
0.98 -1 0.94 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
X
|
Mohammedan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Mohammedan Chennaiyin |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
NorthEast United Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.5 0.90 |
0.94 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Mohammedan Odisha FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kerala Blasters Mohammedan |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 23