GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 08/02/2025 14:00

SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

East Bengal Chennaiyin

Đội hình

East Bengal 4-4-2

Huấn luyện viên:

East Bengal VS Chennaiyin

4-4-2 Chennaiyin

Huấn luyện viên:

29

Naorem Mahesh Singh

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

14

David Lalhlansanga

14

David Lalhlansanga

9

Wilmar Jordán Gil

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

13

Mohammad Nawaz

3

Ryan Edwards

3

Ryan Edwards

Đội hình xuất phát

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Naorem Mahesh Singh Tiền vệ

73 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Nandakumar Sekar Hậu vệ

35 5 3 3 0 Hậu vệ

14

David Lalhlansanga Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

82

Vishnu PV Tiền vệ

38 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ

51 1 0 10 1 Hậu vệ

19

Hijazi Maher Hậu vệ

36 1 0 7 0 Hậu vệ

9

Dimitrios Diamantakos Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Nishu Kumar Tashni Hậu vệ

31 0 3 2 0 Hậu vệ

13

Prabhushkan Singh Gill Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

6

Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Chennaiyin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Wilmar Jordán Gil Tiền đạo

16 5 0 0 0 Tiền đạo

10

Connor Shields Tiền đạo

36 3 5 3 0 Tiền đạo

3

Ryan Edwards Hậu vệ

36 2 0 5 1 Hậu vệ

19

Irfan Yadwad Tiền vệ

39 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Mohammad Nawaz Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

20

Pritam Kotal Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Elson José Dias Júnior Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kiyan Nassiri Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jitendra Singh Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Lalrinliana Hnamte Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

81

Suman Dey Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Mark Zothanpuia Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Jesin Thonikkara Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

84

Sayan Banerjee Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Debjit Majumder Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

63

Monotosh Chakladar Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo

58 20 4 11 0 Tiền đạo

85

Chaku Mandi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Aditya Patra Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Chennaiyin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Vincy Barretto Tiền đạo

55 4 2 3 0 Tiền đạo

26

Laldinliana Renthlei Hậu vệ

16 0 1 1 1 Hậu vệ

71

Farukh Choudhary Tiền vệ

36 3 2 3 0 Tiền vệ

27

Daniel Chima Chukwu Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

1

Samik Mitra Thủ môn

57 0 0 4 0 Thủ môn

77

Gurkirat Singh Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ

45 0 1 4 0 Tiền vệ

17

Mandar Rao Desai Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Edwin Sydney Vanspaul Hậu vệ

64 1 3 4 0 Hậu vệ

East Bengal

Chennaiyin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (East Bengal: 2T - 1H - 2B) (Chennaiyin: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/12/2024

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

0 : 2

(0-0)

East Bengal

26/02/2024

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

1 : 0

(0-0)

Chennaiyin

25/11/2023

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

1 : 1

(0-1)

East Bengal

12/02/2023

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

2 : 0

(0-0)

East Bengal

04/11/2022

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 1

(0-0)

Chennaiyin

Phong độ gần nhất

East Bengal

Phong độ

Chennaiyin

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

East Bengal

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

31/01/2025

Mumbai City

East Bengal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

24/01/2025

East Bengal

Kerala Blasters

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.70 2.5 1.10

VĐQG Ấn Độ

19/01/2025

Goa

East Bengal

1 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.83 3.0 0.79

B
X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

ATK Mohun Bagan

East Bengal

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

H
X

VĐQG Ấn Độ

06/01/2025

East Bengal

Mumbai City

2 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

Chennaiyin

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

30/01/2025

Chennaiyin

Kerala Blasters

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

25/01/2025

Goa

Chennaiyin

0 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.78

0.88 2.75 0.88

VĐQG Ấn Độ

21/01/2025

Chennaiyin

ATK Mohun Bagan

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Ấn Độ

15/01/2025

Mohammedan

Chennaiyin

2 2

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

1.07 2.5 0.72

B
T

VĐQG Ấn Độ

09/01/2025

Chennaiyin

Odisha FC

2 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.75 0.96

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất