GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 15/02/2025 14:00

SVĐ: Jawaharlal Nehru International Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jawaharlal Nehru International Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kerala Blasters ATK Mohun Bagan

Đội hình

Kerala Blasters 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Kerala Blasters VS ATK Mohun Bagan

4-2-3-1 ATK Mohun Bagan

Huấn luyện viên:

10

Adrián Nicolás Luna Retamar

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

77

Noah Wail Sadaoui

77

Noah Wail Sadaoui

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

14

Kwame Peprah

9

Dimitri Petratos

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

22

Deepak Tangri

22

Deepak Tangri

22

Deepak Tangri

15

Subashish Bose

Đội hình xuất phát

Kerala Blasters

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adrián Nicolás Luna Retamar Tiền vệ

68 13 18 11 0 Tiền vệ

14

Kwame Peprah Tiền đạo

28 5 1 3 1 Tiền đạo

77

Noah Wail Sadaoui Tiền vệ

15 2 2 0 0 Tiền vệ

15

Miloš Drinčić Hậu vệ

35 2 0 5 1 Hậu vệ

3

Sandeep Singh Hậu vệ

89 1 2 17 0 Hậu vệ

8

Vibin Mohanan Tiền vệ

43 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Sachin Suresh Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

4

Hormipam Ruivah Hậu vệ

74 0 0 8 0 Hậu vệ

27

Aibanbha Kupar Dohling Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Freddy Lallawmawma Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Korou Singh Thingujam Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dimitri Petratos Tiền vệ

67 26 16 4 0 Tiền vệ

15

Subashish Bose Hậu vệ

72 4 1 12 0 Hậu vệ

44

Ashish Rai Hậu vệ

69 2 1 6 1 Hậu vệ

22

Deepak Tangri Tiền vệ

51 2 0 13 0 Tiền vệ

10

Greg Stewart Tiền vệ

13 1 3 2 0 Tiền vệ

21

Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Vishal Kaith Thủ môn

74 0 0 6 0 Thủ môn

5

Tom Aldred Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

16

Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ

55 0 0 3 0 Tiền vệ

72

Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo

38 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kerala Blasters

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jesús Jiménez Núñez Tiền đạo

14 5 1 0 0 Tiền đạo

5

Muhammed Saheef Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

94

Dušan Lagator Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Bijoy Varghese Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Som Kumar Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

13

Danish Farooq Bhat Tiền vệ

43 2 1 10 0 Tiền vệ

97

R Lalthanmawia Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Sreekuttan MS Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

63

Saurabh Bhanwala Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Sahal Abdul Samad Tiền vệ

40 3 6 3 0 Tiền vệ

29

Jamie MacLaren Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

35

Jason Cummings Tiền đạo

49 17 3 3 0 Tiền đạo

31

Arsh Anwer Shaikh Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

32

Dippendu Biswas Hậu vệ

32 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Liston Colaco Tiền vệ

70 7 8 6 1 Tiền vệ

33

Glan Martins Tiền vệ

34 0 0 6 0 Tiền vệ

11

Manvir Singh Tiền vệ

65 6 14 5 0 Tiền vệ

Kerala Blasters

ATK Mohun Bagan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kerala Blasters: 1T - 0H - 4B) (ATK Mohun Bagan: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

3 : 2

(1-0)

Kerala Blasters

13/03/2024

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

3 : 4

(0-1)

ATK Mohun Bagan

27/12/2023

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

0 : 1

(0-1)

Kerala Blasters

18/02/2023

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

2 : 1

(1-1)

Kerala Blasters

16/10/2022

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

2 : 5

(1-2)

ATK Mohun Bagan

Phong độ gần nhất

Kerala Blasters

Phong độ

ATK Mohun Bagan

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

0.8
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kerala Blasters

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

30/01/2025

Chennaiyin

Kerala Blasters

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

24/01/2025

East Bengal

Kerala Blasters

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.70 2.5 1.10

VĐQG Ấn Độ

18/01/2025

Kerala Blasters

NorthEast United

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Ấn Độ

13/01/2025

Kerala Blasters

Odisha FC

3 2

(0) (1)

0.81 -0.5 0.99

0.94 3.0 0.88

T
T

VĐQG Ấn Độ

05/01/2025

Minerva Punjab

Kerala Blasters

0 1

(0) (1)

0.92 0.75 0.86

0.81 2.5 0.95

T
X

ATK Mohun Bagan

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

05/02/2025

ATK Mohun Bagan

Minerva Punjab

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

01/02/2025

Mohammedan

ATK Mohun Bagan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

27/01/2025

ATK Mohun Bagan

Bengaluru

0 0

(0) (0)

- - -

0.89 2.75 0.89

VĐQG Ấn Độ

21/01/2025

Chennaiyin

ATK Mohun Bagan

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Ấn Độ

17/01/2025

Jamshedpur

ATK Mohun Bagan

1 1

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.86 2.75 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 0

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

4 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất