GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 06/01/2025 14:00

SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.40 2.05

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.76 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Sahil Panwar

  • Đang cập nhật

    Jeakson Singh

    38’
  • 40’

    Brandon Fernandes

    Lallianzuala Chhangte

  • 42’

    Brandon Fernandes

    Jayesh Rane

  • 44’

    Đang cập nhật

    Nikolaos Karelis

  • Nandha Kumar Sekar

    Naorem Mahesh Singh

    45’
  • Đang cập nhật

    Vishnu P V

    49’
  • Đang cập nhật

    Lalchungnunga

    65’
  • Đang cập nhật

    Sahil Panwar

    67’
  • Jeakson Singh

    David Lalhlansanga

    69’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Vikram Partap Singh

  • Đang cập nhật

    Prabhsukhan Singh Gill

    79’
  • 81’

    Vikram Partap Singh

    Thaer Krouma

  • Héctor Yuste

    David Lalhlansanga

    83’
  • 87’

    Nathan Rodrigues

    Nikolaos Karelis

  • Anwar Ali

    Souvik Chakrabarti

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 06/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Kumar Gupta

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Óscar Bruzón Barreras

  • Ngày sinh:

    29-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    150 (T:100, H:33, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Petr Kratky

  • Ngày sinh:

    08-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:11, B:7)

8

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

4

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

11

438

Tổng số đường chuyền

366

14

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

4

East Bengal Mumbai City

Đội hình

East Bengal 4-4-2

Huấn luyện viên: Óscar Bruzón Barreras

East Bengal VS Mumbai City

4-4-2 Mumbai City

Huấn luyện viên: Petr Kratky

10

Cleiton Silva 

5

Lalchungnunga

5

Lalchungnunga

5

Lalchungnunga

5

Lalchungnunga

5

Lalchungnunga

5

Lalchungnunga

5

Lalchungnunga

5

Lalchungnunga

82

Vishnu P V

82

Vishnu P V

7

Lallianzuala Chhangte

4

Tiri

4

Tiri

4

Tiri

4

Tiri

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

Đội hình xuất phát

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cleiton Silva  Tiền đạo

55 20 4 11 0 Tiền đạo

11

Nandha Kumar Sekar Tiền vệ

32 5 3 3 0 Tiền vệ

82

Vishnu P V Tiền vệ

35 1 1 2 0 Tiền vệ

19

Hijazi Maher Hậu vệ

33 1 0 7 0 Hậu vệ

5

Lalchungnunga Hậu vệ

48 1 0 10 1 Hậu vệ

9

Dimitrios Diamantakos Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Prabhsukhan Singh Gill Thủ môn

35 0 0 3 0 Thủ môn

3

Provat Lakra Hậu vệ

11 0 0 2 1 Hậu vệ

44

Héctor Yuste Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Anwar Ali Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jeakson Singh Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lallianzuala Chhangte Tiền vệ

72 21 14 3 0 Tiền vệ

29

Th. Bipin Singh Tiền vệ

71 11 4 1 0 Tiền vệ

6

Vikram Partap Singh Tiền vệ

67 10 4 15 1 Tiền vệ

9

Nikolaos Karelis Tiền đạo

13 5 1 0 0 Tiền đạo

4

Tiri Hậu vệ

42 4 1 3 0 Hậu vệ

8

Yoëll van Nieff Tiền vệ

36 3 3 15 1 Tiền vệ

5

Mehtab Singh Hậu vệ

68 3 1 10 1 Hậu vệ

23

Rehnesh Paramba Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

3

Hmingthan Mawia Hậu vệ

48 0 0 3 0 Hậu vệ

36

Sahil Panwar Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Brandon Fernandes Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Gursimrat Singh Gill Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Naorem Mahesh Singh Tiền vệ

70 8 9 10 0 Tiền vệ

84

Sayan Banerjee Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

62

CK Aman Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

24

Debjit Majumder Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

30

Vanlalpeka Guite Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

David Lalhlansanga Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Nishu Kumar Hậu vệ

28 0 3 2 0 Hậu vệ

23

Souvik Chakrabarti Tiền vệ

48 0 0 10 0 Tiền vệ

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Hitesh Sharma Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Prabir Das Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Daniel Lalhlimpuia Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Thaer Krouma Hậu vệ

22 1 2 2 0 Hậu vệ

16

Franklin Nazareth Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jayesh Rane Tiền vệ

43 0 4 8 0 Tiền vệ

77

Gyamar Nikum Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Phurba Tempa Lachenpa Thủ môn

68 0 0 5 1 Thủ môn

27

Nathan Rodrigues Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

East Bengal

Mumbai City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (East Bengal: 1T - 1H - 3B) (Mumbai City: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/02/2024

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 1

(0-1)

Mumbai City

16/12/2023

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

0 : 0

(0-0)

East Bengal

19/02/2023

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

0 : 1

(0-0)

East Bengal

16/12/2022

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 3

(0-1)

Mumbai City

22/02/2022

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

1 : 0

(0-0)

East Bengal

Phong độ gần nhất

East Bengal

Phong độ

Mumbai City

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

East Bengal

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

East Bengal

Jamshedpur

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.91 3.0 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

17/12/2024

East Bengal

Minerva Punjab

4 2

(0) (2)

0.71 +0.25 0.66

0.84 2.5 0.84

T
T

VĐQG Ấn Độ

12/12/2024

East Bengal

Odisha FC

1 2

(0) (0)

0.91 -0.25 0.87

0.92 3.0 0.84

B
H

VĐQG Ấn Độ

07/12/2024

Chennaiyin

East Bengal

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

T
X

Mumbai City

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

30/12/2024

Mumbai City

NorthEast United

0 3

(0) (1)

0.89 -0.5 1.03

0.82 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

Mumbai City

Chennaiyin

1 0

(1) (0)

0.98 -1 0.94

0.90 2.75 0.88

H
X

VĐQG Ấn Độ

15/12/2024

Mohammedan

Mumbai City

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.92 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

05/12/2024

Odisha FC

Mumbai City

0 0

(0) (0)

1.04 +0 0.80

0.92 2.75 0.90

H
X

VĐQG Ấn Độ

30/11/2024

Mumbai City

Hyderabad

1 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.92

0.75 3.0 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 16

11 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất