VĐQG Ấn Độ - 22/12/2024 14:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru International Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 0.95
0.81 2.75 0.82
- - -
- - -
1.50 4.20 6.00
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
2.05 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Mirjalol Kasimov
-
Đang cập nhật
Bhaskar Roy
63’ -
68’
Sagolsem Bikash Singh
Makan Winkle Chote
-
71’
Carlos França
Cesar Lobi Manzoki
-
Sandeep Singh
Aiban Dohling
73’ -
76’
Đang cập nhật
Florent Ogier
-
Đang cập nhật
Ruivah Hormipam
79’ -
Korou Singh
Noah Sadaoui
81’ -
Noah Sadaoui
Alexandre Coeff
86’ -
Đang cập nhật
Aiban Dohling
89’ -
Adrian Luna
Alexandre Coeff
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
55%
45%
2
3
18
10
389
332
14
5
5
2
3
0
Kerala Blasters Mohammedan
Kerala Blasters 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mikael Stahre
4-2-3-1 Mohammedan
Huấn luyện viên: Andrey Chernyshov
10
Adrian Luna
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
77
Noah Sadaoui
77
Noah Sadaoui
13
Danish Farooq Bhat
13
Danish Farooq Bhat
13
Danish Farooq Bhat
14
Kwame Peprah
29
Lalremsanga Fanai
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
22
Sagolsem Bikash Singh
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrian Luna Tiền vệ |
63 | 13 | 18 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Kwame Peprah Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Noah Sadaoui Tiền vệ |
10 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Danish Farooq Bhat Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Miloš Drinčić Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Sandeep Singh Hậu vệ |
84 | 1 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
50 Naocha Huidrom Singh Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Sachin Suresh Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ruivah Hormipam Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Freddy Lallawmawma Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Korou Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lalremsanga Fanai Tiền đạo |
31 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Alexis Gomez Tiền vệ |
26 | 4 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mirjalol Kasimov Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Zodingliana Ralte Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Bhaskar Roy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Joe Zoherliana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Florent Ogier Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Amarjit Kiyam Singh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carlos França Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Muhammed Saheef Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohammed Azhar Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Nora Fernandes Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Pritam Kotal Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 R Lalthanmawia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alexandre Coeff Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Aiban Dohling Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Rahul Kannoly Tiền đạo |
78 | 6 | 4 | 18 | 1 | Tiền đạo |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Makan Winkle Chote Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Thokchom Adison Singh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Cesar Lobi Manzoki Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Samad Ali Mallick Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
55 Mohammed Jassim Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Rochharzela Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Padam Chettri Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Sajad Hussain Parray Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kerala Blasters
Mohammedan
VĐQG Ấn Độ
Mohammedan
1 : 2
(1-0)
Kerala Blasters
Kerala Blasters
Mohammedan
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kerala Blasters
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Kerala Blasters |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bengaluru Kerala Blasters |
4 2 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kerala Blasters Goa |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.87 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Kerala Blasters Chennaiyin |
3 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Kerala Blasters Hyderabad |
1 2 (1) (1) |
0.91 -1.0 0.87 |
0.97 2.5 0.79 |
B
|
T
|
Mohammedan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Mohammedan Mumbai City |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Minerva Punjab Mohammedan |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Jamshedpur Mohammedan |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Mohammedan Bengaluru |
1 2 (1) (0) |
0.86 +0.25 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
East Bengal Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 35