GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 03/01/2025 14:00

SVĐ: Indira Gandhi Athletic Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -2 1/2 0.90

0.94 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.50 8.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

0.83 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.62 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Florent Ogier

  • Đang cập nhật

    Redeem Tlang

    21’
  • 45’

    Thokchom Adison Singh

    Carlos França

  • Đang cập nhật

    Macarton Louis Nickson

    60’
  • Nestor

    Guillermo

    87’
  • Parthib Gogoi

    Jithin MS

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Indira Gandhi Athletic Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Purkayastha

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Pedro Benali

  • Ngày sinh:

    25-03-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:19, H:28, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andrey Chernyshov

  • Ngày sinh:

    07-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    86 (T:34, H:23, B:29)

8

Phạt góc

4

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

9

421

Tổng số đường chuyền

282

25

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

NorthEast United Mohammedan

Đội hình

NorthEast United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Juan Pedro Benali

NorthEast United VS Mohammedan

4-2-3-1 Mohammedan

Huấn luyện viên: Andrey Chernyshov

14

Alaeddine Ajaray

4

Míchel Zabaco

4

Míchel Zabaco

4

Míchel Zabaco

4

Míchel Zabaco

11

Parthib Gogoi

11

Parthib Gogoi

6

Mohamed Ali Bemammer

6

Mohamed Ali Bemammer

6

Mohamed Ali Bemammer

10

Nestor

29

Lalremsanga Fanai

34

Vanlalzuidika Chhakchhuak

34

Vanlalzuidika Chhakchhuak

34

Vanlalzuidika Chhakchhuak

34

Vanlalzuidika Chhakchhuak

22

Sagolsem Bikash Singh

22

Sagolsem Bikash Singh

1

Padam Chettri

1

Padam Chettri

1

Padam Chettri

10

Alexis Gomez

Đội hình xuất phát

NorthEast United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alaeddine Ajaray Tiền đạo

13 9 4 0 0 Tiền đạo

10

Nestor Tiền vệ

33 8 3 1 0 Tiền vệ

11

Parthib Gogoi Tiền vệ

52 7 7 5 1 Tiền vệ

6

Mohamed Ali Bemammer Tiền vệ

32 2 0 9 0 Tiền vệ

4

Míchel Zabaco Hậu vệ

31 1 2 2 0 Hậu vệ

12

Asheer Akhtar Hậu vệ

33 1 1 7 1 Hậu vệ

15

Macarton Louis Nickson Tiền vệ

27 1 0 5 0 Tiền vệ

22

Redeem Tlang Hậu vệ

31 0 1 3 0 Hậu vệ

77

Buanthanglun Samte Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Gurmeet Singh Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

13

Muthu Irulandi Mayakkannan Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Mohammedan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Lalremsanga Fanai Tiền vệ

33 5 4 1 0 Tiền vệ

10

Alexis Gomez Tiền vệ

28 4 6 7 1 Tiền vệ

22

Sagolsem Bikash Singh Tiền vệ

36 2 3 1 0 Tiền vệ

1

Padam Chettri Thủ môn

34 0 1 0 0 Thủ môn

34

Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ

46 0 1 8 0 Hậu vệ

25

Samad Ali Mallick Hậu vệ

31 0 0 8 0 Hậu vệ

24

Joe Zoherliana Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Florent Ogier Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohamed Irshad Tiền vệ

32 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Siddharth Singh Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

62

Thokchom Adison Singh Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

NorthEast United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Soraisham Dinesh Singh Hậu vệ

30 0 1 9 0 Hậu vệ

66

Fredy Chawngthansanga Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Ngasepam Tondonba Singh Hậu vệ

60 0 0 4 1 Hậu vệ

9

Guillermo Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Robin Yadav Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

23

Bekey Oram Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Jithin MS Tiền đạo

52 3 6 2 0 Tiền đạo

19

Huidrom Thoi Singh Tiền đạo

25 0 1 0 0 Tiền đạo

32

Mirshad Michu Thủ môn

71 0 0 4 0 Thủ môn

Mohammedan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Makan Winkle Chote Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Carlos França Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

66

Sajad Hussain Parray Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Gaurav Bora Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jeremy Laldinpuia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

K Lalrinfela Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Rochharzela Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Bhaskar Roy Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ

37 1 3 2 0 Tiền vệ

NorthEast United

Mohammedan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (NorthEast United: 1T - 0H - 0B) (Mohammedan: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

VĐQG Ấn Độ

Mohammedan

0 : 1

(0-0)

NorthEast United

Phong độ gần nhất

NorthEast United

Phong độ

Mohammedan

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.0
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

NorthEast United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

30/12/2024

Mumbai City

NorthEast United

0 3

(0) (1)

0.89 -0.5 1.03

0.82 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

23/12/2024

Hyderabad

NorthEast United

2 5

(2) (1)

0.80 +0.75 0.96

0.84 3.0 0.78

T
T

VĐQG Ấn Độ

08/12/2024

NorthEast United

ATK Mohun Bagan

0 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.96 3.0 0.88

B
X

VĐQG Ấn Độ

29/11/2024

East Bengal

NorthEast United

1 0

(1) (0)

0.93 +0 0.92

0.97 3.0 0.85

B
X

VĐQG Ấn Độ

23/11/2024

Minerva Punjab

NorthEast United

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

0.86 2.75 0.97

T
T

Mohammedan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

27/12/2024

Mohammedan

Odisha FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

22/12/2024

Kerala Blasters

Mohammedan

3 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

15/12/2024

Mohammedan

Mumbai City

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.92 2.75 0.91

B
X

VĐQG Ấn Độ

06/12/2024

Minerva Punjab

Mohammedan

2 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.80 2.5 0.91

B
X

VĐQG Ấn Độ

02/12/2024

Jamshedpur

Mohammedan

3 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.84

0.91 2.75 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 12

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 17

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 12

15 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất