VĐQG Ấn Độ - 29/12/2024 14:00
SVĐ: JRD Tata Sports Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 1.00
0.89 3.0 0.89
- - -
- - -
3.20 3.70 1.95
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.95 1.25 0.83
- - -
- - -
3.60 2.40 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Stephen Eze
44’ -
Đang cập nhật
Pratik Chowdhary
61’ -
70’
Sandeep Singh
Aiban Dohling
-
Imran Khan
Seminlen Doungel
72’ -
83’
Danish Farooq Bhat
Rahul Kannoly
-
Jordan Murray
Javier Siverio
85’ -
Mohammed Sanan K
Ritwik Kumar Das
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
11
42%
58%
4
5
12
3
286
390
11
15
6
4
1
2
Jamshedpur Kerala Blasters
Jamshedpur 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil
4-2-3-1 Kerala Blasters
Huấn luyện viên: Mikael Stahre
8
Rei Tachikawa
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
6
Stephen Eze
6
Stephen Eze
7
Imran Khan
7
Imran Khan
7
Imran Khan
17
Jordan Murray
10
Adrian Luna
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
77
Noah Sadaoui
77
Noah Sadaoui
13
Danish Farooq Bhat
13
Danish Farooq Bhat
13
Danish Farooq Bhat
14
Kwame Peprah
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Rei Tachikawa Tiền vệ |
33 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Murray Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Stephen Eze Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Imran Khan Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Sanan K Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Javi Hernández Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikhil Barla Hậu vệ |
39 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Muhammed Uvais Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Albino Gomes Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pratik Chowdhary Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Sourav Das Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrian Luna Tiền vệ |
64 | 13 | 18 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Kwame Peprah Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Noah Sadaoui Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Danish Farooq Bhat Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Miloš Drinčić Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Sandeep Singh Hậu vệ |
85 | 1 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
20 Pritam Kotal Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Naocha Huidrom Singh Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Sachin Suresh Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Freddy Lallawmawma Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Korou Singh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pronay Halder Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
33 Amrit Gope Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Wungyanyg Muirang Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Lazar Ćirković Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Shubham Sarangi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ritwik Kumar Das Tiền đạo |
45 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Siverio Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Mobashir Rahman Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
12 Seminlen Doungel Tiền đạo |
81 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 R Lalthanmawia Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rahul Kannoly Tiền đạo |
79 | 6 | 4 | 18 | 1 | Tiền đạo |
29 Alexandre Coeff Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Aiban Dohling Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Muhammed Saheef Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Mohammed Azhar Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Prabir Das Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Som Kumar Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Jamshedpur
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
1 : 1
(1-1)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
1 : 0
(0-0)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
3 : 1
(2-1)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
0 : 1
(0-1)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
1 : 1
(1-0)
Jamshedpur
Jamshedpur
Kerala Blasters
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jamshedpur
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
East Bengal Jamshedpur |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Jamshedpur Minerva Punjab |
2 1 (1) (0) |
0.87 0.0 0.91 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Jamshedpur Mohammedan |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
ATK Mohun Bagan Jamshedpur |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Jamshedpur Chennaiyin |
1 5 (0) (3) |
0.98 0.25 0.86 |
0.97 3.25 0.84 |
B
|
T
|
Kerala Blasters
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Kerala Blasters Mohammedan |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Kerala Blasters |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bengaluru Kerala Blasters |
4 2 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kerala Blasters Goa |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.87 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Kerala Blasters Chennaiyin |
3 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 21