GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 11/01/2025 11:30

SVĐ: Sree Kanteerava Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.85

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.10 4.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.68 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Joe Zoherliana

  • Đang cập nhật

    Chinglensana Singh Konsham

    46’
  • 63’

    Alexis Gomez

    Manvir Singh

  • Sunil Chhetri

    Shivaldo Singh

    66’
  • Pedro Capó

    Edgar Méndez

    74’
  • 80’

    Lalremsanga Fanai

    Thokchom Adison Singh

  • 81’

    Đang cập nhật

    Manvir Singh

  • 88’

    Đang cập nhật

    Mirjalol Kasimov

  • Đang cập nhật

    Alberto Noguera

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sree Kanteerava Stadium

  • Trọng tài chính:

    C. John

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gerard Zaragoza Mulet

  • Ngày sinh:

    20-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:20, H:18, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andrey Chernyshov

  • Ngày sinh:

    07-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    86 (T:34, H:23, B:29)

10

Phạt góc

1

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

2

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

16

438

Tổng số đường chuyền

231

15

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Bengaluru Mohammedan

Đội hình

Bengaluru 4-3-3

Huấn luyện viên: Gerard Zaragoza Mulet

Bengaluru VS Mohammedan

4-3-3 Mohammedan

Huấn luyện viên: Andrey Chernyshov

11

Sunil Chhetri

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

2

Rahul Bheke

2

Rahul Bheke

2

Rahul Bheke

2

Rahul Bheke

2

Rahul Bheke

2

Rahul Bheke

29

Lalremsanga Fanai

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

22

Sagolsem Bikash Singh

22

Sagolsem Bikash Singh

22

Sagolsem Bikash Singh

22

Sagolsem Bikash Singh

22

Sagolsem Bikash Singh

22

Sagolsem Bikash Singh

Đội hình xuất phát

Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sunil Chhetri Tiền đạo

98 25 7 8 0 Tiền đạo

7

Ryan Williams Tiền đạo

26 3 0 1 0 Tiền đạo

32

Roshan Singh Hậu vệ

83 2 11 14 2 Hậu vệ

2

Rahul Bheke Hậu vệ

29 2 1 5 0 Hậu vệ

1

Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn

94 0 1 7 0 Thủ môn

30

Jorge Rolando Pereyra Díaz Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

27

Nikhil Poojari Hậu vệ

22 0 1 5 0 Hậu vệ

4

Konsham Chinglensana Singh Hậu vệ

23 0 1 4 1 Hậu vệ

23

Lalremtluanga Fanai Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

18

Pedro Luis Capó Payeras Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Alberto Noguera Ripoll Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Mohammedan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Lalremsanga Fanai Tiền đạo

34 5 4 1 0 Tiền đạo

10

Alexis Gómez Tiền vệ

29 4 6 7 1 Tiền vệ

4

Mirjalol Qosimov Tiền vệ

33 4 0 8 1 Tiền vệ

22

Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo

37 2 3 1 0 Tiền đạo

14

Zodingliana Ralte Hậu vệ

36 1 2 5 0 Hậu vệ

1

Padam Chettri Thủ môn

35 0 1 0 0 Thủ môn

34

Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ

47 0 1 8 0 Hậu vệ

24

Joe Zoherliana Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Florent Ogier Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohammed Irshad Tiền vệ

33 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Carlos Henrique França Freires Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sivasakthi Narayanan Tiền đạo

79 8 3 1 0 Tiền đạo

17

Edgar Antonio Méndez Ortega Tiền đạo

13 3 2 3 0 Tiền đạo

5

Aleksandar Jovanović Hậu vệ

55 1 1 5 0 Hậu vệ

28

Lalthuammawia Ralte Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

8

Suresh Singh Wangjam Tiền vệ

92 3 1 18 3 Tiền vệ

6

Harsh Patre Tiền vệ

34 1 0 2 0 Tiền vệ

29

Shivaldo Chingambam Singh Tiền vệ

17 1 1 3 0 Tiền vệ

24

Rohit Danu Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

12

Mohammed Salah Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

Mohammedan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Manvir Singh Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

62

Thokchom Adison Singh Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gaurav Bora Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Bhaskar Roy Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

11

Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ

38 1 3 2 0 Tiền vệ

66

Sajad Hussain Parray Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Makan Winkle Chote Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Bengaluru

Mohammedan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bengaluru: 1T - 0H - 0B) (Mohammedan: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/11/2024

VĐQG Ấn Độ

Mohammedan

1 : 2

(1-0)

Bengaluru

Phong độ gần nhất

Bengaluru

Phong độ

Mohammedan

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.6
TB bàn thắng
0.0
2.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bengaluru

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

04/01/2025

Jamshedpur

Bengaluru

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.71

B
H

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Chennaiyin

Bengaluru

2 4

(2) (2)

0.92 +0 0.93

0.82 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

Bengaluru

Goa

2 2

(0) (1)

0.85 +0 0.91

0.95 2.5 0.85

H
T

VĐQG Ấn Độ

07/12/2024

Bengaluru

Kerala Blasters

4 2

(2) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ấn Độ

01/12/2024

Odisha FC

Bengaluru

4 2

(3) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.96 2.75 0.88

B
T

Mohammedan

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

03/01/2025

NorthEast United

Mohammedan

0 0

(0) (0)

0.81 -1.5 0.90

0.94 3.25 0.88

T
X

VĐQG Ấn Độ

27/12/2024

Mohammedan

Odisha FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

22/12/2024

Kerala Blasters

Mohammedan

3 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

15/12/2024

Mohammedan

Mumbai City

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.92 2.75 0.91

B
X

VĐQG Ấn Độ

06/12/2024

Minerva Punjab

Mohammedan

2 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.80 2.5 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất