GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Kerala Blasters

Thuộc giải đấu: VĐQG Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2014

Huấn luyện viên: Mikael Stahre

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Kerala Blasters

Kerala Blasters

Jamshedpur

Jamshedpur

0 : 0

0 : 0

Jamshedpur

Jamshedpur

0-0

22/02

0-0

22/02

Goa

Goa

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0 : 0

0 : 0

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0-0

15/02

0-0

15/02

Kerala Blasters

Kerala Blasters

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0 : 0

0 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0-0

30/01

0-0

30/01

Chennaiyin

Chennaiyin

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0 : 0

0 : 0

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0-0

24/01

0-0

24/01

East Bengal

East Bengal

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0 : 0

0 : 0

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0-0

0.81 +0.25 0.95

0.90 2.75 0.86

0.90 2.75 0.86

18/01

2-10

18/01

Kerala Blasters

Kerala Blasters

NorthEast United

NorthEast United

0 : 0

0 : 0

NorthEast United

NorthEast United

2-10

1.00 -0.5 0.80

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

13/01

15-4

13/01

Kerala Blasters

Kerala Blasters

Odisha FC

Odisha FC

3 : 2

0 : 1

Odisha FC

Odisha FC

15-4

0.81 -0.5 0.99

0.94 3.0 0.88

0.94 3.0 0.88

05/01

4-8

05/01

Minerva Punjab

Minerva Punjab

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0 : 1

0 : 1

Kerala Blasters

Kerala Blasters

4-8

0.92 0.75 0.86

0.81 2.5 0.95

0.81 2.5 0.95

29/12

4-11

29/12

Jamshedpur

Jamshedpur

Kerala Blasters

Kerala Blasters

1 : 0

0 : 0

Kerala Blasters

Kerala Blasters

4-11

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

0.89 3.0 0.89

22/12

9-1

22/12

Kerala Blasters

Kerala Blasters

Mohammedan

Mohammedan

3 : 0

0 : 0

Mohammedan

Mohammedan

9-1

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.75 0.82

0.81 2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Adrián Nicolás Luna Retamar Tiền vệ

68 13 18 11 0 33 Tiền vệ

7

Rahul Kannoly Praveen Tiền đạo

80 6 4 18 1 25 Tiền đạo

13

Danish Farooq Bhat Tiền vệ

43 2 1 10 0 29 Tiền vệ

15

Miloš Drinčić Hậu vệ

35 2 0 5 1 26 Hậu vệ

3

Sandeep Singh Hậu vệ

89 1 2 17 0 30 Hậu vệ

8

Vibin Mohanan Tiền vệ

43 1 0 3 0 22 Tiền vệ

31

Sachin Suresh Thủ môn

39 0 0 0 0 24 Thủ môn

4

Hormipam Ruivah Hậu vệ

74 0 0 8 0 24 Hậu vệ

33

Prabir Das Hậu vệ

18 0 0 1 0 32 Hậu vệ

0

Jaushua Sotirio Tiền đạo

0 0 0 0 0 30 Tiền đạo