GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 24/01/2025 14:00

SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.94

0.81 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.25 2.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.69

-0.93 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.25 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Óscar Bruzón Barreras

  • Ngày sinh:

    29-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    150 (T:100, H:33, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mikael Stahre

  • Ngày sinh:

    05-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:51, H:36, B:66)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

East Bengal Kerala Blasters

Đội hình

East Bengal 4-4-2

Huấn luyện viên: Óscar Bruzón Barreras

East Bengal VS Kerala Blasters

4-4-2 Kerala Blasters

Huấn luyện viên: Mikael Stahre

29

Naorem Mahesh Singh

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

14

David Lalhlansanga

14

David Lalhlansanga

10

Adrián Nicolás Luna Retamar

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

3

Sandeep Singh

77

Noah Wail Sadaoui

77

Noah Wail Sadaoui

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

14

Kwame Peprah

Đội hình xuất phát

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Naorem Mahesh Singh Tiền vệ

73 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Nandakumar Sekar Hậu vệ

35 5 3 3 0 Hậu vệ

14

David Lalhlansanga Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

82

Vishnu PV Tiền vệ

38 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ

51 1 0 10 1 Hậu vệ

19

Hijazi Maher Hậu vệ

36 1 0 7 0 Hậu vệ

9

Dimitrios Diamantakos Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Nishu Kumar Tashni Hậu vệ

31 0 3 2 0 Hậu vệ

13

Prabhushkan Singh Gill Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

6

Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Kerala Blasters

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adrián Nicolás Luna Retamar Tiền vệ

68 13 18 11 0 Tiền vệ

14

Kwame Peprah Tiền đạo

28 5 1 3 1 Tiền đạo

77

Noah Wail Sadaoui Tiền vệ

15 2 2 0 0 Tiền vệ

15

Miloš Drinčić Hậu vệ

35 2 0 5 1 Hậu vệ

3

Sandeep Singh Hậu vệ

89 1 2 17 0 Hậu vệ

8

Vibin Mohanan Tiền vệ

43 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Sachin Suresh Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

4

Hormipam Ruivah Hậu vệ

74 0 0 8 0 Hậu vệ

27

Aibanbha Kupar Dohling Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Freddy Lallawmawma Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Korou Singh Thingujam Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

59

Jesin Thonikkara Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

84

Sayan Banerjee Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Debjit Majumder Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

63

Monotosh Chakladar Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo

58 20 4 11 0 Tiền đạo

85

Chaku Mandi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Aditya Patra Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

81

Suman Dey Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Mark Zothanpuia Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Kerala Blasters

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Dušan Lagator Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Bijoy Varghese Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Som Kumar Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

13

Danish Farooq Bhat Tiền vệ

43 2 1 10 0 Tiền vệ

97

R Lalthanmawia Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Sreekuttan MS Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jesús Jiménez Núñez Tiền đạo

14 5 1 0 0 Tiền đạo

5

Muhammed Saheef Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

East Bengal

Kerala Blasters

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (East Bengal: 2T - 0H - 3B) (Kerala Blasters: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

2 : 1

(0-0)

East Bengal

03/04/2024

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

2 : 4

(1-1)

East Bengal

04/11/2023

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

1 : 2

(0-1)

Kerala Blasters

03/02/2023

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

1 : 0

(0-0)

Kerala Blasters

07/10/2022

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

3 : 1

(0-0)

East Bengal

Phong độ gần nhất

East Bengal

Phong độ

Kerala Blasters

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

East Bengal

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

19/01/2025

Goa

East Bengal

1 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.83 3.0 0.79

B
X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

ATK Mohun Bagan

East Bengal

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

H
X

VĐQG Ấn Độ

06/01/2025

East Bengal

Mumbai City

2 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

East Bengal

Jamshedpur

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.91 3.0 0.91

T
X

Kerala Blasters

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

18/01/2025

Kerala Blasters

NorthEast United

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Ấn Độ

13/01/2025

Kerala Blasters

Odisha FC

3 2

(0) (1)

0.81 -0.5 0.99

0.94 3.0 0.88

T
T

VĐQG Ấn Độ

05/01/2025

Minerva Punjab

Kerala Blasters

0 1

(0) (1)

0.92 0.75 0.86

0.81 2.5 0.95

T
X

VĐQG Ấn Độ

29/12/2024

Jamshedpur

Kerala Blasters

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

B
X

VĐQG Ấn Độ

22/12/2024

Kerala Blasters

Mohammedan

3 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.75 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 2

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

17 Thẻ vàng đội 8

4 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất