VĐQG Ấn Độ - 24/01/2025 14:00
SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 1/4 0.94
0.81 2.75 0.82
- - -
- - -
3.00 3.25 2.30
- - -
- - -
- - -
-0.87 0 0.69
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
3.40 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
East Bengal Kerala Blasters
East Bengal 4-4-2
Huấn luyện viên: Óscar Bruzón Barreras
4-4-2 Kerala Blasters
Huấn luyện viên: Mikael Stahre
29
Naorem Mahesh Singh
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
14
David Lalhlansanga
14
David Lalhlansanga
10
Adrián Nicolás Luna Retamar
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
3
Sandeep Singh
77
Noah Wail Sadaoui
77
Noah Wail Sadaoui
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
15
Miloš Drinčić
14
Kwame Peprah
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Naorem Mahesh Singh Tiền vệ |
73 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Nandakumar Sekar Hậu vệ |
35 | 5 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 David Lalhlansanga Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Vishnu PV Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Hijazi Maher Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Dimitrios Diamantakos Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nishu Kumar Tashni Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Prabhushkan Singh Gill Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrián Nicolás Luna Retamar Tiền vệ |
68 | 13 | 18 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Kwame Peprah Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Noah Wail Sadaoui Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Miloš Drinčić Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Sandeep Singh Hậu vệ |
89 | 1 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
8 Vibin Mohanan Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Sachin Suresh Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hormipam Ruivah Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Aibanbha Kupar Dohling Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Freddy Lallawmawma Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Korou Singh Thingujam Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
59 Jesin Thonikkara Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Sayan Banerjee Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Debjit Majumder Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Monotosh Chakladar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo |
58 | 20 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
85 Chaku Mandi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Aditya Patra Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Suman Dey Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mark Zothanpuia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Bijoy Varghese Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Som Kumar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Danish Farooq Bhat Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
97 R Lalthanmawia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Sreekuttan MS Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesús Jiménez Núñez Tiền đạo |
14 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Muhammed Saheef Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
East Bengal
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
2 : 1
(0-0)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
2 : 4
(1-1)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
1 : 2
(0-1)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
1 : 0
(0-0)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
3 : 1
(0-0)
East Bengal
East Bengal
Kerala Blasters
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
East Bengal
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Goa East Bengal |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
ATK Mohun Bagan East Bengal |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
06/01/2025 |
East Bengal Mumbai City |
2 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Hyderabad East Bengal |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.79 2.75 0.84 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
East Bengal Jamshedpur |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
Kerala Blasters
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Kerala Blasters NorthEast United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Kerala Blasters Odisha FC |
3 2 (0) (1) |
0.81 -0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Minerva Punjab Kerala Blasters |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.75 0.86 |
0.81 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Jamshedpur Kerala Blasters |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kerala Blasters Mohammedan |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 8
4 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 29