VĐQG Ấn Độ - 31/01/2025 14:00
SVĐ: Mumbai Football Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mumbai City East Bengal
Mumbai City 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 East Bengal
Huấn luyện viên:
29
Th. Bipin Singh
5
Mehtab Singh
5
Mehtab Singh
5
Mehtab Singh
5
Mehtab Singh
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
8
Yoëll van Nieff
29
Naorem Mahesh Singh
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
14
David Lalhlansanga
14
David Lalhlansanga
Mumbai City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Th. Bipin Singh Tiền đạo |
74 | 11 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vikram Pratap Singh Tiền đạo |
70 | 10 | 4 | 15 | 1 | Tiền đạo |
9 Nikolaos Karelis Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yoëll van Nieff Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 15 | 1 | Tiền vệ |
5 Mehtab Singh Hậu vệ |
71 | 3 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Thaer Krouma Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Nathan Asher Rodrigues Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jayesh Rane Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Rehnesh Thumbirumbu Paramba Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hmingthan Mawia Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Brandon Fernandes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Naorem Mahesh Singh Tiền vệ |
73 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Nandakumar Sekar Hậu vệ |
35 | 5 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 David Lalhlansanga Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Vishnu PV Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Hijazi Maher Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Dimitrios Diamantakos Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nishu Kumar Tashni Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Prabhushkan Singh Gill Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mumbai City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Prabir Das Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hitesh Sharma Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Sahil Panwar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Phurba Tempa Lachenpa Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
28 Ayush Chhikara Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Gyamar Nikum Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jon Miquel Toral Harper Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Franklin Robin Nazareth Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Noufal Noufal Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
59 Jesin Thonikkara Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Sayan Banerjee Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Debjit Majumder Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Monotosh Chakladar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo |
58 | 20 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
85 Chaku Mandi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Aditya Patra Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Suman Dey Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mark Zothanpuia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mumbai City
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
2 : 3
(0-2)
Mumbai City
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
0 : 1
(0-1)
Mumbai City
VĐQG Ấn Độ
Mumbai City
0 : 0
(0-0)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
Mumbai City
0 : 1
(0-0)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
0 : 3
(0-1)
Mumbai City
Mumbai City
East Bengal
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mumbai City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Mumbai City Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.96 2.75 0.80 |
|||
16/01/2025 |
Minerva Punjab Mumbai City |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Mumbai City Jamshedpur |
0 3 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
East Bengal Mumbai City |
2 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Mumbai City NorthEast United |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
East Bengal
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
East Bengal Kerala Blasters |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Goa East Bengal |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
ATK Mohun Bagan East Bengal |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
06/01/2025 |
East Bengal Mumbai City |
2 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Hyderabad East Bengal |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.79 2.75 0.84 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20