GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 19/01/2025 14:00

SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.83 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 4.00 4.75

0.84 9.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.92 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.40 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Borja Herrera

    Brison Fernandes

    13’
  • Đang cập nhật

    Sahil Tavora

    24’
  • Sahil Tavora

    Ayush Dev Chhetri

    46’
  • 50’

    Đang cập nhật

    J. Singh

  • 55’

    D. Lalhlansanga

    Cleiton Silva

  • Mohammad Yasir

    Rowllin Borges

    71’
  • 81’

    M. Naorem

    M. Zothanpuia

  • Borja Herrera

    Jay Gupta

    89’
  • 90’

    R. Celis

    S. Banerjee

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Manuel Márquez Roca

  • Ngày sinh:

    07-09-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:54, H:35, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Óscar Bruzón Barreras

  • Ngày sinh:

    29-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    150 (T:100, H:33, B:17)

4

Phạt góc

10

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

5

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

11

408

Tổng số đường chuyền

379

9

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Goa East Bengal

Đội hình

Goa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Manuel Márquez Roca

Goa VS East Bengal

4-2-3-1 East Bengal

Huấn luyện viên: Óscar Bruzón Barreras

34

Iker Guarrotxena Vallejo

17

Boris Singh Thangjam

17

Boris Singh Thangjam

17

Boris Singh Thangjam

17

Boris Singh Thangjam

26

Borja Herrera González

26

Borja Herrera González

42

Brison Fernandes

42

Brison Fernandes

42

Brison Fernandes

9

Armando Sadiku

29

Naorem Mahesh Singh

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

14

David Lalhlansanga

14

David Lalhlansanga

Đội hình xuất phát

Goa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Iker Guarrotxena Vallejo Tiền vệ

31 12 1 1 0 Tiền vệ

9

Armando Sadiku Tiền đạo

14 7 1 0 0 Tiền đạo

26

Borja Herrera González Tiền vệ

26 6 3 4 0 Tiền vệ

42

Brison Fernandes Tiền vệ

54 4 1 0 0 Tiền vệ

17

Boris Singh Thangjam Hậu vệ

40 3 1 2 0 Hậu vệ

10

Mohammad Yasir Tiền vệ

23 2 5 1 0 Tiền vệ

16

Odei Onaindia Zabala Hậu vệ

39 2 0 6 0 Hậu vệ

3

Sandesh Jhingan Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

27

Akash Sangwan Hậu vệ

15 0 2 0 0 Hậu vệ

55

Hrithik Tiwari Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

15

Sahil Tavora Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Naorem Mahesh Singh Tiền vệ

72 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Nandakumar Sekar Hậu vệ

34 5 3 3 0 Hậu vệ

14

David Lalhlansanga Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

82

Vishnu PV Tiền vệ

37 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ

50 1 0 10 1 Hậu vệ

19

Hijazi Maher Hậu vệ

35 1 0 7 0 Hậu vệ

9

Dimitrios Diamantakos Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Nishu Kumar Tashni Hậu vệ

30 0 3 2 0 Hậu vệ

13

Prabhushkan Singh Gill Thủ môn

37 0 0 3 0 Thủ môn

6

Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Goa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Prachit Vishwas Naik Gaonkar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ayush Dev Chhetri Tiền vệ

53 0 1 2 0 Tiền vệ

18

Rowllin Borges Tiền vệ

32 3 1 3 0 Tiền vệ

30

Nim Dorjee Tamang Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

44

Muhammed Nemil Valiyattil Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Seriton Fernandes Hậu vệ

79 0 1 6 0 Hậu vệ

99

Sanatomba Yanglem Singh Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Bob Jackson Raj Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

41

Jay Gupta Hậu vệ

40 2 3 4 0 Hậu vệ

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

59

Jesin Thonikkara Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

84

Sayan Banerjee Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Debjit Majumder Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

63

Monotosh Chakladar Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

85

Chaku Mandi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Aditya Patra Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

10

Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo

57 20 4 11 0 Tiền đạo

81

Suman Dey Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Mark Zothanpuia Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Goa

East Bengal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Goa: 5T - 0H - 0B) (East Bengal: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/09/2024

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

2 : 3

(1-2)

Goa

06/03/2024

VĐQG Ấn Độ

Goa

1 : 0

(1-0)

East Bengal

21/10/2023

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

1 : 2

(1-0)

Goa

26/01/2023

VĐQG Ấn Độ

Goa

4 : 2

(3-0)

East Bengal

12/10/2022

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

1 : 2

(0-1)

Goa

Phong độ gần nhất

Goa

Phong độ

East Bengal

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Goa

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

14/01/2025

NorthEast United

Goa

1 1

(0) (0)

0.98 -0.25 1.12

0.91 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

08/01/2025

Goa

Hyderabad

1 1

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 3.0 0.76

B
X

VĐQG Ấn Độ

04/01/2025

Odisha FC

Goa

2 4

(1) (2)

1.05 +0 0.79

0.82 2.75 0.81

T
T

VĐQG Ấn Độ

20/12/2024

Goa

ATK Mohun Bagan

2 1

(1) (0)

1.02 +0 0.84

0.86 2.5 0.86

T
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

Bengaluru

Goa

2 2

(0) (1)

0.85 +0 0.91

0.95 2.5 0.85

H
T

East Bengal

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

ATK Mohun Bagan

East Bengal

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

H
X

VĐQG Ấn Độ

06/01/2025

East Bengal

Mumbai City

2 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

East Bengal

Jamshedpur

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.91 3.0 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

17/12/2024

East Bengal

Minerva Punjab

4 2

(0) (2)

0.71 +0.25 0.66

0.84 2.5 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 22

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 6

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất