VĐQG Ấn Độ - 30/01/2025 14:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chennaiyin Kerala Blasters
Chennaiyin 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Kerala Blasters
Huấn luyện viên:
9
Wilmar Jordán Gil
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
3
Ryan Edwards
3
Ryan Edwards
10
Adrián Nicolás Luna Retamar
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
77
Noah Wail Sadaoui
77
Noah Wail Sadaoui
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
14
Kwame Peprah
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wilmar Jordán Gil Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Connor Shields Tiền đạo |
36 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Edwards Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Irfan Yadwad Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohammad Nawaz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Pritam Kotal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elson José Dias Júnior Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kiyan Nassiri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jitendra Singh Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lalrinliana Hnamte Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrián Nicolás Luna Retamar Tiền vệ |
68 | 13 | 18 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Kwame Peprah Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Noah Wail Sadaoui Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Miloš Drinčić Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Sandeep Singh Hậu vệ |
89 | 1 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
8 Vibin Mohanan Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Sachin Suresh Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hormipam Ruivah Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Aibanbha Kupar Dohling Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Freddy Lallawmawma Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Korou Singh Thingujam Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Daniel Chima Chukwu Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Samik Mitra Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
77 Gurkirat Singh Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Mandar Rao Desai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Edwin Sydney Vanspaul Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Vincy Barretto Tiền đạo |
55 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Laldinliana Renthlei Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
71 Farukh Choudhary Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Muhammed Saheef Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Bijoy Varghese Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Som Kumar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Danish Farooq Bhat Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
97 R Lalthanmawia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Sreekuttan MS Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesús Jiménez Núñez Tiền đạo |
14 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chennaiyin
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
3 : 0
(0-0)
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
1 : 0
(0-0)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
3 : 3
(2-3)
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
2 : 1
(1-1)
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
1 : 1
(0-1)
Kerala Blasters
Chennaiyin
Kerala Blasters
20% 80% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chennaiyin
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Goa Chennaiyin |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.78 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
21/01/2025 |
Chennaiyin ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Mohammedan Chennaiyin |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Chennaiyin Odisha FC |
2 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Chennaiyin Bengaluru |
2 4 (2) (2) |
0.92 +0 0.93 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Kerala Blasters
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
East Bengal Kerala Blasters |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
18/01/2025 |
Kerala Blasters NorthEast United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Kerala Blasters Odisha FC |
3 2 (0) (1) |
0.81 -0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Minerva Punjab Kerala Blasters |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.75 0.86 |
0.81 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Jamshedpur Kerala Blasters |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 12
4 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25