VĐQG Ấn Độ - 08/02/2025 14:00
SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
East Bengal Chennaiyin
East Bengal 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Chennaiyin
Huấn luyện viên:
29
Naorem Mahesh Singh
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
14
David Lalhlansanga
14
David Lalhlansanga
9
Wilmar Jordán Gil
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
3
Ryan Edwards
3
Ryan Edwards
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Naorem Mahesh Singh Tiền vệ |
73 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Nandakumar Sekar Hậu vệ |
35 | 5 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 David Lalhlansanga Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Vishnu PV Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Hijazi Maher Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Dimitrios Diamantakos Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nishu Kumar Tashni Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Prabhushkan Singh Gill Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wilmar Jordán Gil Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Connor Shields Tiền đạo |
36 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Edwards Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Irfan Yadwad Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohammad Nawaz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Pritam Kotal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elson José Dias Júnior Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kiyan Nassiri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jitendra Singh Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lalrinliana Hnamte Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Suman Dey Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mark Zothanpuia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Jesin Thonikkara Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Sayan Banerjee Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Debjit Majumder Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Monotosh Chakladar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo |
58 | 20 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
85 Chaku Mandi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Aditya Patra Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Vincy Barretto Tiền đạo |
55 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Laldinliana Renthlei Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
71 Farukh Choudhary Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel Chima Chukwu Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Samik Mitra Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
77 Gurkirat Singh Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Mandar Rao Desai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Edwin Sydney Vanspaul Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
East Bengal
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
0 : 2
(0-0)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
1 : 0
(0-0)
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
1 : 1
(0-1)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
2 : 0
(0-0)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
0 : 1
(0-0)
Chennaiyin
East Bengal
Chennaiyin
60% 40% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
East Bengal
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Mumbai City East Bengal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
East Bengal Kerala Blasters |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
19/01/2025 |
Goa East Bengal |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
ATK Mohun Bagan East Bengal |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
06/01/2025 |
East Bengal Mumbai City |
2 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Chennaiyin
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Chennaiyin Kerala Blasters |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Goa Chennaiyin |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.78 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
21/01/2025 |
Chennaiyin ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Mohammedan Chennaiyin |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Chennaiyin Odisha FC |
2 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 13