VĐQG Ấn Độ - 21/12/2024 14:00
SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.67 0 -0.80
0.91 3.0 0.91
- - -
- - -
2.10 3.70 2.87
0.79 9.75 0.85
- - -
- - -
0.75 0 -0.91
0.99 1.25 0.83
- - -
- - -
2.75 2.37 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Sourav Das
-
Mohamad Rakip
Jeakson Singh
16’ -
21’
Sourav Das
Pronay Halder
-
46’
Pronay Halder
Mobashir Rahman
-
Nandha Kumar Sekar
Dimitrios Diamantakos
60’ -
63’
Mohammed Sanan K
Nikhil Barla
-
Dimitrios Diamantakos
David Lalhlansanga
65’ -
72’
Đang cập nhật
Imran Khan
-
Đang cập nhật
Souvik Chakrabarti
77’ -
81’
Imran Khan
Seminlen Doungel
-
Nandha Kumar Sekar
Naorem Mahesh Singh
87’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
Đang cập nhật
Héctor Yuste
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
50%
50%
2
5
14
10
349
344
16
10
6
2
1
2
East Bengal Jamshedpur
East Bengal 4-4-2
Huấn luyện viên: Óscar Bruzón Barreras
4-4-2 Jamshedpur
Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil
10
Cleiton Silva
5
Lalchungnunga
5
Lalchungnunga
5
Lalchungnunga
5
Lalchungnunga
5
Lalchungnunga
5
Lalchungnunga
5
Lalchungnunga
5
Lalchungnunga
82
Vishnu P V
82
Vishnu P V
8
Rei Tachikawa
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
9
Javier Siverio
9
Javier Siverio
7
Imran Khan
7
Imran Khan
7
Imran Khan
6
Stephen Eze
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cleiton Silva Tiền đạo |
53 | 20 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Nandha Kumar Sekar Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
82 Vishnu P V Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Hijazi Maher Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Lalchungnunga Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 Dimitrios Diamantakos Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Prabhsukhan Singh Gill Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Mohamad Rakip Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
44 Héctor Yuste Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Anwar Ali Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Souvik Chakrabarti Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Rei Tachikawa Tiền vệ |
32 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Stephen Eze Hậu vệ |
29 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Javier Siverio Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Imran Khan Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Sanan K Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Javi Hernández Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhammed Uvais Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Albino Gomes Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Shubham Sarangi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pratik Chowdhary Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Sourav Das Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jeakson Singh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Provat Lakra Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Nishu Kumar Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Debjit Majumder Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Sayan Banerjee Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Naorem Mahesh Singh Tiền vệ |
68 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 David Lalhlansanga Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gursimrat Singh Gill Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
62 CK Aman Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Wungyanyg Muirang Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Mobashir Rahman Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
3 Lazar Ćirković Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Amrit Gope Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Seminlen Doungel Tiền đạo |
80 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Ashutosh Mehta Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Pronay Halder Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikhil Barla Tiền đạo |
38 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Jordan Murray Tiền đạo |
27 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
East Bengal
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
2 : 0
(1-0)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
2 : 1
(0-1)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
0 : 0
(0-0)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
1 : 2
(1-0)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
1 : 3
(1-2)
East Bengal
East Bengal
Jamshedpur
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
East Bengal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
East Bengal Minerva Punjab |
4 2 (0) (2) |
0.71 +0.25 0.66 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
East Bengal Odisha FC |
1 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.87 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Chennaiyin East Bengal |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
East Bengal NorthEast United |
1 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
East Bengal Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Jamshedpur
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Jamshedpur Minerva Punjab |
2 1 (1) (0) |
0.87 0.0 0.91 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Jamshedpur Mohammedan |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
ATK Mohun Bagan Jamshedpur |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Jamshedpur Chennaiyin |
1 5 (0) (3) |
0.98 0.25 0.86 |
0.97 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
NorthEast United Jamshedpur |
5 0 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.80 3.0 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
4 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
4 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 29