GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 31/01/2025 14:00

SVĐ: Mumbai Football Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mumbai Football Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Mumbai City East Bengal

Đội hình

Mumbai City 4-3-3

Huấn luyện viên:

Mumbai City VS East Bengal

4-3-3 East Bengal

Huấn luyện viên:

29

Th. Bipin Singh

5

Mehtab Singh

5

Mehtab Singh

5

Mehtab Singh

5

Mehtab Singh

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

29

Naorem Mahesh Singh

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

14

David Lalhlansanga

14

David Lalhlansanga

Đội hình xuất phát

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Th. Bipin Singh Tiền đạo

74 11 4 1 0 Tiền đạo

6

Vikram Pratap Singh Tiền đạo

70 10 4 15 1 Tiền đạo

9

Nikolaos Karelis Tiền đạo

16 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Yoëll van Nieff Tiền vệ

39 3 3 15 1 Tiền vệ

5

Mehtab Singh Hậu vệ

71 3 1 10 1 Hậu vệ

13

Thaer Krouma Hậu vệ

25 1 2 2 0 Hậu vệ

27

Nathan Asher Rodrigues Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Jayesh Rane Tiền vệ

46 0 4 8 0 Tiền vệ

23

Rehnesh Thumbirumbu Paramba Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

3

Hmingthan Mawia Hậu vệ

51 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Brandon Fernandes Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Naorem Mahesh Singh Tiền vệ

73 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Nandakumar Sekar Hậu vệ

35 5 3 3 0 Hậu vệ

14

David Lalhlansanga Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

82

Vishnu PV Tiền vệ

38 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ

51 1 0 10 1 Hậu vệ

19

Hijazi Maher Hậu vệ

36 1 0 7 0 Hậu vệ

9

Dimitrios Diamantakos Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Nishu Kumar Tashni Hậu vệ

31 0 3 2 0 Hậu vệ

13

Prabhushkan Singh Gill Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

6

Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Prabir Das Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Hitesh Sharma Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Sahil Panwar Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Phurba Tempa Lachenpa Thủ môn

71 0 0 5 1 Thủ môn

28

Ayush Chhikara Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Gyamar Nikum Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Jon Miquel Toral Harper Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Franklin Robin Nazareth Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

92

Noufal Noufal Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

59

Jesin Thonikkara Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

84

Sayan Banerjee Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Debjit Majumder Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

63

Monotosh Chakladar Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo

58 20 4 11 0 Tiền đạo

85

Chaku Mandi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Aditya Patra Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

81

Suman Dey Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Mark Zothanpuia Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Mumbai City

East Bengal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mumbai City: 3T - 1H - 1B) (East Bengal: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/01/2025

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

2 : 3

(0-2)

Mumbai City

13/02/2024

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 1

(0-1)

Mumbai City

16/12/2023

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

0 : 0

(0-0)

East Bengal

19/02/2023

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

0 : 1

(0-0)

East Bengal

16/12/2022

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 3

(0-1)

Mumbai City

Phong độ gần nhất

Mumbai City

Phong độ

East Bengal

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mumbai City

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

26/01/2025

Mumbai City

Mohammedan

0 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.96 2.75 0.80

VĐQG Ấn Độ

16/01/2025

Minerva Punjab

Mumbai City

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.78 2.0 1.00

B
H

VĐQG Ấn Độ

12/01/2025

Mumbai City

Jamshedpur

0 3

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.80 2.75 0.83

B
T

VĐQG Ấn Độ

06/01/2025

East Bengal

Mumbai City

2 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Ấn Độ

30/12/2024

Mumbai City

NorthEast United

0 3

(0) (1)

0.89 -0.5 1.03

0.82 2.75 0.82

B
T

East Bengal

0% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

24/01/2025

East Bengal

Kerala Blasters

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.94

0.81 2.75 0.82

VĐQG Ấn Độ

19/01/2025

Goa

East Bengal

1 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.83 3.0 0.79

B
X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

ATK Mohun Bagan

East Bengal

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

H
X

VĐQG Ấn Độ

06/01/2025

East Bengal

Mumbai City

2 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất