GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

East Bengal

Thuộc giải đấu: VĐQG Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Carles Cuadrat

Sân vận động: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Minerva Punjab

Minerva Punjab

East Bengal

East Bengal

0 : 0

0 : 0

East Bengal

East Bengal

0-0

16/02

0-0

16/02

Mohammedan

Mohammedan

East Bengal

East Bengal

0 : 0

0 : 0

East Bengal

East Bengal

0-0

08/02

0-0

08/02

East Bengal

East Bengal

Chennaiyin

Chennaiyin

0 : 0

0 : 0

Chennaiyin

Chennaiyin

0-0

31/01

0-0

31/01

Mumbai City

Mumbai City

East Bengal

East Bengal

0 : 0

0 : 0

East Bengal

East Bengal

0-0

24/01

0-0

24/01

East Bengal

East Bengal

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0 : 0

0 : 0

Kerala Blasters

Kerala Blasters

0-0

0.81 +0.25 0.95

0.92 2.75 0.84

0.92 2.75 0.84

19/01

4-10

19/01

Goa

Goa

East Bengal

East Bengal

1 : 0

1 : 0

East Bengal

East Bengal

4-10

0.82 -0.75 0.97

0.83 3.0 0.79

0.83 3.0 0.79

11/01

6-4

11/01

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

East Bengal

East Bengal

1 : 0

1 : 0

East Bengal

East Bengal

6-4

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

06/01

8-4

06/01

East Bengal

East Bengal

Mumbai City

Mumbai City

2 : 3

0 : 2

Mumbai City

Mumbai City

8-4

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

28/12

10-5

28/12

Hyderabad

Hyderabad

East Bengal

East Bengal

1 : 1

0 : 0

East Bengal

East Bengal

10-5

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

0.79 2.75 0.84

21/12

5-6

21/12

East Bengal

East Bengal

Jamshedpur

Jamshedpur

1 : 0

0 : 0

Jamshedpur

Jamshedpur

5-6

0.67 +0 -0.80

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo

58 20 4 11 0 38 Tiền đạo

29

Naorem Mahesh Singh Tiền đạo

73 8 9 10 0 26 Tiền đạo

11

Nandakumar Sekar Tiền đạo

35 5 3 3 0 30 Tiền đạo

21

Saúl Crespo Prieto Tiền vệ

24 5 0 5 0 29 Tiền vệ

20

Suhair VP Tiền đạo

33 2 3 9 0 33 Tiền đạo

1

Kamaljit Singh Thủ môn

39 0 0 2 0 30 Thủ môn

12

Mohamad Rakip Hậu vệ

45 0 0 8 0 25 Hậu vệ

23

Souvik Chakraborty Hậu vệ

50 0 0 10 0 34 Hậu vệ

8

Edwin Sydney Vanspaul Hậu vệ

10 0 0 0 0 33 Hậu vệ

7

Harmanjot Singh Khabra Hậu vệ

13 0 0 1 0 37 Hậu vệ