VĐQG Ấn Độ - 11/01/2025 11:30
SVĐ: Sree Kanteerava Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.55 4.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.68 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.10 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Joe Zoherliana
-
Đang cập nhật
Chinglensana Singh Konsham
46’ -
63’
Alexis Gomez
Manvir Singh
-
Sunil Chhetri
Shivaldo Singh
66’ -
Pedro Capó
Edgar Méndez
74’ -
80’
Lalremsanga Fanai
Thokchom Adison Singh
-
81’
Đang cập nhật
Manvir Singh
-
88’
Đang cập nhật
Mirjalol Kasimov
-
Đang cập nhật
Alberto Noguera
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
66%
34%
2
3
14
16
438
231
15
11
3
3
1
2
Bengaluru Mohammedan
Bengaluru 4-3-3
Huấn luyện viên: Gerard Zaragoza Mulet
4-3-3 Mohammedan
Huấn luyện viên: Andrey Chernyshov
11
Sunil Chhetri
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
2
Rahul Bheke
2
Rahul Bheke
2
Rahul Bheke
2
Rahul Bheke
2
Rahul Bheke
2
Rahul Bheke
29
Lalremsanga Fanai
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sunil Chhetri Tiền đạo |
98 | 25 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryan Williams Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Roshan Singh Hậu vệ |
83 | 2 | 11 | 14 | 2 | Hậu vệ |
2 Rahul Bheke Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
94 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
30 Jorge Rolando Pereyra Díaz Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Nikhil Poojari Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Konsham Chinglensana Singh Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Lalremtluanga Fanai Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Luis Capó Payeras Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alberto Noguera Ripoll Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lalremsanga Fanai Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Alexis Gómez Tiền vệ |
29 | 4 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mirjalol Qosimov Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo |
37 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Zodingliana Ralte Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Padam Chettri Thủ môn |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Joe Zoherliana Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Florent Ogier Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohammed Irshad Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Carlos Henrique França Freires Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sivasakthi Narayanan Tiền đạo |
79 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Edgar Antonio Méndez Ortega Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Aleksandar Jovanović Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Lalthuammawia Ralte Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
92 | 3 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
6 Harsh Patre Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Shivaldo Chingambam Singh Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Rohit Danu Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammed Salah Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Manvir Singh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Thokchom Adison Singh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaurav Bora Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Bhaskar Roy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Sajad Hussain Parray Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Makan Winkle Chote Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bengaluru
Mohammedan
VĐQG Ấn Độ
Mohammedan
1 : 2
(1-0)
Bengaluru
Bengaluru
Mohammedan
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bengaluru
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Jamshedpur Bengaluru |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.71 |
B
|
H
|
|
28/12/2024 |
Chennaiyin Bengaluru |
2 4 (2) (2) |
0.92 +0 0.93 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bengaluru Goa |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bengaluru Kerala Blasters |
4 2 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Odisha FC Bengaluru |
4 2 (3) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.96 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Mohammedan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
NorthEast United Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.5 0.90 |
0.94 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Mohammedan Odisha FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kerala Blasters Mohammedan |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Mohammedan Mumbai City |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Minerva Punjab Mohammedan |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26