VĐQG Ấn Độ - 15/02/2025 14:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru International Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kerala Blasters ATK Mohun Bagan
Kerala Blasters 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 ATK Mohun Bagan
Huấn luyện viên:
10
Adrián Nicolás Luna Retamar
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
77
Noah Wail Sadaoui
77
Noah Wail Sadaoui
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
14
Kwame Peprah
9
Dimitri Petratos
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
15
Subashish Bose
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrián Nicolás Luna Retamar Tiền vệ |
68 | 13 | 18 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Kwame Peprah Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Noah Wail Sadaoui Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Miloš Drinčić Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Sandeep Singh Hậu vệ |
89 | 1 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
8 Vibin Mohanan Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Sachin Suresh Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hormipam Ruivah Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Aibanbha Kupar Dohling Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Freddy Lallawmawma Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Korou Singh Thingujam Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dimitri Petratos Tiền vệ |
67 | 26 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Subashish Bose Hậu vệ |
72 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Greg Stewart Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jesús Jiménez Núñez Tiền đạo |
14 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Muhammed Saheef Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Bijoy Varghese Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Som Kumar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Danish Farooq Bhat Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
97 R Lalthanmawia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Sreekuttan MS Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Jason Cummings Tiền đạo |
49 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Liston Colaco Tiền vệ |
70 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
33 Glan Martins Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
65 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Kerala Blasters
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
3 : 2
(1-0)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
3 : 4
(0-1)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
0 : 1
(0-1)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
2 : 1
(1-1)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
2 : 5
(1-2)
ATK Mohun Bagan
Kerala Blasters
ATK Mohun Bagan
0% 60% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kerala Blasters
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Chennaiyin Kerala Blasters |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
East Bengal Kerala Blasters |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
18/01/2025 |
Kerala Blasters NorthEast United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Kerala Blasters Odisha FC |
3 2 (0) (1) |
0.81 -0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Minerva Punjab Kerala Blasters |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.75 0.86 |
0.81 2.5 0.95 |
T
|
X
|
ATK Mohun Bagan
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
ATK Mohun Bagan Minerva Punjab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Mohammedan ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.75 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Chennaiyin ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Jamshedpur ATK Mohun Bagan |
1 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 0
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
4 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 11