GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 18/01/2025 14:00

SVĐ: Jawaharlal Nehru International Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.75 3.60

0.87 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

-0.90 1.25 0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.37 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Macarton Louis Nickson

  • Đang cập nhật

    Aiban Dohling

    30’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Alaeddine Ajaray

  • 45’

    Đang cập nhật

    Mohamed Ali Bemammer

  • Vibin Mohanan

    Danish Farooq Bhat

    46’
  • 79’

    Buanthanglun Samte

    Ngasepam Tondonba Singh

  • Adrian Luna

    Dušan Lagator

    84’
  • Noah Sadaoui

    Jesús Jiménez

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jawaharlal Nehru International Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mikael Stahre

  • Ngày sinh:

    05-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:51, H:36, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Juan Pedro Benali

  • Ngày sinh:

    25-03-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:19, H:28, B:21)

2

Phạt góc

10

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

5

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

9

340

Tổng số đường chuyền

391

8

Dứt điểm

19

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

3

Kerala Blasters NorthEast United

Đội hình

Kerala Blasters 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mikael Stahre

Kerala Blasters VS NorthEast United

4-2-3-1 NorthEast United

Huấn luyện viên: Juan Pedro Benali

10

Adrián Nicolás Luna Retamar

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

77

Noah Wail Sadaoui

77

Noah Wail Sadaoui

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

14

Kwame Peprah

14

Alaedine Ajaray

4

Miguel Zabaco Tomé

4

Miguel Zabaco Tomé

4

Miguel Zabaco Tomé

4

Miguel Zabaco Tomé

18

Jithin MS

18

Jithin MS

6

Mohammed Ali Bemammer

6

Mohammed Ali Bemammer

6

Mohammed Ali Bemammer

10

Néstor Albiach Roger

Đội hình xuất phát

Kerala Blasters

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adrián Nicolás Luna Retamar Tiền vệ

67 13 18 11 0 Tiền vệ

14

Kwame Peprah Tiền đạo

27 5 1 3 1 Tiền đạo

77

Noah Wail Sadaoui Tiền vệ

14 2 2 0 0 Tiền vệ

15

Miloš Drinčić Hậu vệ

34 2 0 5 1 Hậu vệ

3

Sandeep Singh Hậu vệ

88 1 2 17 0 Hậu vệ

8

Vibin Mohanan Tiền vệ

42 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Sachin Suresh Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

4

Hormipam Ruivah Hậu vệ

73 0 0 8 0 Hậu vệ

27

Aibanbha Kupar Dohling Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Freddy Lallawmawma Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Korou Singh Thingujam Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

NorthEast United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alaedine Ajaray Tiền đạo

16 9 4 0 0 Tiền đạo

10

Néstor Albiach Roger Tiền vệ

36 8 3 1 0 Tiền vệ

18

Jithin MS Tiền vệ

55 3 6 2 0 Tiền vệ

6

Mohammed Ali Bemammer Tiền vệ

35 2 0 9 0 Tiền vệ

4

Miguel Zabaco Tomé Hậu vệ

34 1 2 2 0 Hậu vệ

12

Asheer Akhtar Hậu vệ

36 1 1 7 1 Hậu vệ

15

Macarton Louis Nickson Tiền vệ

30 1 0 5 0 Tiền vệ

22

Redeem Tlang Hậu vệ

34 0 1 3 0 Hậu vệ

77

Buanthanglun Samte Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Gurmeet Singh Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

23

Bekey Oram Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kerala Blasters

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Muhammed Saheef Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

94

Dušan Lagator Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Bijoy Varghese Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Som Kumar Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

13

Danish Farooq Bhat Tiền vệ

42 2 1 10 0 Tiền vệ

97

R Lalthanmawia Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Sreekuttan MS Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jesús Jiménez Núñez Tiền đạo

13 5 1 0 0 Tiền đạo

NorthEast United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ngasepam Tondonba Singh Hậu vệ

63 0 0 4 1 Hậu vệ

9

Guillermo Fernández Hierro Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

32

Mirshad Michu Thủ môn

74 0 0 4 0 Thủ môn

19

Huidrom Thoi Singh Tiền đạo

28 0 1 0 0 Tiền đạo

66

Fredy Chawngthansanga Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hamza Regragui Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Parthib Gogoi Tiền đạo

55 7 7 5 1 Tiền đạo

2

Soraisham Dinesh Singh Hậu vệ

33 0 1 9 0 Hậu vệ

17

Robin Yadav Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

Kerala Blasters

NorthEast United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kerala Blasters: 2T - 2H - 1B) (NorthEast United: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Ấn Độ

NorthEast United

1 : 1

(0-0)

Kerala Blasters

06/04/2024

VĐQG Ấn Độ

NorthEast United

2 : 0

(0-0)

Kerala Blasters

21/10/2023

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

1 : 1

(0-1)

NorthEast United

29/01/2023

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

2 : 0

(2-0)

NorthEast United

05/11/2022

VĐQG Ấn Độ

NorthEast United

0 : 3

(0-0)

Kerala Blasters

Phong độ gần nhất

Kerala Blasters

Phong độ

NorthEast United

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kerala Blasters

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

13/01/2025

Kerala Blasters

Odisha FC

3 2

(0) (1)

0.81 -0.5 0.99

0.94 3.0 0.88

T
T

VĐQG Ấn Độ

05/01/2025

Minerva Punjab

Kerala Blasters

0 1

(0) (1)

0.92 0.75 0.86

0.81 2.5 0.95

T
X

VĐQG Ấn Độ

29/12/2024

Jamshedpur

Kerala Blasters

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

B
X

VĐQG Ấn Độ

22/12/2024

Kerala Blasters

Mohammedan

3 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

ATK Mohun Bagan

Kerala Blasters

3 2

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.91

B
T

NorthEast United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

14/01/2025

NorthEast United

Goa

1 1

(0) (0)

0.98 -0.25 1.12

0.91 2.75 0.91

B
X

VĐQG Ấn Độ

10/01/2025

NorthEast United

Minerva Punjab

1 1

(1) (0)

0.93 -0.5 0.83

0.82 2.75 0.81

B
X

VĐQG Ấn Độ

03/01/2025

NorthEast United

Mohammedan

0 0

(0) (0)

0.81 -1.5 0.90

0.94 3.25 0.88

B
X

VĐQG Ấn Độ

30/12/2024

Mumbai City

NorthEast United

0 3

(0) (1)

0.89 -0.5 1.03

0.82 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

23/12/2024

Hyderabad

NorthEast United

2 5

(2) (1)

0.80 +0.75 0.96

0.84 3.0 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 20

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 7

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất